What did you do at the festival là gì? Cách trả lời chuẩn nhất
What did you do at the festival là câu hỏi liên quan đến các hoạt động của bạn tại lễ hội, người Anh thường chọn cách trả lời ý nghĩa trong các cuộc hội thoại.
What did you do at the festival nghĩa là bạn đã làm gì ở buổi lễ hội, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến chủ đề lễ hội. Người học tiếng Anh nên nắm vững cách trả lời cho câu hỏi này và những câu hỏi liên quan đến lễ hội khác. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh đã tổng hợp và chia sẻ ý nghĩa, cách trả lời theo phong cách của người Anh.
What did you do at the festival nghĩa là gì?
Tìm hiểu ý nghĩa của câu hỏi what did you do at the festival?
Câu hỏi này có nghĩa là bạn đã làm gì trong lễ hội ở dạng quá khứ đơn. Có nghĩa là người hỏi muốn biết thông tin về các hoạt động trong lễ hội ở một thời điểm quá khứ. Cấu trúc câu hỏi với từ what + did + S + at the festival nhấn mạnh đến thông tin của các hoạt động trong lễ hội ở thời điểm quá khứ.
Để trả lời chính xác cho câu hỏi what did you do at the festival, người hỏi có thể thêm những cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như last night, last week… để cho người nghe có thể trả lời một cách chính xác các buổi lễ hội đã diễn ra trong quá khứ.
Cách trả lời cho câu hỏi what did you do at the festival?
Cách trả lời cho câu hỏi what did you do at the festival chuẩn như người Anh
Người Anh thường trả lời cho câu hỏi ở thì quá khứ đơn what did you do at the festival bằng một câu ở thì quá khứ đơn theo cấu trúc:
A: S + V2 + O.
Ví dụ: What did you do at the festival?
I saw a lot of people on the river to watch fireworks. (Tôi nhìn thấy rất nhiều người trên bờ sông xem bắn pháo hoa.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động của lễ hội
Dựa vào các loại từ vựng liên quan đến chủ đề lễ hội người học tiếng Anh có thể chủ động trả lời câu hỏi về các hoạt động đã tham gia.
Vocabulary |
Meaning |
Carnival |
Ngày hội |
Masker |
Người đeo mặt nạ |
Parade |
Cuộc diễu hành |
The Tet holiday |
Lễ hội Tết |
1000th Anniversary of Thang Long |
Lễ hội 1000 năm Thăng Long Hà Nội |
Buffalo fighting festival |
Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn |
Lim festival |
Hội Lim |
Halloween |
Lễ hội Halloween |
Christmas |
Lễ Giáng Sinh |
Dance |
Nhảy múa |
Marching band |
Đoàn diễu hành |
Funfair |
Khu vui chơi |
Confetti |
Hoa giấy |
Circus |
Gánh xiếc |
Merry - go - round |
Vòng quay ngựa gỗ |
Celebrate |
Kỷ niệm |
Booth |
Quán, lều |
Masquerade |
Giả trang |
Một số tên lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh trong năm
Đối với người học tiếng Anh thì việc nắm bắt tên của một số lễ hội thường diễn ra trong một năm rất quan trọng. Những loại từ vựng về danh từ riêng của lễ hội giúp cho người học tiếng Anh có thể tự tin hơn trong giao tiếp.
Festival |
Meaning |
Time |
New Year |
Tết Dương lịch |
1st of January |
Lunar New Year |
Tết Âm lịch |
Between January and February |
Hung Kings Commemorations |
Giỗ tổ Hùng Vương |
Between February and March |
Hung Kings Temple Festival |
Lễ hội đền Hùng |
|
Liberation Day |
Ngày Giải phóng miền Nam |
30th of April |
International Workers' Day |
Ngày Quốc tế lao động |
1st of May |
National Day |
Ngày Quốc khánh |
2sd of September |
International Women's Day |
Ngày Quốc tế Phụ nữ |
3rd of March |
International Children's Day |
Ngày Quốc tế thiếu nhi |
1st of June |
Vietnamese Women's Day |
Ngày Phụ nữ Việt Nam |
20th of October |
Teacher's Day |
Ngày Nhà giáo Việt Nam |
20th of November |
Christmas Day |
Ngày Giáng sinh |
25th of December |
Halloween |
Ngày hội hóa trang |
31st of October |
April Fool's Day |
Ngày nói dối |
1st of April |
Thanksgiving |
Lễ Tạ Ơn |
4th of Thursday of May |
Easter |
Lễ phục sinh |
March or April |
Father's Day |
Ngày của cha |
3rd of Sunday of June |
Tổng hợp các cách hỏi về thời điểm, các hoạt động trong lễ hội
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày chủ đề lễ hội.
