Waist là số đo gì? Một số cụm từ thông đụng đi với waist
Waist là số đo vòng eo hay mọi người hay còn gọi là vòng 2 của cơ thể con người. Vòng eo được tính từ phần bụng giữa hông và xương sườn.
Nếu bạn đang làm trong ngành thời trang và vẫn chưa biết đến danh từ waist là số đo gì? Bạn thường xuyên bắt gặp danh từ này khi nhắc đến vấn đề quần áo, may mặc. Vậy thì chắc chắn bài viết này dành cho bạn rồi. Ngoài ra, việc ứng dụng danh từ waist vào các cấu trúc khác nhau cũng sẽ làm thay đổi cách biểu đạt của người nói rồi.
Để nắm bắt được hết các vấn đề và cấu trúc liên quan đến waist, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu bài viết ngay dưới đây nhé!
Waist là số đo gì? Nghĩa là gì
Waist là số đo vòng eo (vòng 2) của cơ thể con người
Waist trong tiếng Việt có nghĩa là số đo vòng eo hoặc phần eo của cơ thể con người. Đây là phần trung tâm nằm giữa lưng và hông.
Ví dụ:
- This outfit has a high-waisted belt, which accentuates your waistline. (Quần áo này có đai eo rất cao, tạo nét thon gọn cho vòng eo của bạn)
- A healthy diet and regular exercise can help you achieve a toned waist. (Một chế độ ăn uống lành mạnh và bài tập thể dục đều có thể giúp bạn có một vòng eo săn chắc)
Trong ngành thời trang, waist được hiểu là vị trí thắt lưng hoặc một phần của thắt lưng trên một sản phẩm.
Ngoài ra, waist cũng có thể là số đo chu vi vòng eo của một người. Bạn có thể sử dụng thước dây để đo chu vi vòng eo của bạn. Đoạn dưới lồng ngực và trên rốn. Số đo này thường được sử dụng để đo lường sức khỏe, thiết kế trang phục hoặc chọn quần áo phù hợp với hình dáng cơ thể.
Ví dụ:
- When buying pants, choose the size that fits your waist for a comfortable and well-fitted look. (Khi mua quần, hãy chọn size phù hợp với waist của bạn để có sự vừa vặn và thoải mái)
- Your waist measures 68 centimeters, which is a relatively small waistline. (Vòng eo của bạn là 68 centimet, đó là một số đo vòng eo khá nhỏ)
Waist có phiên âm IPA theo UK và US giống nhau là /weɪst/.
Một số cụm từ thông dụng đi với waist - số đo vòng eo
Một số cụm từ thông dụng đi với waist trong tiếng Anh
Sau đây hoctienganhnhanh gửi đến bạn một số cụm từ thông dụng thường đi với waist để chỉ về các ý nghĩa về mảng thời trang. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp cho quý độc giả về một số ví dụ của từng trường hợp để các bạn có thể tiện theo dõi và áp dụng.
Cụm từ đi với waist |
Nghĩa |
Ví dụ |
a small waist |
eo nhỏ |
She has a small waist that gives her an hourglass figure. (Cô ấy có một eo nhỏ giúp cô ấy có vóc dáng hình quả lựu) |
narrow waist |
eo hẹp |
The model has a narrow waist, which accentuates her curves. (Người mẫu có một eo hẹp, làm nổi bật đường cong của cô ấy) |
tiny waist |
eo nhỏ |
The actress has a tiny waist that is the envy of many. (Nữ diễn viên có một eo nhỏ gọn khiến nhiều người ghen tỵ) |
large waist |
eo lớn |
He has a large waist and is trying to lose weight for health reasons. (Anh ấy có một eo lớn và đang cố gắng giảm cân vì lý do sức khỏe) |
thick waist |
eo dày |
The bodybuilder has a thick waist due to his intense weightlifting regimen. (Vận động viên bodybuilding có một eo dày do chế độ tập luyện nặng) |
waist bag |
túi thắt lưng |
She carries her essentials in a waist bag while traveling. (Cô ấy mang theo những vật dụng cần thiết trong một túi thắt lưng khi đi du lịch) |
waist high |
thắt lưng cao |
The jeans have a waist high design that sits comfortably on the hips. (Các chiếc quần jeans có thiết kế thắt lưng cao, ôm vừa vặn trên hông) |
waist measure |
số đo vòng eo |
She used a measuring tape to take her waist measure and determine her clothing size. (Cô ấy sử dụng thước đo để đo số đo vòng eo và xác định kích thước quần áo của mình) |
waist size |
kích thước vòng eo |
The tailor asked for her waist size to ensure a proper fit for the dress. (Thợ may yêu cầu số đo vòng eo của cô ấy để đảm bảo một bộ váy vừa vặn) |
waist slip |
trượt eo |
She adjusted the waist slip to make it sit comfortably on her waist. (Cô ấy điều chỉnh trượt eo để nó ôm vừa vặn trên vòng eo của mình) |
waistband |
dây thắt lưng |
