MỚI CẬP NHẬT

What là gì? Cách sử dụng từ What trong tiếng Anh chuẩn

What trong tiếng anh có nghĩa là “cái gì”, nó có thể dùng để hỏi, để cảm thán; cũng có thể sử dụng như một đại từ, tính từ.

What là một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Vậy what là gì? Cách dùng và ví dụ về từ what như thế nào? Những chia sẻ của học tiếng Anh nhanh trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!

What có nghĩa là gì?

Định nghĩa của từ what

Trong tiếng Anh, what có nghĩa là “cái gì, là gì, cái nào,..” khá giống với nghĩa của từ which. Nó là một từ thường được sử dụng để tìm hiểu thông tin về một sự vật, sự việc hoặc một khía cạnh nào đó mà người nghe hoặc người nói muốn biết.

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
  • What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
  • What happened yesterday? (Ngày hôm qua đã xảy ra gì?)

Cách phát âm từ what theo phiên âm IPA

Cách phát âm từ "what" trong tiếng Anh khá dễ dàng. Dưới đây là cách phát âm theo phiên âm quốc tế (IPA):

  • w = /w/
  • h = /h/
  • a = /ɑː/
  • t = /t/

Vậy là từ "what" được phát âm là /wɑːt/. Để giúp bạn hình dung, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Bắt đầu bằng cách môi bạn hơi mở, tạo thành hình tròn nhỏ ở miệng.
  2. Sau đó, đưa đầu lưỡi của bạn về phía sau của răng cửa và hơi thoát qua.
  3. Tiếp theo, bạn kéo lưỡi lên một chút, tạo một âm /w/ đầy môi.
  4. Cuối cùng, bạn đưa lưỡi xuống và hơi thoát qua miệng để phát âm /ɑːt/.

Cách sử dụng từ what trong tiếng Anh chính xác

What được sử dụng như thế nào?

Từ what trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng từ what:

What được dùng để hỏi

  1. Hỏi về thông tin: What được sử dụng để hỏi về thông tin chung hoặc chi tiết về một sự vật, sự việc hoặc một khía cạnh nào đó.

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  1. Hỏi về lựa chọn hoặc sự lựa chọn: What có thể được sử dụng để hỏi về lựa chọn hoặc sự lựa chọn giữa một số tùy chọn.

Ví dụ:

  • What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
  • What color do you want for your new car? (Bạn muốn màu gì cho chiếc xe mới?)
  • What movie do you want to watch? (Bạn muốn xem bộ phim gì?)
  1. Hỏi về nguyên nhân hoặc lý do: What có thể được sử dụng để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do một sự việc xảy ra.

Ví dụ:

  • What caused the accident? (Nguyên nhân gây ra tai nạn là gì?)
  • What made you decide to study abroad? (Điều gì đã khiến bạn quyết định đi du học?)
  • What made you decide to quit your job? (Điều gì đã khiến bạn quyết định nghỉ việc?)
  1. Hỏi về định nghĩa hoặc ý nghĩa: What có thể được sử dụng để hỏi về định nghĩa hoặc ý nghĩa của một từ hoặc một khái niệm.

Ví dụ:

  • What does "resilience" mean? (Từ "resilience" có nghĩa là gì?)
  • What is the purpose of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?)
  • What is the meaning of the term "sustainability"? (Ý nghĩa của thuật ngữ "sustainability" là gì?)

What được dùng để cảm thán

Từ what trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng để biểu khi bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên, hứng thú hoặc phản ứng mạnh mẽ về một tình huống hoặc thông tin.

Khi được sử dụng như một cảm từ, từ what thường đi kèm với dấu chấm than (!) để làm nổi bật cảm xúc.

Ví dụ:

  • What! You won the lottery? (Cái gì! Bạn đã trúng xổ số?)
  • What! I can't believe he said that! (Cái quái gì! Tôi không thể tin anh ấy đã nói như vậy!)
  • What a beautiful sunset! (Trời ơi! Cảnh hoàng hôn đẹp quá!)

What được sử dụng như một đại từ

What có thể được sử dụng như một đại từ trong tiếng Anh. Khi được sử dụng là đại từ, what thường đề cập đến một thứ gì đó mà chưa được xác định hoặc chưa biết rõ.

Ví dụ:

  • Tell me what you think about this idea. (Hãy nói cho tôi biết bạn nghĩ gì về ý tưởng này.)
  • He's trying to figure out what went wrong. (Anh ta đang cố gắng tìm ra điều gì đã sai.)
  • Can you show me what you bought? (Bạn có thể cho tôi xem bạn đã mua gì không?)

