MỚI CẬP NHẬT

Wait for me nghĩa là gì? Phân biệt wait và await trong tiếng Anh

Wait for me có nghĩa là chờ tôi với, đây là cụm từ dùng để miêu tả ý mong muốn ai đó đợi bạn; khám phá cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Wait for me là một trong những cách nói thường ngày trong cuộc sống chúng ta. Vậy bạn đã biết ý nghĩa của cụm từ này chưa? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh để khám phá cụm wait for me nghĩa là gì cũng những cách sử dụng chúng nhé!

Wait for me nghĩa là gì?

Wait for me ( Đợi tôi với)

Wait for me dịch sang tiếng Việt có nghĩa là đợi tôi với, đây là cách diễn đạt khi bạn muốn người khác chờ đợi bạn hoặc không bắt đầu đi hoặc làm điều gì đó cho đến khi bạn có thể tham gia hoặc kết thúc công việc của mình.

Lưu ý: Khi bạn muốn diễn đạt ý ai đó đợi bạn với thường đi kèm với cảm thán từ please (làm ơn). Vì chúng ta đang cầu xin ai đó đợi bạn, vậy nên khi sử dụng cụm từ này hãy đi kèm với please để nâng cao tính lịch sự trong câu nói nhé!

  • Cách đọc cụm wait for me như sau: /weɪt /fɔːr miː /

Ví dụ:

  • I'll be there in a minute, please wait for me! (Tôi sẽ đến ngay, xin đợi tôi một chút!)
  • Don't start the movie without me, wait for me! (Đừng bắt đầu phim mà không có tôi, chờ tôi!)
  • Could you wait for me? I'm running a bit late. (Bạn có thể đợi tôi không? Tôi đang chạy muộn một chút)
  • Wait for me at the entrance; I'll be there shortly. (Chờ tôi ở cửa vào; tôi sẽ đến ngay)
  • I forgot my keys, I need to go back, please wait for me! (Tôi quên chìa khóa, tôi cần quay lại, xin đợi tôi!)
  • Wait for me to finish this task before we leave. (Chờ tôi hoàn thành nhiệm vụ này trước khi chúng ta đi)
  • Wait for me after school, we can walk home together. (Đợi tôi sau giờ học, chúng ta có thể đi về nhà cùng nhau)
  • I'm coming! Please wait for me a moment. (Tôi đang tới! Xin đợi tôi một lát)
  • Could you wait for me to grab my jacket? (Bạn có thể đợi tôi lấy áo khoác không?)
  • Don't leave yet, wait for me, I'll be right there. (Đừng đi vội, chờ tôi, tôi sẽ ngay đây)

Cụm từ đồng nghĩa với wait for me trong tiếng Anh

Học một số cụm từ đồng nghĩa với wait for me

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến cụm từ "wait for me" trong tiếng Anh:

  • Don't leave without me: Đừng đi mà không có tôi.
  • Hold on, I'm coming: Đợi một chút, tôi đang đến.
  • I'll catch up with you: Tôi sẽ nhanh chóng theo kịp bạn.
  • Stay for a moment: Ở lại một chút.
  • I'll be right with you: Tôi ra ngay đây.
  • Wait and see: Chờ xem.
  • Wait up for me: Đợi tôi một chút.
  • Give me a minute: Cho tôi một chút.
  • Hang on, wait a sec: Chờ một tí.
  • Keep the door open for me: Giữ cửa mở cho tôi.

Phân biệt wait và await trong tiếng Anh

Điểm khác biệt trong cách sử dụng của wait và await trong tiếng Anh

"Wait" và "await" đều liên quan đến việc chờ đợi, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

  • Wait: Nghĩa là chờ đợi trong khi không có sự kỳ vọng cụ thể về điều gì đó xảy ra sau đó. Ví dụ: I'll wait here for you to finish. (Tôi sẽ đợi ở đây cho bạn hoàn thành)
  • Await: Thường được sử dụng khi có sự kỳ vọng rõ ràng về việc chờ đợi điều gì đó xảy ra hoặc một sự kiện cụ thể sẽ đến. Ví dụ: I await your response. (Tôi đang chờ đợi phản hồi của bạn)

Hội thoại sử dụng cụm từ wait for me trong giao tiếp

Anna: Hey, are you heading to the bookstore? Wait for me, I'll join you! (Hey, bạn đang đi đến hiệu sách à? Đợi tôi, tôi sẽ đi cùng bạn!)

Ben: Sure thing! I'll wait for you outside the bookstore. (Chắc chắn! Tôi sẽ đợi bạn bên ngoài hiệu sách)

Anna: Thanks, I just need to grab my jacket and I'll be ready. (Cảm ơn, tôi chỉ cần lấy áo khoác và tôi sẽ sẵn sàng)

Ben: No rush, take your time. I'll check out some books while waiting. (Không cần vội, cứ từ từ. Tôi sẽ xem vài quyển sách trong lúc chờ đợi)

Anna: Got it! I'll be there in a couple of minutes. (Hiểu rồi! Tôi sẽ đến trong vài phút)

Trên đây là bài học về wait for me nghĩa là gì mà học tiếng Anh muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho bạn biết thêm về một cụm từ khi muốn ai đó đợi mình. Đừng quên ghé qua trang web của hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top