What did you do last weekend là gì? Cách trả lời chuẩn
What did you do last weekend là câu hỏi về các việc đã làm trong ngày nghỉ cuối tuần, được sử dụng khi người Anh muốn biết thông tin của bạn bè, người thân…
Một trong những câu hỏi tiêu biểu sau những ngày nghỉ cuối tuần là what did you do last weekend? Vậy người học tiếng Anh nên trả lời theo văn phong của người Anh như thế nào? Tất cả những thông tin liên quan đến ý nghĩa, cách trả lời cho câu hỏi này đều được tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh.
What did you do last weekend nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của câu hỏi What did you do last weekend?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, what did you do last weekend nghĩa là câu hỏi tìm hiểu đối phương đã làm gì trong những ngày cuối tuần. Cấu trúc what + did + S + last weekend là câu hỏi về những điều đã làm trong quá khứ, chẳng hạn như ngày cuối tuần.
Trong các cuộc hội thoại giao tiếp người học tiếng Anh có thể sử dụng câu hỏi về các hoạt động của ngày cuối tuần để bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên như người bản xứ.
Bởi vì đây là một câu hỏi What did you do last weekend cho nên người học tiếng Anh cần biết cách trả lời chuẩn xác theo đúng cấu trúc thì quá khứ đơn (Simple Past Tense).
Đồng thời cung cấp những kế hoạch đã thực hiện trong những ngày cuối tuần với gia đình, bạn bè. Nhằm tạo sự thân thiện và gắn kết trong các cuộc giao tiếp tại văn phòng, trường học…
Các câu trả lời gợi ý cho câu hỏi what did you do last weekend
Người học tiếng Anh nắm bắt cách trả lời câu hỏi về ngày cuối tuần
Tùy theo các việc hoặc các kế hoạch đã trải qua trong những ngày cuối tuần mà người học tiếng Anh có thể trả lời trực tiếp cho câu hỏi what did you do last weekend. Cách trả lời cho câu hỏi này có thể dựa trên cấu trúc ở dạng khẳng định của thì quá khứ đơn như sau:
S + V2 + O + last weekend.
Ví dụ: What did you do last weekend?
I went out to eat with my family last weekend. (Tôi đã đi ăn ngoài tiệm cùng với gia đình vào ngày cuối tuần.)
Ngoài ra người học tiếng Anh có thể sử dụng một số câu trả lời gợi ý của người Anh khi được hỏi về việc đã làm gì vào ngày cuối.
- I had a pretty uneventful weekend. (Tôi có một ngày cuối tuần bình thường.)
- I went out with some friends on Saturday. (Tôi ra ngoài với một vài người bạn vào ngày thứ Bảy.)
- I just puttered around the house. (Tôi chỉ bận bịu công việc trong nhà thôi.)
Những cách hỏi về ngày cuối tuần vừa rồi trong giao tiếp tiếng Anh
Ở mỗi ngữ cảnh giao tiếp thì người Anh có những câu hỏi về ngày cuối tuần khác nhau. Đồng thời người học tiếng Anh cũng có thể trả lời về ngày cuối tuần của mình phù hợp với từng câu hỏi.
Question |
Meaning |
Answer |
How was your weekend? |
Cuối tuần vừa qua của bạn như thế nào? |
It was awesome. (Thật tuyệt vời.) |
Did you go anywhere last weekend? |
Bạn có đi đâu vào ngày cuối tuần không? |
I saw a movie and went out to eat. (Tôi đã đi xem phim và đi ăn ở ngoài.) |
Where did you go last weekend? |
Bạn đã đi đâu vào cuối tuần? |
I took a road trip to my hometown. (Tôi đã đi du lịch bằng ô tô về quê hương của tôi.) |
Did you do anything fun over the weekend? |
Có gì vui vào ngày cuối tuần không? |
No, I just sleep in. (Không, tôi chỉ ngủ nướng.) Yes, it was pretty laid-back. (Vâng, ngày cuối tuần khá thoải mái.) |
What did you get up to this weekend? |
Ngày cuối tuần bạn làm gì thế? |
I had a big family meal. (Tôi đã có một bữa ăn gia đình thật lớn.) |
Did you have a good weekend? |
Bạn có một ngày cuối tuần vui vẻ chứ? |
Yes, I did. (Vâng, rất vui.) No, I didn't. (Không, chẳng vui vẻ gì.) |
Bảng tổng hợp các từ vựng liên quan đến hoạt động ngày cuối tuần trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh nắm vững các từ vựng liên quan đến các hoạt động thường xuyên trong những ngày cuối tuần. Để có thể ứng dụng linh hoạt khi trả lời cho câu hỏi what did you do last weekend?