He tightened the waistband of his pants to prevent them from falling down. (Anh ấy thắt chặt dây thắt lưng của quần để tránh chúng rơi xuống) |
waistbelt |
thắt lưng |
She secured her waistbelt tightly before embarking on the adventure. (Cô ấy thắt chặt dây thắt lưng trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu) |
waistcloth |
khăn thắt lưng |
The traditional costume is adorned with a waistcloth that adds a touch of elegance. (Bộ trang phục truyền thống được trang trí bằng một khăn thắt lưng tạo điểm nhấn thanh lịch) |
elasticated waist |
thắt lưng co giãn |
The pants have an elasticated waist for added comfort and flexibility. (Các chiếc quần có thắt lưng co giãn để tăng độ thoải mái và linh hoạt) |
the waist of a violin |
thắt lưng của một cây vĩ cầm |
The waist of a violin is the narrowest part that connects the upper and lower bouts. (Thắt lưng của một cây vĩ cầm là phần hẹp nhất nối liền các đường vòng trên và dưới) |
slender waist |
eo thon |
She has a slender waist that complements her graceful posture. (Cô ấy có một eo thon gọn phù hợp với tư thế duyên dáng của cô ấy) |
elastic in the waist |
co giãn ở thắt lưng |
The skirt has elastic in the waist for a comfortable and adjustable fit. (Chiếc váy có đàn hồi ở thắt lưng để tạo cảm giác thoải mái và điều chỉnh được) |
Video hướng dẫn sử dụng waist trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn học sinh sinh viên nắm rõ hơn về waist là số đo gì cũng như cấu trúc waist trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh xin gửi đến bạn video hướng dẫn sau. Cùng theo dõi và cùng học nhé!
Đoạn hội thoại có sử dụng từ waist bằng tiếng Anh
An: Hi there! How's your fitness journey going? (Xin chào! Cuộc hành trình tập thể dục của bạn như thế nào?)
Bean: Hey! It's been going pretty well. I've been focusing a lot on my waist lately. (Chào! Điều đó khá tốt. Gần đây, tôi đã tập trung nhiều vào eo của mình)
An: That's great! Are you doing any specific exercises or following a particular diet? (Thật tuyệt! Bạn có thực hiện bất kỳ bài tập cụ thể nào hoặc tuân theo một chế độ ăn cụ thể nào không?)
Bean: Yes, I've incorporated a combination of cardio and waist-targeting exercises into my routine. For cardio, I've been doing regular runs and cycling. As for the waist, I've been doing exercises like waist twists and side bends. (Có, tôi đã kết hợp sự kết hợp giữa cardio và các bài tập tập trung vào eo trong lịch trình của mình. Đối với cardio, tôi đã chạy và đi xe đạp thường xuyên. Còn đối với eo, tôi đã làm các bài tập như quay eo và cúi bên)
An: Nice! How often do you do these exercises? (Tuyệt vời! Bạn thường tập những bài tập này như thế nào?)
Bean: I aim for at least three times a week, but I try to be consistent and sometimes do them more often. (Tôi cố gắng ít nhất là ba lần mỗi tuần, nhưng tôi cũng cố gắng kiên nhẫn và đôi khi tập nhiều hơn)
An: Have you noticed any changes in your waistline since you started? (Bạn có nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về vòng eo kể từ khi bắt đầu không?)
Bean: Definitely! My waist feels tighter, and I can see some definition starting to appear. (Chắc chắn! Vòng eo của tôi cảm thấy săn chắc hơn và tôi có thể thấy sự định hình bắt đầu xuất hiện)
An: That's fantastic! Keep up the good work. Remember to also maintain a balanced diet to support your fitness goals. (Thật tuyệt vời! Tiếp tục công việc tốt. Hãy nhớ duy trì một chế độ ăn cân đối để hỗ trợ mục tiêu tập thể dục của bạn)
B: Absolutely! I've been mindful of my calorie intake and making healthier food choices to complement my workouts. (Chắc chắn! Tôi đã chú ý đến lượng calo tiêu thụ và lựa chọn thức ăn lành mạnh để bổ sung cho việc tập luyện của mình)
A: That's the way to go. Keep pushing yourself, and I'm sure you'll achieve your waist goals in no time! (Đó là cách tiến xa. Tiếp tục thúc đẩy bản thân, và tôi chắc chắn rằng bạn sẽ đạt được mục tiêu vòng eo mình mong muốn trong thời gian ngắn!)
B: Thank you for the encouragement. It means a lot! (Cảm ơn bạn vì sự động viên. Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi!)
