What do you do for a living là gì? Cách trả lời thích hợp nhất
What do you do for a living là một trong những câu hỏi giao tiếp thông thường trong đời sống, cách trả lời chuẩn xác nhất là dễ hiểu, tránh nói nhiều chi tiết.
Câu hỏi What do you do for living được hỏi trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Vì vậy người học tiếng Anh nên tìm hiểu về cách trả lời chuẩn xác để đảm bảo người nghe không cảm thấy chán ngắt hoặc bản thân của bạn không tỏ ra kiêu căng quá mức.
Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, Học tiếng Anh Nhanh hướng dẫn người học tiếng Anh online cách trả lời khi được hỏi về công việc kiếm sống của mình.
What do you do for a living nghĩa là gì?
Ý nghĩa của câu hỏi what do you do for a living?
Khi được hỏi what do you do for a living thì bất kỳ người học tiếng Anh nào đều hiểu rõ về ngữ nghĩa và cấu trúc câu trả lời chuẩn xác. Tuy nhiên điều quan trọng là ý tưởng của người học Tiếng Anh khi trả lời cho câu hỏi bạn làm gì để sống?
Đây là một trong những cách thể hiện kỹ năng giao tiếp và giá trị của bản thân một cách chuyên nghiệp. Trong các ngữ cảnh giao tiếp như sự kiện kết nối mạng internet là cơ hội để bạn cung cấp chi tiết và niềm đam mê với công việc khi được hỏi what do you do for a living? Hoặc trong các ngữ cảnh khác như hội chợ việc làm hoặc hội nghị thì bạn nên nói về công việc đang làm khi muốn tìm vị trí khác trong công ty.
Hoặc thảo luận về công việc của mình trong bối cảnh các sự kiện xã hội thì nên thể hiện ở mức độ cá nhân để thu hút người khác quan tâm đến công việc của bạn nhiều hơn.
Ví dụ: What do you do for a living?
-> I'm currently working as an English teacher at VUS center. In fact, I want to teach children how to pronounce like a native though they are Vietnamese. (Tôi hiện đang làm giáo viên tiếng Anh ở trung tâm VUS. Trên thực tế tôi muốn dạy cho trẻ em cách phát âm như thế nào giống như một người bản xứ mặc dù chúng là người Việt Nam.)
Cách trả lời câu hỏi what do you do for a living dễ hiểu nhất
Chọn một cách trả lời chuẩn xác khi được hỏi what do you do for a living
Không có một mẫu câu nào chuẩn xác để trả lời cho câu hỏi what do you do for a living? Tuy nhiên người học tiếng Anh sẽ có những lựa chọn khác nhau để trả lời theo từng chiến lược.
Câu trả lời là một câu chuyện ngắn gọn
I'm a + name of job and the place of work. (Tôi là … tên của công việc và nơi làm việc.)
Ví dụ: I'm a nurse at Xuyên Á hospital. In fact, my work is taking care of people when they are sick or in pain. When they need some helpful advice, I'm ready to listen and talk with them. (Tôi là một y tá làm việc tại bệnh viện Xuyên Á. Trên thực tế công việc của tôi là chăm sóc mọi người khi học hoặc bị thương. Khi họ cần những lời khuyên hữu ích, tôi cũng sẵn sàng lắng nghe và nói chuyện với họ.)
Nói về sự giúp đỡ mọi người
I help people …: (Tôi giúp mọi người…)
Ví dụ: I help people to watch some action film or love film at the cinema. I guide the actors or actresses how to play their role well. I'm a film director. (Tôi giúp mọi người xem những bộ phim hành động hoặc phim tình cảm ở rạp hát. Tôi cũng hướng dẫn các diễn viên nam hoặc diễn viên nữ cách diễn tròn vai tôi là một đạo diễn phim.)
Câu trả lời là những mô tả liên quan công việc
If you need someone to repair your car when it doesn't work, you will call the center to give some information to date. So I will ask the professional auto mechanics to follow your requirements. I'm a manager of the repair department at the New York center.
(Nếu bạn cần một người nào đó để sửa xe của bạn thì nó không hoạt động bạn sẽ gọi đến trung tâm để cung cấp thông tin đặt lịch hẹn vì vậy tôi sẽ là người yêu cầu những thợ sửa xe chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạn tôi là một nhà quản lý của bộ phận sửa xe hơi tại trung tâm New York.)
Câu hỏi tương tự ý nghĩa như what do you do for a living trong tiếng Anh
Tổng hợp các cách hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Người Anh không chỉ sử dụng duy nhất một câu hỏi what do you do for a living để giao tiếp hàng ngày khi nói về nghề nghiệp của một người nào đó. Cho nên người học tiếng Anh có thể làm quen một số câu hỏi và cách trả lời tương ứng được tổng hợp trong bảng sau đây:
Questions |
Meaning |
Answers |
What is your job? |
Công việc của bạn là gì? |
I work as a cashier at LF supermarket. (Tôi là một thu ngân ở siêu thị LF.) |
What do you do? |
Nghề nghiệp của bạn là gì? |
I'm an Italian teacher. (Tôi là một giáo viên dạy tiếng Ý.) |
What is your occupation? |
Bạn đang làm nghề gì? |
I work as a lawyer. (Tôi là một luật sư.) |
What is your career? |
Công việc của anh/chị là gì? |
I'm a farmer. (Tôi là một người nông dân.) |
Đoạn hội thoại hỏi về nghề nghiệp của người bản xứ
Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp là một trong những phần giao tiếp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững khi muốn tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Có thể tham khảo đoạn hội thoại sau đây:
John:
Tim: So what do you do for a living? (Anh làm nghề gì vậy?)
John: I'm a carpenter. What about you? (Tôi làm một người pha chế thức uống. Còn anh?)
Tim: I'm a musician. (Tôi là một nhạc sĩ.)
John: Wow, that's really nice. (Ồ, thật tuyệt vời.)
Tim: Yes, but I don't earn as much as a carpenter. (Vâng, nhưng tôi không kiếm nhiều tiền như một người pha chế đâu.)
Như vậy, cách hỏi và trả lời khi được hỏi what do you do for a living cực kỳ đơn giản. Điều quan trọng là người học tiếng Anh nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách đặt câu hỏi và trả lời chuẩn xác như người bản xứ trên Học tiếng Anh Nhanh.