Vui tính tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Vui tính tiếng Anh là humorous, phát âm là /ˈhjuː.mə.rəs/. Mở rộng từ vựng và luyện tập dùng từ vui tính trong tiếng Anh hằng ngày qua ví dụ, hội thoại đơn giản.
Vui tính là một tính cách được nhiều người yêu thích. Vậy trong lộ trình học tiếng Anh, bạn đã biết từ vui tính tiếng Anh sẽ có bản dịch chính xác, cách phát âm và sử dụng như thế nào không? Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Vui tính dịch sang tiếng Anh là gì?
Vui tính trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, vui tính được gọi là humorous. Đây là một tính từ miêu tả tính cách của một người thường có thể mang lại niềm vui và sự thoải mái cho người khác. Do đó những người vui tính thường sống tích cực và được nhiều người đó yêu quý.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈhjuː.mə.rəs/
- Anh Mỹ: /ˈhjuː.mə.rəs/
Ví dụ:
- The comedian's humorous and witty remarks had the audience laughing throughout the entire show. (Những nhận xét vui tính và hóm hỉnh của diễn viên hài khiến khán giả cười suốt cả buổi diễn.)
- Despite the seriousness of the topic, the lecturer was able to inject some humorous anecdotes to keep the students engaged. (Mặc dù chủ đề khá nghiêm túc, giảng viên vẫn có thể kể xen vào một số câu chuyện vui tính để giữ sự chú ý của sinh viên.)
- The children's book was full of humorous illustrations and silly characters that made it an enjoyable read. (Cuốn sách dành cho trẻ em đầy những hình minh họa vui tính và các nhân vật hài hước, khiến nó trở thành một cuốn sách đọc rất vui vẻ.)
- During the company's annual retreat, the CEO gave a humorous speech that helped break the ice and lighten the mood. (Trong chuyến nghỉ dưỡng hàng năm của công ty, giám đốc điều hành đã có bài phát biểu vui tính giúp tạo bầu không khí vui vẻ và thoải mái hơn.)
Xem thêm: Hài hước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Cụm từ liên quan từ vui tính tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với từ humorous trong tiếng Anh
Vui tính cũng gần bằng nghĩa với từ hài hước. Vậy từ đồng nghĩa với các từ vựng này trong tiếng Anh sẽ có các từ nào? Cùng chúng tôi xem danh sách cụm từ sau nha.
- Funny: Nghĩa là hài hước, từ này thường dùng để chỉ những điều gây cười.
- Amusing: Cũng có nghĩa là vui nhộn, hài hước nhưng mang tính giải trí nhẹ nhàng hơn.
- Witty: Có nghĩa là hài hước dí dỏm nhưng vẫn có sự thông minh trong cách nói đùa.
- Comical: Cũng có nghĩa là hài hước nhưng thường dùng để miêu tả những tình huống hoặc sự vật hài hước mang tính trào phúng.
Ngoài ra, dưới đây chúng tôi cũng đã sưu tầm được một số collocations và thành ngữ tiếng Anh phổ biến có sử dụng từ vui tính tiếng Anh như sau.
- To have a humorous personality: Nghĩa là có một tính cách vui tính, thích đùa vui.
- To find something humorous: Nghĩa là chỉ điều gì đó rất hài hước.
- To crack a joke: Nghĩa là đùa giỡn, nói đùa.
- To have a sense of humor: Chỉ người có khiếu hài hước hoặc vui tính.
- To be the life and soul of the party: Chỉ người luôn là tâm điểm của bữa tiệc - là những người luôn có thể tạo ra không khí vui vẻ.
- To pull someone's leg: Nghĩa là trêu chọc ai đó.
- To laugh your head off: Cười phá lên.
Xem thêm: Thân thiện tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ vui tính bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại có dùng từ vui tính tiếng Anh
Sau đây chính là đoạn hội thoại song ngữ Anh Việt có sử dụng từ vui tính trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng hoctienganhnhanh luyện tập đọc to để quen thuộc và hiểu hơn về ngữ cảnh cách sử dụng từ vựng này trong thực tế nhé.
Alice: Have you seen that new comedy movie everyone's been talking about? (Cậu đã xem bộ phim hài mới mà mọi người đang bàn tán rất nhiều chưa?)
Jackie: Yeah, I saw it last night. It was hilarious! The main character is so humorous (Ừ, tớ xem tối qua rồi. Phim hài lắm! Nhân vật chính vui tính quá.)
Alice: I know. I couldn't stop laughing. He had me in stitches with all his witty remarks. (Tớ biết mà. Tớ cười không ngừng được luôn. Những lời nhận xét dí dỏm của anh ấy khiến tớ cười nghiêng ngả.)
Jackie: And the plot twists were so unexpected. (Và những tình tiết thật bất ngờ.)
Alice: Definitely. It's one of the funniest movies I've seen in a long time. I think we should recommend it to everyone. (Đúng vậy. Đây là một trong những bộ phim hài nhất mà tớ xem trong một thời gian dài. Tớ nghĩ chúng ta nên giới thiệu nó cho mọi người.)
Jackie: Yeah, let's do that. I'm sure they'll enjoy it as much as we did. (Ừ, chúng ta hãy làm vậy đi. Tớ chắc chắn họ sẽ thích nó như chúng ta vậy.)
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến từ vui tính tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ đem đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích trên hành trình học ngoại ngữ của bạn. Do đó đừng quên theo dõi các bài viết mới của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh để càng có thêm nhiều thông tin từ vựng hữu ích nhé.