What được sử dụng như một tính từ

What có thể được sử dụng như một tính từ khi nó dùng để giới thiệu về một danh từ hoặc cụm danh từ. Khi sử dụng what như một tính từ, chúng ta thường dùng cấu trúc "what + danh từ (cụm danh từ) + danh từ cụ thể".

Ví dụ:

  • What book are you reading? (Bạn đang đọc cuốn sách gì?)
  • I don't know what movie to watch tonight. (Tôi không biết xem bộ phim gì vào tối nay)
  • Can you tell me what time the train departs? (Bạn có thể nói cho tôi giờ tàu khởi hành không?)

Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng What trong tiếng Anh

Mẫu câu thông dụng với từ what

Dưới đây là một số mẫu câu, cụm từ liên quan đến what trong tiếng Anh:

  • What time...: Khi nào

Ví dụ: What time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)

  • What kind of...: Loại nào

Ví dụ: What kind of food do they serve at that restaurant? (Nhà hàng đó phục vụ loại thức ăn nào?)

  • What is...: Là gì

Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?)

  • What are...: Là gì, là những gì

Ví dụ: What are your plans for the weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?)

  • What does....: Làm gì, nghĩa là gì

Ví dụ: What does the report say about the company's financial performance? (Báo cáo nói gì về hiệu suất tài chính của công ty?)

  • What do...: Làm gì

Ví dụ: What do you like to do on weekends? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)

  • What.... for: Vì sao, vì lý do gì

Ví dụ: What are you studying English for? (Bạn học tiếng Anh vì lý do gì?)

  • What about...: Còn gì, còn vấn đề gì

Ví dụ: What about going to the beach tomorrow? (Còn vấn đề gì về việc đi biển vào ngày mai?)

  • What if...: Có gì nếu, tưởng tượng nếu

Ví dụ: What if we travel to the beach for the weekend? (Nếu chúng ta đi du lịch biển vào cuối tuần thì sao?)

  • What.... else: Còn gì nữa, gì khác

Ví dụ: We have bread and milk, what else do we need? (Chúng ta có bánh mỳ và sữa, còn gì khác cần thiết?)

Những cụm từ trên giúp ta hỏi và tìm hiểu thông tin, vấn đề hoặc tính chất về một sự vật hoặc tình huống cụ thể.

Bài tập luyện tập với what kèm đáp án

Một số bài tập với từ what

Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ what thì dưới đây là một số bài tập luyện tập:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ what thích hợp:

  1. _______ time is the meeting scheduled for tomorrow?
  2. I don't know _______ kind of movie she likes.
  3. Can you tell me _______ the weather will be like on Saturday?
  4. _______ is your favorite subject in school?
  5. _______ are you doing this weekend?
  6. Do you know _______ the train to London departs?
  7. _______ if I cannot attend the event?
  8. _______ is the purpose of this project?
  9. Please let me know _______ time you will arrive at the airport.
  10. _______ is the tallest building in the world?

Bài tập 2: Hãy viết câu hỏi dựa trên các thông tin được cung cấp:

  1. You: (tell a friend you are going to a concert tomorrow)
  2. Friend: ___________?
  3. You: (mention you have a new job)
  4. Friend: ___________?
  5. You: (say you bought a new phone)
  6. Friend: ___________?
  7. You: (talk about your vacation plans)
  8. Friend: ___________?
  9. You: (mention you got an A on your test)
  10. Friend: ___________?
  11. You: (talk about your favorite hobby)
  12. Friend: ___________?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. What time is the meeting scheduled for tomorrow?
  2. I don't know what kind of movie she likes.
  3. Can you tell me what the weather will be like on Saturday?
  4. What is your favorite subject in school?
  5. What are you doing this weekend?
  6. Do you know what time the train to London departs?
  7. What if I cannot attend the event?
  8. What is the purpose of this project?
  9. Please let me know what time you will arrive at the airport.
  10. What is the tallest building in the world?

Bài tập 2:

  1. Friend: What concert are you going to tomorrow?
  2. Friend: What's your new job?
  3. Friend: What are your vacation plans?
  4. Friend: What did you get on your test?
  5. Friend: What's your favorite hobby?

Trên đây là bài viết tổng hợp về cách dùng của what và ý nghĩa của what là gì?. Hy vọng qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp các bạn đã hiểu rõ và nắm chắc được các cách dùng của what trong ngữ pháp tiếng Anh, để có thể áp dụng vào việc làm bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top