What are your weaknesses là gì? Cách trả lời chính xác nhất
What are your weaknesses nghĩa là điểm yếu của bạn là gì, người học tiếng Anh chuẩn bị cách trả lời chân thật và ý nghĩa cho câu hỏi tiêu biểu trong phỏng vấn.
Một trong những câu hỏi thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn xin việc là what are your weaknesses. Người học tiếng Anh quan tâm đến cách trả lời cho câu hỏi này một cách ấn tượng và mang tính chân thật nhất có thể tham khảo bài viết tổng hợp và chia sẻ trên Học tiếng Anh Nhanh.
What are your weaknesses nghĩa là gì?
Ý nghĩa của câu hỏi what are your weaknesses
Trong định nghĩa của từ điển Cambridge Dictionary, ngữ nghĩa của câu hỏi what are your weaknesses đơn giản là những điểm yếu của bạn là gì? Các câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân khi tham gia các cuộc phỏng vấn thường là những câu hỏi dễ trả lời dựa trên những cách trả lời kinh điển tham khảo trên mạng internet.
Người phỏng vấn xin việc có thể trả lời đúng ý nghĩa của câu hỏi what are your weaknesses. Tuy nhiên, những câu trả lời này có thể bị đánh giá là sáo rỗng và không độc đáo.
Cho nên người học tiếng Anh cần chuẩn bị cách trả lời cho câu hỏi về điểm thiếu của bản thân thể hiện được tính chân thật nhất. Đặc biệt là hạn chế việc ngụy biện những điểm yếu của bản thân trở thành điểm mạnh.
Ví dụ: What are your weaknesses? (Điểm yếu kém của bạn là gì?)
My weaknesses are asking for other's help at work. (Điểm yếu kém của tôi là yêu cầu sự giúp đỡ của người khác ở nơi làm việc.)
Cách trả lời câu hỏi what are your weaknesses chân thật nhất
Lựa chọn cách trả lời chân thật khi được hỏi what are your weaknesses
Khi mô tả các điểm yếu của bản thân thì người học tiếng Anh cần hạn chế và giảm thiểu những điểm yếu có thể gây hại khi người phỏng vấn ghi nhớ chúng và thậm chí coi thường bạn. Một trong những mẫu câu được sử dụng phổ biến khi trả lời cho câu hỏi what are your weaknesses là:
- I think my weaknesses are + noun: Tôi nghĩ điểm yếu của tôi là …
Ví dụ: I think my weakness is time management. (Tôi nghĩ điểm yếu của tôi là việc quản lý thời gian.)
Người học tiếng Anh có thể thay đổi từ vựng weaknesses (điểm yếu) trở thành challenges (thử thách) mà bản thân cần phải vượt qua.
- One of my challenges is + noun: Một trong những thử thách của tôi là…
Ví dụ: One of my challenges is fear of public speaking. (Một trong những thử thách của tôi là nỗi sợ hãi khi nói chuyện trước công chúng.)
My greatest weaknesses is that + clause: Điểm kém nhất của tôi là …
Ví dụ: My greatest weaknesses is that I need more time than usual to learn new system. (Điểm yếu tố lớn nhất của tôi là tôi cần nhiều thời gian hơn bình thường để tìm hiểu về hệ thống mới.)
Câu hỏi tương tự what are your weaknesses trong tiếng Anh
Tìm hiểu về các câu hỏi có ngữ nghĩa tương đương what are your weaknesses
Trong các cuộc phỏng vấn các nhà tuyển dụng không chỉ sử dụng câu hỏi về điểm mạnh hay điểm yếu bằng câu hỏi trực tiếp what are your weaknesses mà người phỏng vấn có thể tham khảo thêm một số câu hỏi khác liên quan đến điểm yếu của bản thân như sau:
Questions |
Meaning |
Answer |
What are your biggest weaknesses? |
Điểm yếu kém nhất của bạn là gì? |
My biggest weakness is sensitivity. (Điểm yếu kém lớn nhất của tôi là sự nhạy cảm.) |
What weaknesses could you say? |
Bạn có thể nói về điểm yếu kém của mình là gì? |
My weakness is that I sometimes lack patience. (Điểm yếu của tôi là đôi khi thiếu sự kiên nhẫn.) |
What are your greatest weaknesses? |
Điểm yếu kém lớn nhất của bạn là gì |
My greatest weakness is taking on too much responsibility. (Điểm yếu lớn nhất của tôi là đảm nhận quá nhiều trách nhiệm.) |
Đoạn hội thoại sử dụng what are your weaknesses trong các cuộc phỏng vấn
Thông qua cuộc trò chuyện trong buổi phỏng vấn về các thế mạnh và yếu của người xin việc mà người học tiếng Anh nắm bắt được cách trả lời đầy đủ ý nghĩa khi được hỏi về các điểm yếu của bản thân mình.
Interviewer: Could you tell me something about yourself? (Cô có thể nói vài điều về bản thân mình không?)
Job seeking: Yes, my name is Julie Thompson. I'm married. I have three kids: one son and two daughters. (Vâng. Tôi tên là Julie Thompson. Tôi đã lập gia đình và tôi có ba đứa con một đứa con trai và hai đứa con gái.)
Interviewer: How would you describe yourself? (Cô có thể tự mô tả về tính cách của mình không?)
Job seeking: I like being with people and helping people. I enjoy problem solving and challenging work. And I'm serious about my work but I also like to have fun.(Tôi hòa đồng với mọi người và thích giúp đỡ người khác. Tôi cũng thích giải quyết những vấn đề và thử thách ở trong công việc. Và tôi nghiêm túc với công việc nhưng cũng muốn tìm kiếm những niềm vui trong cuộc sống.)
Interviewer: Okay. What are your weaknesses? (Được rồi. Điểm yếu của cô là gì?)
Job seeking: I think my weakness is balancing work and my kids. (Tôi vẽ điểm yếu của tôi là sự cân bằng giữa công việc và những đứa trẻ của mình.)
Interviewer: Alright. We will send you information to your email if you pass. (Tốt rồi. Chúng tôi sẽ gửi thông báo đến email của cô nếu cô vượt qua đợt phỏng vấn này.)
Job seeking: Thanks sir. (Cảm ơn ông.)
Như vậy, cách trả lời cho câu hỏi what are your weaknesses cần thể hiện được sự chân thật. Nhằm tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng cũng như thể hiện được những mặt yếu kém của bản thân có thể khắc phục khi làm việc. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những cách trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn khác trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.