What do you usually do in the summer là gì? Cách trả lời trong tiếng Anh
What do you usually do in the summer nghĩa là bạn thường làm gì vào mùa hè, được người Anh dùng hỏi thăm bạn bè, đồng nghiệp, người thân vào kỳ nghỉ giữa năm…
What do you usually do in the summer là câu hỏi tìm hiểu về thói quen của mọi người xung quanh khi bắt đầu kỳ nghỉ vào mỗi mùa hè. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh lựa chọn cách trả lời phù hợp với bản thân. Tuy nhiên, để trả lời cho câu hỏi này đầy đủ nhất thì người học tiếng Anh có thể cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh.
What do you usually do in the summer nghĩa là gì?
Dịch nghĩa của câu hỏi What do you usually do in the summer?
Định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, what do you do in the summer có nghĩa là bạn thường làm gì vào mùa hè nắng nóng? Mùa hè là một mùa giữa năm nằm trong khoảng từ mùa xuân cho đến mùa thu. Đây là lúc tiết trời ấm áp thích hợp cho sự phát triển và sinh sôi của nhiều loại thực vật, động vật.
Mùa hè ở phía Bắc xích đạo kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9 còn ở phía Nam xích đạo thì kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3. Cho nên con người thường tổ chức nhiều hoạt động lễ hội, hoạt động vui chơi, giải trí vào mùa hè ở những bãi biển, vùng nông thôn có tiết trời mát mẻ, trong lành. Đặc biệt là những khu vực có sông suối, bãi biển nước mát lạnh giúp cho họ giải tỏa được sự nắng nóng mùa hè.
Cách trả lời cho câu hỏi what do you usually do in the summer
Lựa chọn cách trả lời phù hợp với câu hỏi bạn thường làm gì vào mùa hè?
Câu hỏi what do you usually do in summer được trả lời theo đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh tùy theo ý tưởng của người nói hay người viết. Người học tiếng Anh có thể dựa vào các cách trả lời sau đây để áp dụng trong các bài thi nói hoặc khi viết môn tiếng Anh.
Cách trả lời ở thì hiện tại đơn
I + usually + V(s/es) + in summer.
Ví dụ: l usually go to picnic with my friend. (Tôi thường đi cắm trại cùng bạn bè.)
Một vài câu hỏi và trả lời liên quan đến chủ đề mùa hè
Đối với các thí sinh tham gia thi nói hoặc thi viết trong cuộc thi IELTS thì việc làm quen với các câu hỏi và trả lời của chủ đề mùa hè giúp họ có thể tự tin dành điểm cao nhất. Bảng tổng hợp các câu hỏi và trả lời liên quan đến chủ đề mùa hè trong tiếng Anh được cập nhật đầy đủ.
Question |
Meaning |
Answer |
Is summer your favorite time of year? |
Có phải mùa hè là mùa yêu thích nhất trong năm của bạn không? |
My favorite time of year is summer. I always remember my childhood summer camp. (Mùa yêu thích nhất trong năm của tôi là mùa hè tôi luôn nhớ về trại hè của thời thơ ấu.) |
What do you do in summer when the weather is very hot? |
Bạn thường làm gì vào mùa hè khi thời tiết rất nóng? |
I go swimming and lounging by the pool to relax. (Tôi thích bơi lội và nằm dọc bên bờ hồ để thư giãn.) |
Do you go on holiday every summer? |
Bạn có thường đi nghỉ dưỡng và mỗi mùa hè không? |
I don't like going on vacation in the summer. I want to enjoy a staycation and sunbathing. (Tôi đi du lịch vào mùa hè tôi chỉ muốn ở nhà và tắm nắng.) |
Did you enjoy the summer holidays when you were at school? |
Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ hè khi bạn còn ở nhà trường? |
Yes, I did. I had the opportunity to go to summer camp. (Vâng, tôi có cơ hội đi dự trại hè.) No, I didn't. I have to prepare for the final exam. (Không, tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi cuối cấp.) |
Một số từ vựng thường sử dụng trong các chủ đề mùa hè trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh nên nắm vững một số từ vựng liên quan đến chủ đề mùa hè
Để trả lời được các câu hỏi về mùa hè what do you do in the summer thì người học tiếng Anh nên sử dụng một số loại từ vựng được tổng hợp trong bảng sau đây:
Vocabulary |
Meaning |
Vacation |
Kỳ nghỉ |
Heatwave |
Đợt nắng nóng |
Tan |
Làn da rám nắng |
Beachgoer |
Người thường xuyên đi biển |
Sunscreen |
Kem chống nắng |
Sunbathing |
Tắm nắng |
Staycation |
Thư giãn tại nhà |
Summer camp |
Trại mùa hè |
Lounge by the pool |
Nằm cạnh bờ hồ |
Nature trails |
Đường mòn tự nhiên |
Team sport |
Thể thao đồng đội |
Traditional campfire |
Lửa trại truyền thống |
Local attractions |
Điểm tham quan ở địa phương |
Đoạn văn hội thoại giao tiếp liên quan đến chủ đề mùa hè trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể học cách trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề mùa hè sau khi tham khảo đoạn hội thoại giữa những người bản xứ.
Tom: Good morning Jimmy. How are you doing? (Chào buổi sáng Jimmy. Anh khỏe không?)
Jimmy: Morning. I am a bit tired after summer vacation. (Chào. Tôi hơi mệt sau kỳ nghỉ mùa hè.)
Tom: What do you usually do in the summer? (Anh thường làm gì vào mùa hè?)
Jimmy: I usually go to the beach with my friends. But they want to climb the mountain on this trip. (Tôi thường đi biển với bạn bè nhưng họ muốn leo núi trong kỳ nghỉ này.)
Tom: Wonderful! Did you take a lot of photographs? (Tuyệt vời. Anh đã chụp rất là nhiều hình ảnh phải không?)
Jimmy: No, I didn't. I felt so tired of sweltering. I wish I had chosen to stay at home. (Không, tôi thấy mệt vì nắng nóng gay gắt. Tôi ước gì mình đã ở nhà.)
Tom: You should prepare something before climbing the mountain. Such as: hat, sneakers, sunscreen, water, some chips… (Anh nên chuẩn bị một vài thứ trước khi lên núi như là nón, giày dép thể thao, kem chống nắng, nước uống, thức ăn vặt…)
Jimmy: I brought a little water and wore a flip-flop. (Tôi đã mang ít nước và mang dép lào.)
Tom: Oh my God. How about your skin? (Trời ạ, làn da của anh giờ như thế nào?)
Jimmy: It's burn and tan. I feel so tired now. (Nó bị cháy và rám nắng. Tôi còn thấy mệt mỏi nữa.)
Tom: You should go to see a doctor immediately. (Anh nên đi khám bác sĩ ngay.)
Jimmy: Alright. Can you go with me? I can't drive a car. (Được rồi. Anh có thể đi với tôi không? Tôi không thể lái xe.)
Tom: Of course. Let me go with you. (Dĩ nhiên rồi. Để tôi đi với anh)
Jimmy: Thank you. (Cảm ơn.)
Như vậy, cách hỏi và trả lời cho câu hỏi what do you do in the summer đơn giản và phù hợp với mọi người khi nói về cách tự nghĩ thư giãn trong mùa hè nắng nóng. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết hay và hữu ích liên quan đến cách đặt câu hỏi và trả lời tiêu biểu trong tiếng Anh.