Vocabulary |
Meaning |
Play sport |
Chơi thể thao |
Go shopping |
Đi mua sắm |
Go on a picnic |
Đi dã ngoại |
Go swimming |
Đi bơi |
Have a rest |
Nghỉ ngơi |
Read a book |
Đọc sách |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Extra activity |
Hoạt động ngoại khóa |
Raise money for charity |
Gây quỹ từ thiện |
Go out to eat |
Ăn ngoài tiệm |
Go out to a bar |
Đi giải trí ở bar |
Go to church/pagoda |
Đi nhà thờ/đi chùa |
Take a road trip |
Đi du lịch bằng ô tô |
Do some yard works |
Dọn dẹp sân vườn |
Spend time with family |
Dành thời gian cho gia đình |
Sleep in |
Ngủ nướng |
Binge watch TV shows |
Ngồi 1 chỗ xem truyền hình |
Chill out at home |
Thư giãn ở nhà |
Lay around the house |
Nghỉ ngơi ở nhà |
Get together with friends |
Tụ tập bạn bè |
Have a cookout |
Nấu nướng ngoài trời |
Have a house party |
Tổ chức tiệc ở nhà |
Have a dinner party |
Tổ chức tiệc tối |
Đoạn hội thoại giao tiếp của người Anh và ứng dụng câu hỏi liên quan đến ngày cuối tuần
Ứng dụng của các câu hỏi về ngày cuối tuần trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Người Anh thường có thói quen hỏi thăm về ngày cuối tuần khi gặp lại bạn bè người thân sau những ngày nghỉ. Người học tiếng Anh có thể học cách trả lời về ngày nghỉ cuối tuần để cuộc hội thoại giao tiếp diễn ra một cách tự nhiên.
John: Good morning David. How are you today? (Chào buổi sáng, David. Bạn khỏe không?)
David: Good morning. I'm a little bit tired. (Chào buổi sáng. Tôi hơi mệt mỏi.)
John: What did you do last weekend? (Anh đã làm gì vào ngày cuối tuần?)
David: I went on a picnic with my family last weekend. (Tôi đi dã ngoại vào ngày cuối tuần với gia đình.)
John: What a happy family. I'm really jealous of you. (Thật là một gia đình hạnh phúc. Tôi thật sự ganh tị đó nha.)
David: In the beginning, I wasn't going to go with them. (Lúc đầu tôi không muốn đi với họ đâu.)
John: Oh, why? (Ồ, vì sao thế?)
David: I just wanted to chill at home. (Tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà.)
John: Oh, come on. (Rồi sao nữa?)
David: But I really missed the fresh air and the time with my family. It was also a nice day. (Nhưng tôi thật sự không muốn bỏ lỡ bầu không khí trong lành và thời gian cùng với gia đình mình. Đó là một ngày tuyệt vời.)
John: Where did you go? (Anh đã đi đâu?)
David: We went to Central park. It's a lake to the west of the park where some ducks are swimming. (Chúng đi công viên. Ở đó có một cái hồ phía tây công viên có những con vịt đang bơi lội. )
John: Great. I also want to come to see them. (Tuyệt vời.Tôi cũng muốn đến đó để nhìn những con vịt đó.)
David: Yes, you should. (Bạn nên đi đến đó xem đi.)
John: Yesterday must be a great day for you. (Ắt hẳn là ngày hôm qua rất tuyệt vời đối với bạn.)
David: No, it rained suddenly, we ran home immediately. (Không, Đột nhiên trời đổ mưa nên chúng tôi chạy về nhà ngay lập tức.)
Như vậy, người học tiếng Anh có thể biết cách trả lời cho câu hỏi what did you do last weekend và tham khảo thêm các câu hỏi liên quan đến các hoạt động của ngày cuối tuần. Người học tiếng Anh còn có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến cách hỏi và trả lời các câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày của người Anh trên hoctienganhnhanh.