Người học tiếng Anh cần nắm vững các mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp liên quan đến chủ đề lễ hội. Cùng với cách đặt câu hỏi là cách trả lời tương ứng mang đầy đủ ý nghĩa được tổng hợp trong bảng sau đây:
Question |
Meaning |
Answer |
What festival did you join? |
Bạn đã tham dự lễ hội nào? |
I joined Halloween in England. (Tôi đã tham dự lễ hội Halloween ở Anh.) |
What did you see at the festival? |
Bạn đã nhìn thấy gì ở lễ hội? |
I saw the marching band and clowns. (Tôi đã nhìn thấy đoàn diễu hành và những chú hề.) |
When is Christmas? |
Khi nào đến Lễ Giáng Sinh? |
It's on the 24th, December. (Giáng sinh vào ngày 24 tháng 12.) |
When is New Year? |
Khi nào đến ngày năm mới? |
It's on the 1st of January. (Năm mới bắt đầu vào ngày 1 tháng 1.) |
What do you do at Christmas? |
Anh/chị làm gì trong ngày Giáng sinh? |
Everyone usually decorate their house and tree. (Mọi người thường trang trí nhà cửa và cây giáng sinh.) |
What do you do on Children's Day? |
Bạn làm gì vào ngày của trẻ em? |
I give them some presents.(Tôi tặng quà cho các con.) |
What are you up to over Christmas? |
Bạn định làm gì trong ngày lễ Giáng sinh? |
I want to have a big meal with my family. (Tôi muốn có một bữa ăn hoành tráng với gia đình của tôi.) |
Are you at home or going away over Christmas? |
Bạn sẽ ở nhà hay đón Giáng sinh ở bên ngoài? |
I will go away over Christmas. (Tôi sẽ đón Giáng sinh ở bên ngoài.) |
Đoạn văn hội thoại giao tiếp không có video liên quan đến cách hỏi và trả lời chủ đề lễ hội
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày của người Anh về các hoạt động lễ hội để người học tiếng Anh biết cách hỏi và trả lời cho câu hỏi what did you do at the festival?
Anna: Hi Laura. How are you today? (Chào Laura. Bạn khỏe không?)
Laura: Hi Anna. I'm OK. Thanks. And you? (Chào Anna. Mình khỏe. Còn bạn thì sao?)
Anna: I'm OK. We celebrated the Lunar New Year in China and Vietnam last week. (Mình khỏe. Chúng tôi đã tổ chức ngày năm mới âm lịch ở Trung Quốc và Việt Nam tuần trước.)
Laura: Really? Time is flying so fast. What did you do at the festival? (Thật sao? Thời gian trôi nhanh quá. Các bạn đã làm gì ở buổi lễ đó?)
Anna: As usual, everyone bought new clothes, cooked some special food,...I like best the custom of giving lucky money from the older people. (Như thường lệ mọi người mua quần áo mới nấu một vài món ăn đặc biệt… Tôi thích nhất là tập tục tặng tiền lì xì từ người lớn tuổi.)
Laura: Sure. How much lucky money did you get? (Chắc chắn rồi. Bạn được tặng bao nhiêu tiền?)
Anna: Not too much. But I'm so happy about that. (Không nhiều lắm. Nhưng tôi rất vui được nhận tiền lì xì.)
Laura: If you get lucky money on the Lunar New Year festival, you should give them best wishes for the new year. (Nếu bạn nhận tiền lì xì trong dịp năm mới âm lịch, bạn nên gửi lời chúc tốt đẹp nhất của năm mới cho người lì xì. )
Anna: Yes, I did. I wish them a prosperous life and happiness. (Vâng, tôi cầu chúc cho họ một đời sống thịnh vượng và hạnh phúc.)
Laura: At that time they said thanks and gave you lucky money. (Lúc đó họ sẽ nói cảm ơn và đưa cho bạn tiền lì xì.)
Anna: I did like that. But just a few people give me lucky money. (Tôi đã làm như vậy. Nhưng chỉ có một vài người cho tôi tiền lì xì thôi.)
Laura: Well, lucky money is just given to young children. (À, tia lì xì chỉ dành cho những đứa trẻ.)
Anna: I see all of the children get too much money on the Lunar New Year. (Tôi thấy tất cả trẻ em đều có nhiều tiền lì xì trong dịp năm mới âm lịch.)
Laura: It means they wish for them to grow up fast and eat a lot. (Nghĩa là họ cầu chúc cho những đứa trẻ lớn nhanh và ăn nhiều hơn.)
Như vậy, cách trả lời cho câu hỏi what did you do at the festival được chia sẻ trong bài viết để người học tiếng Anh nắm vững những cách hỏi và trả lời các câu hỏi giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết hay khác trên Học tiếng Anh nhanh.