MỚI CẬP NHẬT

What are your greatest strengths là gì? Cách trả lời chuẩn

What are your greatest strengths một trong những câu hỏi thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn nhằm giúp cho các ứng cử viên thể hiện được tiềm năng của mình.

What are your greatest strengths thường bị xem nhẹ vì là một câu hỏi rất phổ biến trong các cuộc phỏng vấn. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần chuẩn bị cách trả lời cho câu hỏi này một cách chân thật và ý nghĩa sẽ giúp cho các nhà tuyển dụng đưa ra được sự lựa chọn một ứng cử viên phù hợp với vị trí, công việc… Bằng cách truy cập học tiếng Anh nhanh để tham khảo bài viết liên quan đến chủ đề thế mạnh và thế yếu trong công việc.

What are your greatest strengths nghĩa là gì?

Tìm hiểu về ý nghĩa của câu hỏi what are your greatest strengths trong tiếng Việt

Ngữ nghĩa của câu hỏi what are your greatest strengths đơn giản là điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì? Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng có thể hiểu được ý nghĩa của câu hỏi về điểm mạnh của bản thân.

Tuy nhiên, khi bạn chia sẻ những điểm mạnh cá nhân của mình Trong một cuộc phỏng vấn hay trò chuyện thì nên nói về nhu cầu cũng như khả năng của bản thân để tạo ấn tượng và sự khác biệt. Tốt nhất là nên điều chỉnh những kỹ năng để đưa ra câu trả lời cụ thể về điểm mạnh mang tính mô tả chi tiết.

Ví dụ: What are your greatest strengths? (Điểm mạnh nhất của bạn là gì?)

My greatest strengths are team management skills. (Điểm mạnh nhất của tôi là kỹ năng quản lý nhóm.)

Cách trả lời câu hỏi what are your greatest strengths ý nghĩa nhất

Cách trả lời cho câu hỏi what are your greatest strengths đơn giản và ý nghĩa

Khi bạn trả lời cho câu hỏi what are your greatest strengths có nghĩa là bạn đang thể hiện những điểm mạnh của mình có phù hợp với công việc hay không? Đồng thời bạn nên đưa ra những ví dụ đã sử dụng trong quá khứ và kết quả nhận được để thuyết phục nhà tuyển dụng.

  • My greatest strengths are + noun: điểm mạnh lớn nhất của tôi là …

Ví dụ: My greatest strengths are working under pressure. (Điểm mạnh lớn nhất của tôi là làm việc trong áp lực.)

  • My biggest strengths are that + clause: Điểm mạnh lớn nhất của tôi là …

Ví dụ: My biggest strengths are that I can solve problems at work very well. (Điểm mạnh lớn nhất của tôi là tôi có thể giải quyết những vấn đề trong công việc rất tốt.)

  • I'm really good at + V-ing: tôi cũng khá giỏi trong việc…

Ví dụ: I'm good at managing my time to finish all my duties before deadline. (Tôi hóa giỏi trong việc quản lý thời gian để hoàn thành tất cả những nhiệm vụ trước thời hạn.)

Câu hỏi tương tự what are your greatest strengths trong tiếng Anh

Một số câu hỏi mang ý nghĩa tương tự trong chủ đề ưu điểm của bản thân

Người học tiếng Anh quan tâm đến cách hỏi và trả lời của những câu hỏi liên quan đến các thế mạnh của cá nhân trong các cuộc phỏng vấn. Tất cả những câu hỏi mang ý nghĩa tương tự liên quan đến chủ đề ưu điểm và thế mạnh trong công việc được tổng hợp như sau:

Questions

Meaning

Answers

Could you talk about your top 3 strengths?

Anh/chị có thể nói về ba điểm mạnh nhất của mình không?

My greatest strengths are team-player, ambitious and a punctual person. (Những điểm mạnh của tôi là làm việc nhóm, có tham vọng và một người rất đúng giờ.)

What is your biggest strength?

Ưu điểm lớn nhất của bản thân anh/chị là gì?

My greatest strengths are that I can work in taking initiative. (Điểm mạnh nhất của tôi là luôn luôn chủ động trong công việc.)

What are your weaknesses and strengths?

Điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là gì?

My greatest strengths are open-mindedness but I'm afraid of speaking in public. (Điểm mạnh của bản thân là tính cởi mở nhưng lại ngại nói chuyện trước đám đông.)

Đoạn hội thoại trong các cuộc phỏng vấn xin việc của người Anh

Thông qua đoạn hội thoại không có video về các cuộc phỏng vấn để người học tiếng Anh có thể nắm vững được cách đặt câu hỏi và trả lời chính xác khi được hỏi về what are your greatest strengths?

Mr Davis: Hello Mr Torres. Nice to meet you. (Chào ông Torres. Rất hân hạnh được gặp ông.)

Mr Torres: Hello. (Xin chào.)

Mr Davis: I'm Tom Davis, the manager of LCL software. (Tôi là Tom Davis, người quản lý phần mềm LCL)

Mr Torres: Nice to meet you, Mr Davis. I would like to congratulate you on passing our aptitude test. You did very well. So I want to know more about yourself. (Rất vui được gặp anh, anh Davis. Tôi xin chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra năng khiếu của chúng tôi. Anh đã làm rất tốt. Vì vậy tôi muốn biết thêm về bản thân anh.)

Mr Torres: I'm ready now. (Tôi đã sẵn sàng rồi.)

Mr Davis: What are your greatest strengths? (Thế mạnh của bản thân anh là gì?)

Mr Torres: My biggest strengths are versatility in working and behaving to my colleagues. (Thế mạnh của tôi là linh hoạt trong công việc và cư xử với đồng nghiệp.)

Mr Davis: Sure. That's a meaningful personality in our company. (Chắc chắn rồi. Đó là một trong những tính cách ý nghĩa trong công ty của chúng tôi.)

Mr Torres: So how did you hear about this job? (À, làm sao anh biết về công việc này?)

Mr Davis: I applied for this position online. (Tôi đã đăng ký vị trí này trực tuyến.)

Mr Torres: Make sense. Wait for me for a few minutes, please. (Hay nhỉ. Xin vui lòng đợi tôi một chút xíu.)

Như vậy, cách trả lời chuẩn xác cho câu hỏi what are your greatest strengths dựa vào sự khiêm tốn của bạn khi nói về điểm mạnh của bản thân. Bạn có thể tăng tốc bản thân nhưng đừng quá khoe khoang về điều đó. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm bài viết liên quan đến các điểm mạnh và điểm yếu khi tham gia các cuộc phỏng vấn trên Học tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top