A: You're welcome! Let me know if you need any more tips or advice along the way. (Không có gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm mẹo hoặc lời khuyên trên hành trình của bạn)
B: Will do! Thanks again. (Sẽ làm vậy! Cảm ơn bạn một lần nữa)
Bài tập áp dụng về cách sử dụng waist
Để áp dụng các kiến thức đã học, hoctienganhnhanh gửi đến bạn 20 câu bài tập nhỏ sau về waist là số đó gì trên cơ thể con người. Yêu cầu các bạn hãy điền từ thích hợp nghĩa của câu nhất! Và đừng quên chúng tôi có để đáp án ở dưới để các bạn kiểm tra nhé! Nếu có bất kì khuất mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi giải đáp nhé!
-
She has been working hard to __________ her waistline for the upcoming beach vacation.
a) slim
b) cinch
c) sculpt
d) shape
-
The dancer's graceful movements emphasized her __________ waist as she twirled on stage.
a) slender
b) swaying
c) defined
d) elegant
-
The fitness instructor advised the class to __________ their waist muscles by incorporating side bends into their workout routine.
a) strengthen
b) whittle
c) tone
d) define
-
He used a measuring tape to __________ his waist circumference and track his progress.
a) measure
b) reduce
c) tighten
d) trim
-
The corset was designed to __________ the waist and create an hourglass figure.
a) shape
b) narrow
c) cinch
d) sculpt
-
The pilates instructor demonstrated exercises that would help __________ the waistline and improve core stability.
a) elongate
b) define
c) contour
d) strengthen
-
The fashion model showcased a dress with a __________ waistband that accentuated her curves.
a) belted
b) tapered
c) nipped-in
d) hourglass
-
The fitness magazine featured an article on how to __________ the waist through targeted exercises and a healthy diet.
a) shrink
b) trim
c) tone
d) slim
-
The yoga class focused on twisting poses to __________ the waist and improve spinal mobility.
a) sculpt
b) slenderize
c) elongate
d) whittle
-
The personal trainer demonstrated proper form for weighted side bends to __________ the oblique muscles and shape the waist.
a) engage
b) define
c) cinch
d) tone
-
The actress wore a dress with a __________ waistline that flattered her figure on the red carpet.
a) defined
b) cinched
c) tapered
d) hourglass
-
The fitness enthusiast incorporated waist-twisting exercises into her routine to __________ her waistline and improve flexibility.
a) slim
b) sculpt
c) tone
d) whittle
-
The personal trainer recommended a combination of cardio and strength exercises to __________ the waist and burn excess fat.
a) shrink
b) trim
c) sculpt
d) shape
-
The waist trainer provided compression to __________ the waist and provide support during workouts.
a) shape
b) narrow
c) cinch
d) sculpt
-
The dancer's fluid movements showcased her __________ waist as she gracefully glided across the stage.
a) slender
b) swaying
c) defined
d) supple
-
The fitness coach instructed the class to __________ the waist while performing planks to engage the core muscles.
a) stabilize
b) elongate
c) rotate
d) tighten
-
The fashion designer created a collection of dresses with __________ waistlines that accentuated the feminine silhouette.
a) hourglass
b) curvaceous
c) tapered
d) nipped-in
-
The waist-to-hip ratio is often used as an indicator of __________ health and body composition.
a) overall
b) optimal
c) waistline
d) abdominal
-
The fitness instructor demonstrated a series of twisting exercises to __________ the waist and improve core strength.
a) strengthen
b) whittle
c) reduce
d) define
-
The dancer's costume featured a colorful waist sash that fluttered as she moved, drawing attention to her __________ waist.
a) slender
b) swaying
c) sculpted
d) defined
Đáp án:
- a) slim
- a) slender
- a) strengthen
- a) measure
- c) cinch
- d) strengthen
- c) nipped-in
- b) trim
- a) sculpt
- b) define
- c) tapered
- b) sculpt
- b) trim
- c) cinch
- a) slender
- a) stabilize
- d) nipped-in
- a) overall
- b) whittle
- a) slender
Bài viết trên đã đề cập đầy đủ các kiến thức liên quan đến waist là số đo gì cũng như cấu trúc của waist hay được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiện tại, ngành thời trang vô cùng phát triển cho nên xác suất giáo viên sẽ cho áp dụng vào các bài tập là điều khó tránh khỏi. Vậy nên, qua bài học ngày hôm nay, chúng tôi hi vọng bạn phải thuộc lòng waist là số đo vòng eo (vòng 2) là phần phần bụng giữa hông và xương sườn. Ngoài ra còn cần phải nắm rõ cấu trúc của waist.
Hy vọng bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh cụ thể là waist là số đo gì và cấu trúc của waist.