Vốn điều lệ tiếng Anh là gì? Các cụm từ và ví dụ liên quan
Vốn điều lệ tiếng Anh được gọi là charter capital, nghĩa là tổng số vốn do các thành viên trong cam kết đóng góp vào khi thành lập công ty.
Vốn điều lệ tiếng Anh được gọi là charter capital. Là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến trong chủ đề kinh tế. Charter capital chỉ tổng số vốn mà một công ty có được từ lúc mới thành lập công ty. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách phát âm và những mẫu câu có liên quan đến từ vốn điều lệ tiếng Anh thông qua bài học này nhé!
Vốn điều lệ tiếng Anh là gì?
Vốn điều lệ tiếng Anh được gọi là charter capital
Trong tiếng anh, vốn điều lệ được gọi là charter capital. Đây là một thuật ngữ kinh tế thường được dùng để chỉ tổng số vốn do các thành viên hoặc cổ đông trong công ty đóng góp hoặc cam kết sẽ đóng góp trong thời gian cụ thể ngay khi thành lập công ty và được ghi nhận vào điều lệ của công ty để công bố cho tất cả các thành viên trong công ty.
Để hiểu rõ hơn, cụm từ vốn điều lệ (charter capital) có thể phân tích như sau:
- Charter trong tiếng Anh có nghĩa là nhữ văn bản pháp lý chính thức được công bố khi thành lập một tổ chức (bản điều lệ công ty)
- Capital trong ngữ cảnh kinh tế mang ý nghĩa là vốn, tài sản ban đầu của một công ty.
Phát âm từ vốn điều lệ (charter capital) theo từ điển Oxford như sau:
- Giọng Anh Anh (UK): /ˈtʃɑːtər ˈkæpɪtl/
- Giọng Anh Mỹ (US): /ˈtʃɑːrtər ˈkæpɪtl/
Ví dụ:
- The company raised its charter capital to expand its operations in new markets. (Công ty đã tăng vốn điều lệ để mở rộng hoạt động kinh doanh vào các thị trường mới.)
- The company's charter capital is divided into equal shares among the shareholders. (Vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần bằng nhau cho các cổ đông.)
- The company's charter capital was set at $10 million when it was established. (Vốn điều lệ của công ty đã được thiết lập là 10 triệu đô la khi công ty được thành lập.)
Các cụm từ và mẫu câu sử dụng từ vốn điều lệ tiếng Anh
Increase charter capital nghĩa là tăng vốn điều lệ
Bạn học có thể tham khảo thêm các cụm từ đi kèm với từ vốn điều lệ tiếng Anh và mẫu câu kèm theo sau đây để mở rộng thêm vốn từ cho bản thân:
-
Tăng vốn điều lệ: Increase charter capital
Ví dụ: The shareholders agreed to increase the charter capital of the company. (Cổ đông đã đồng ý tăng vốn điều lệ của công ty.)
-
Giảm vốn điều lệ: Decrease charter capital
Ví dụ: The shareholders passed a resolution to decrease the charter capital in a general meeting. (Cổ đông đã thông qua nghị quyết giảm vốn điều lệ trong buổi họp cổ đông.)
-
Điều chỉnh vốn điều lệ: Adjust charter capital
Ví dụ: The company decided to adjust its charter capital to better reflect its growth plans. (Công ty quyết định điều chỉnh vốn điều lệ để phản ánh tốt hơn kế hoạch phát triển của nó.)
-
Vốn điều lệ đăng ký: Registered charter capital
Ví dụ: Before starting operations, the company needs to ensure that its registered charter capital is fully paid up. (Trước khi bắt đầu hoạt động, công ty cần đảm bảo rằng vốn điều lệ đăng ký đã được thanh toán đầy đủ.)
-
Thay đổi vốn điều lệ: Changed charter capital
Ví dụ: The company underwent a restructuring process that resulted in a changed charter capital structure. (Công ty đã trải qua quá trình tái cấu trúc dẫn đến sự thay đổi cấu trúc vốn điều lệ.)
-
Cấu trúc vốn điều lệ: Charter capital structure
Ví dụ: The company's charter capital structure consists of 70% common shares and 30% preferred shares. (Cấu trúc vốn điều lệ của công ty bao gồm 70% cổ phiếu thông thường và 30% cổ phiếu ưu đãi.)
Hội thoại sử dụng cụm từ vốn điều lệ tiếng Anh
Hội thoại có sử dụng từ vốn điều lệ tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại mô phỏng tình huống giao tiếp có lồng ghép sử dụng từ vốn điều lệ tiếng Anh (charter capital) mà bạn học có thể tham khảo để hình dung cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể:
Albert: Hey Eric, I heard our company is planning to change its charter capital. Do you know why?
Eric: Yeah, they want to adjust the ownership structure and attract new investors.
Albert: How will they go about changing the charter capital?
Eric: They'll need approval from shareholders and follow the legal procedures to amend the company's bylaws.
Albert: Does changing the charter capital have any benefits for the company?
Eric: Absolutely! It can provide more financial flexibility, support expansion plans, and enhance the company's valuation.
Albert: That sounds promising. I'm curious to see how the changes will impact our future growth.
Eric: Me too, Albert. It's an exciting time for the company, and I believe the new charter capital structure will bring positive outcomes.
Dịch nghĩa:
Albert: Eric, tôi nghe nói công ty chúng ta đang lên kế hoạch thay đổi vốn điều lệ. Bạn có biết lý do không?
Eric: Ừ, họ muốn điều chỉnh cấu trúc sở hữu và thu hút nhà đầu tư mới.
Albert: Làm thế nào họ sẽ thực hiện việc thay đổi vốn điều lệ?
Eric: Họ sẽ cần sự chấp thuận từ các cổ đông và tuân theo các thủ tục pháp lý để sửa đổi điều lệ công ty.
Albert: Thay đổi vốn điều lệ có lợi ích gì cho công ty không?
Eric: Chắc chắn rồi! Nó có thể mang lại sự linh hoạt tài chính hơn, hỗ trợ kế hoạch mở rộng và tăng giá trị công ty.
Albert: Nghe có vẻ hứa hẹn. Tôi đang tò mò xem những thay đổi sẽ ảnh hưởng thế nào đến sự phát triển trong tương lai của chúng ta.
Eric: Tôi cũng thế, Albert. Đó là một thời điểm thú vị cho công ty, và tôi tin rằng cấu trúc vốn điều lệ mới sẽ mang lại những kết quả tích cực.
Bài học nói về cụm từ vốn điều lệ tiếng Anh giúp bạn biết được vốn điều lệ trong tiếng Anh được gọi là charter capital, những cụm từ có liên quan đến charter capital mà bạn đọc có thể ghi nhớ và biết cách sử dụng từ trong tình huống cụ thể. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm những kiến thức bổ ích khác nhé!