Vụ án tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ áp dụng
Vụ án tiếng Anh là case được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến việc xử lý kiểm soát hoạt động tư pháp, thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành Luật.
Từ vựng vụ án tiếng Anh được sử dụng phổ biến là case hay crime. Danh từ vụ án case được sử dụng để chỉ chung các vụ án dân sự và hình sự trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp của người Anh. Công chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, người học tiếng Anh được cập nhật nhiều thông tin liên quan đến từ vựng chuyên ngành tòa án.
Dịch nghĩa vụ án tiếng Anh là gì?
Từ vụ án tiếng Anh là case nói chung
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, vụ án tiếng Anh là case được sử dụng để nói về các vấn đề hoặc cách sự kiện liên quan đến cảnh sát, bác sĩ, luật sư hoặc những trường hợp được quyết định bởi sự phán quyết của tòa án.
Có thể nói danh từ case được sử dụng phổ biến khi đề cập đến các vụ án hoặc các vấn đề trong cuộc sống. Người Anh thường sử dụng cụm danh từ case như là in this case, in the case, court case…
Đối với danh từ crime được sử dụng để chỉ những hành động bất hợp pháp hoặc phạm tội. Vì vậy, việc sử dụng danh từ case hay crime tùy thuộc vào sự phán quyết của tòa án về những trường hợp có tội hoặc không có tội.
Cách phát âm của từ case chuẩn xác
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA thì danh từ case có cách phát âm đơn giản theo cả hai giọng Anh và Mỹ là /keɪs/. Người học tiếng Anh chú ý đến cách đọc của từ case trong các danh từ ghép như court case (vụ án ra tòa), in the case (trong vụ án), homicide case (hiện trường vụ án)...
Các ví dụ có sử dụng từ vụ án (case)
Nhằm nhất cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng từ vựng vụ án tiếng Anh trong các cuộc giao tiếp, hội thoại hiệu quả thì việc tìm hiểu các ví dụ có sử dụng riêng biệt những loại từ này rất quan trọng.
- Ví dụ: Did you know a murder case which had happened last night nearby our apartment last night? (Em có biết một vụ án mạng giết người vừa mới xảy ra tối hôm qua gần căn hộ của chúng ta không?)
- Ví dụ: In some cases, domestic violence would lead to the death or divorce. (Trong các vụ án bạo lực gia đình sẽ dẫn đến cái chết hoặc ly dị).
Các từ vựng tiếng Anh liên quan vụ án (case)
Người học tiếng Anh tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành luật pháp
Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc viết bài luận lưu loát và giao tiếp thông thạo. Cho nên người học tiếng Anh thường có xu hướng tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành để dễ học và dễ nhớ.
Từ vựng liên quan đến case |
Ngữ nghĩa |
Murder case |
Vụ án mạng |
Civil law |
Luật dân sự |
Handle a case in a law court |
Thụ lý vụ án |
The scene of the crime |
Hiện trường vụ án |
Solve the case |
Phá án |
Criminal record |
Hồ sơ vụ án |
Corruption case |
Vụ án tham nhũng |
Violent crime |
Vụ án bạo lực |
Unlawful dismissal |
Sa thải trái pháp luật |
Như vậy, vụ án tiếng Anh là case được sử dụng phổ biến và chung chung trong giao tiếp ngôn ngữ tiếng Anh hơn danh từ crime. Bởi vì case chỉ những vụ án chưa hoàn tất quá trình điều tra hoặc kết luận người đó có tội hoặc không. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan với các loại từ vựng khác được cung cấp đầy đủ thông tin hấp dẫn và bổ ích trên hoctienganhnhanh mỗi ngày.