MỚI CẬP NHẬT

What are you up to là gì? Trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What are you up to là mẫu câu thông dụng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, câu hỏi này để hỏi về tình hình, kế hoạch hay những việc đang làm của ai đó.

What are you up to không đơn giản là một câu hỏi giao tiếp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của người Anh mà đây còn là một trong những mẫu câu giao tiếp thích hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy người học tiếng Anh có thể cập nhật những thông tin liên quan đến những cách trả lời cho câu hỏi giao tiếp này trên Học tiếng Anh.

What are you up to nghĩa là gì?

Nghĩa của câu what are you up to trong tiếng Việt

Khi được hỏi what are you up to có nghĩa là người khác muốn biết về các hoạt động hay những việc bạn đang làm. Câu hỏi what are you up to cũng là một trong những cách chào hỏi thông thường để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

What are you up to là một trong những cách hỏi thông dụng sử dụng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp… Mục đích của câu hỏi này là hỏi về những gì đang diễn ra trong cuộc sống công việc hoặc hành động mà đối phương đã, đang và sẽ làm.

Người Anh thường sử dụng mẫu câu what are you up to trong các ngữ cảnh giao tiếp như nhắn tin gặp gỡ bạn bè, người quen, trò chuyện với đồng nghiệp hoặc gọi điện thoại.

Cách trả lời cho câu what are you up to phù hợp ngữ cảnh giao tiếp

Cách trả lời khi được hỏi what are you up to lịch sự nhất

Dựa vào mức độ thân thiết và mong muốn chia sẻ thông tin với đối phương người học tiếng Anh có thể tìm ra những câu trả lời phù hợp về điều mình đang làm một cách đơn giản, vui nhộn hoặc châm biếm. Vì vậy tùy theo từng tình huống giao tiếp khác nhau mà người học tiếng Anh sẽ lựa chọn những câu trả lời linh hoạt.

What are you up to có vai trò là câu chào hỏi

Bạn có thể chào ai đó bằng một câu hỏi what are you up to. Câu hỏi này có vai trò là một câu dẫn để bắt đầu một cuộc trò chuyện với sự hiện diện của người đó.

Trong trường hợp này cách trả lời cho câu hỏi what are you up to là:

  • Oh, not much. How about you? (Ồ, Không có gì. Còn anh thì sao?)
  • Nothing much. If you aren’t busy, we go to get dinner. (Không sao. Nếu anh không bận rộn thì chúng ta đi ăn tối nhé.)
  • I'm fine, still working a lot. (Tôi ổn, vẫn làm việc rất nhiều.)

Đề cập đến các hoạt động ở thời điểm hiện tại

Người học tiếng Anh nên lưu ý đến cách sử dụng các câu trả lời what are you up to khi nói về các hoạt động hiện tại với thì hiện tại tiếp diễn.

  • I'm cooking dinner. (Tôi đang nấu bữa tối.)
  • I'm just watching television. (Tôi chỉ xem tivi.)
  • I'm just hanging out. (Tôi mới đi chơi về.)
  • Just reading a book. (Chỉ đang đọc sách thôi.)
  • I'm taking a rest. (Tôi đang nghỉ ngơi.)

Tóm tắt các hoạt động trong tương lai gần

  • I'm going to the gym/ prepare for an upcoming event… (Tôi chuẩn bị đi tập gym/chuẩn bị cho các sự kiện sắp tới…)
  • I'm planning a week/ a month/ a year trip/travel… (Tôi đang lên kế hoạch cho một tuần/một tháng/một năm du lịch…)
  • I'm working on a project. (Tôi đang thực hiện một dự án.)
  • I have been keeping busy with study/work/children/family… (Tôi đã bận rộn với việc học/công việc/con cái/gia đình…)
  • I'm trying to relax and take some time for myself. (Tôi tranh thủ nghỉ ngơi và dành nhiều thời gian cho bản thân hơn.)
  • I'm working on new activities like dancing/drawing/cooking… (Tôi đang có nhiều hoạt động mới như là nhảy múa/vẽ tranh/nấu ăn…)
  • I'm learning to play golf/guitar…(Tôi học chơi golf/ đàn ghita…)
  • I'm going to travel to + destination. (Tôi sắp sửa đi du lịch đến + địa điểm cụ thể.)

Trả lời what are you up một cách hài hước

Mẫu câu hỏi giao tiếp đồng nghĩa với what are you up to trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh nắm vững một số câu hỏi có ý nghĩa tương tự what are you up to

Bên cạnh việc sử dụng câu hỏi giao tiếp what are you up to thì người học tiếng Anh cần nắm vững một số cách hỏi và trả lời cho các câu hỏi mang ý nghĩa tương tự. Tất cả những câu hỏi đồng nghĩa với what are you up to đều được tổng hợp trong bảng sau đây:

The same questions

Meaning

Answer

What are you doing?

Bạn đang làm gì đó?

I'm doing housework/watching television/… (Tôi đang làm việc nhà/xem tivi…)

Are you busy?

Anh/chị có đang bận không?

OK. I'm free now. (Được thôi. Tôi rảnh bây giờ mà.)

I'm sorry I can't really talk right now. (Tôi xin lỗi. Tôi không thể nói chuyện bây giờ được. )

What have you been doing recently?

Gần đây bạn đang làm gì vậy?

Nothing really. (Thực sự chẳng làm gì cả.)

Why?

Để đối phương nói cho bạn biết chính xác kế hoạch của họ là gì.

Why? Did you want to do anything? (Sao thế? Anh muốn làm điều gì à?)

What's up?

Chuyện gì thế?

What's up? I'm cleaning the kitchen now. (Chuyện gì thế? Tôi đang lau chùi nhà bếp bây giờ.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh dùng mẫu câu what are you up to để chào hỏi

Trong ngữ cảnh giao tiếp bắt đầu một buổi trò chuyện thì người Anh sử dụng mẫu câu what are you up to để chào hỏi người mới hoặc hỏi thăm những người bạn cũ lâu ngày không gặp.

Sam: Hello William. Long time no see. (Chào William. Lâu rồi không gặp anh.)

William: Oh, Sam. What are you up to? (Ồ, Sam. Em như thế nào rồi?)

Sam: Nothing much. I'm just busy with my kids. (Không sao cả. Em chỉ bận rộn với những đứa trẻ thôi.)

William: Wow. Did you get married already? (Ồ, em đã lấy chồng rồi à?)

Sam: Yes, I did. My kids are growing up everyday. (Vâng. Con của em đã lớn rồi.)

William: How about your parents? I miss them. (Bố mẹ em khỏe không? Anh nhớ họ lắm.)

Sam: Thanks. My parents are fine. They live in a peaceful countryside. (Cảm ơn anh. Bố mẹ em khỏe. Họ sống ở thị trấn rất bình yên.)

William: OK. Let's go to the party. It's late now. (Vâng. Mình vào buổi tiệc thôi. Trễ rồi em.)

Sam: OK. Let's go. (Vâng. Đi thôi ạ.)

Như vậy, mẫu câu giao tiếp thông thường what are you up to được trả lời rất dễ dàng. Bởi vì người hỏi là bạn bè hoặc những người thân trong gia đình cho nên người học tiếng Anh có thể trả lời một cách thành thật nhất. Ngoài ra người Anh cũng thường sử dụng câu hỏi này như một lời chào hỏi bắt đầu cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy cùng Học tiếng Anh Nhanh nói tiếng Anh trôi chảy và trả lời những câu hỏi giao tiếp một cách lịch sự hơn.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top