Vô lăng tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Vô lăng tiếng Anh là steering wheel, là một từ vựng chỉ một bộ phận dùng để điều khiển ô tô, cùng cách phát âm chuẩn và kiến thức liên quan.
Vô lăng là một bộ phận không thể thiếu của một chiếc ô tô, nhưng lại có rất ít người biết trong tiếng Anh từ này được viết ra sao và có cách sử dụng như thế nào. Nếu bạn cũng thuộc top người chưa biết hoặc đã biết nhưng lại quên mất thì hãy cùng học tiếng Anh khám phá tất tần tật về từ này qua bài học sau nhé!
Vô lăng tiếng Anh là gì?
Vô lăng là gì trong tiếng Anh
Vô lăng dịch sang tiếng Anh là Steering wheel, là danh từ nói về một bộ phận vô cùng quan trọng của xe ô tô vì nó đảm nhận nhiệm vụ điều khiển hướng và các tính năng khác của xe.
Đây là sự kết hợp giữa từ steering và từ wheel, trong đó steering được dịch theo từ chuyên ngành là sự điều hành hay sự điều hướng, còn từ wheel nghĩa là bánh xe hay sự chuyển động vòng.
Cách phát âm:
Cách phát âm của cụm từ này có đôi chút khác nhau trong tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ. Để phát âm được chuẩn cụm từ steering wheel thì bạn hãy luyện tập nhiều lần các phiên âm sau nhé!
Phát âm giọng Anh - Anh: /ˈstɪə.rɪŋ/_/wiːl/
Cụ thể từng từ như sau:
- Steering: /ˈstɪə.rɪŋ/
- Wheel: /wiːl/
Phát âm giọng Anh - Mỹ: /ˈstɪr.ɪŋ/_/wiːl/
Cụ thể từng từ như sau:
- Steering: /ˈstɪr.ɪŋ/
- Wheel: /wiːl/
Ví dụ sử dụng từ vựng steering wheel - Vô lăng tiếng Anh
Ví dụ sử dụng cụm từ steering wheel - vô lăng
Sau đây là các ví dụ sử dụng từ steering wheel - vô lăng:
- Hey Sophie, when driving a car, you have to hold the steering wheel tightly and don't play around because it can cause an accident. (Này Sophie, khi lái ô tô con phải nắm chặt vô lăng và không nên đùa giỡn vì sẽ có thể gây ra tai nạn)
- The steering wheel is a part of the car and its function is to help the driver steer the car in the direction they want. (Vô lăng là một bộ phận của ô tô và chức năng của nó là giúp người lái điều khiển chiếc xe theo hướng mà họ muốn)
- About a week ago, while I was driving, another car suddenly appeared in front of me, it made me have to brake quickly. As a result, my head hit the steering wheel quite badly. (Khoản một tuần trước, khi tôi đang lái xe thì một chiếc ô tô khác bất ngờ xuất hiện trước mặt tôi, nó làm tôi phải thắng gấp. Kết quả là đầu của tôi bị va chạm khá nặng vào vô lăng)
- She has learned and tried a lot of practice but still can't control the car steering wheel in the right direction that she wants. (Cô ấy đã tìm hiểu và cố gắng luyện tập rất nhiều nhưng vẫn không thể điều khiển vô lăng ô tô đúng hướng mà mình muốn)
Các cụm từ chứa từ vựng steering wheel - Vô lăng tiếng Anh
Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến từ vô lăng tiếng Anh nhằm củng cố thêm kiến thức và tăng phần tự tin hơn khi giao tiếp nhé!
- Vô lăng điều khiển ô tô: Car steering wheel
- Vô lăng trò chơi: Game steering wheel
- Điều chỉnh vô lăng: Steering wheel adjustment
- Vô lăng dẫn hướng: Steering wheel
- Vô lăng từ: Magnetic steering wheel
- Tác dụng của vô lăng: Functions of the steering wheel
- Cách sử dụng vô lăng: How to use the steering wheel
- Nắm chặt vô lăng: Grip the steering wheel
Hội thoại với từ vựng steering wheel - Vô lăng tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vô lăng - steering wheel
Sau đây là hội thoại tiếng Anh hàng ngày về cụm từ vựng vô lăng - steering wheel:
Paul: Hey, when you come to the intersection ahead, turn on your turn signal and turn left. (Này, khi chạy đến ngã tư phía trước bạn hãy bật xi nhan và rẽ trái)
Sophia: But how do I make a left turn? (Nhưng tôi phải thực hiện thao tác thế nào để rẽ trái vậy?)
Paul: First turn the turn signal button to the left first, then turn the steering wheel to the left. (Đầu tiên hãy bật nút xi nhan sang trái trước đã, sau đó thì xoay vô lăng sang trái)
Sophia: I understand. (Tôi hiểu rồi)
Paul: When driving, you must hold the steering wheel tightly. (Khi lái thì bạn phải nắm chặt vô lăng)
Sophia: I understand. (Tôi hiểu rồi)
Paul: At the intersection, turn the steering wheel to the right to turn right. (Tới ngã tư rồi kìa, hãy xoay vô lăng sang phải để rẽ phải)
Sophia: Ok. (Ok)
Paul: In the center of the steering wheel is the car horn, please press to ask for directions and run ahead. (Chính giữa vô lăng là kèn xe đấy, bạn hãy bấm để xin đường và chạy lên phía trước đi)
Sophia: Yes, I want to stop at the store in front. (Vâng, tôi muốn dừng lại ở cửa hàng phía trước)
Paul: Then put your foot on the brake button below the steering wheel. (Vậy thì đạp chân vào nút thắng bên dưới vô lăng)
Sophia: Thanks. (Cảm ơn bạn)
Bên trên là bài học về cách viết và cách phát âm của cụm từ vô lăng - steering wheel, ngoài ra còn có các ứng dụng và hội thoại tiếng Anh hàng ngày để củng cố thêm kiến thức. Hi vọng qua bài học trên sẽ giúp các bạn hiểu được cách dùng và áp dụng được khi giao tiếp với người nước ngoài. Đừng quên thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm các cụm từ hay!