what does your father/ mother do là gì? Cách trả lời chuẩn
What does your father/ mother do nghĩa là hỏi về công việc của bố mẹ của bạn, được dùng trong các cuộc trò chuyện hay phần thi speaking, writing về chủ đề gia đình.
Khi được hỏi what does your father/mother do thì người học tiếng Anh nên lựa chọn cách trả lời chính xác như thế nào? Đây là một trong những câu hỏi liên quan đến chủ đề gia đình nên cần trả lời những thông tin chính xác và thực tế. Tất cả những thắc mắc của người học tiếng Anh đều được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh.
What does your father/mother do là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của câu hỏi what does your father/mother do
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, what does your father/mother do nghĩa là công việc của bố/mẹ bạn là gì? Một trong những cách hỏi về nghề nghiệp của người khác khi người học tiếng Anh tham gia các cuộc phỏng vấn, các kỳ thi IELTS writing hay speaking.
Cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi về nghề nghiệp hay công việc của người khác ở thì hiện tại đơn. What + do/does + S + do? được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh khi cần tìm hiểu về công việc của ai đó. Người học tiếng Anh có thể thay đổi chủ ngữ khi hỏi để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
Cách trả lời cho câu hỏi về chủ đề nghề nghiệp của bố mẹ
Lựa chọn cách trả lời về nghề nghiệp của bố mẹ trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh thì việc trả lời các câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày đơn giản. Tuy nhiên điều quan trọng là cung cấp đầy đủ thông tin đáp ứng được mong muốn của đối phương. Cho nên, để trả lời cho câu hỏi what does your father/mother do nên trả lời như thế nào?
What does your father trả lời ngắn gọn
Câu hỏi what does your father do → what is your father’s job đều có nghĩa là hỏi về công việc của bố của bạn. Cho nên, người học tiếng khi được hỏi what is your father job trả lời theo cấu trúc:
- My father's job + is + name of job
- He is + a/an + name of job
Ví dụ: What does your father do?
He is an English teacher. (Cha của tôi là một giáo viên tiếng Anh.)
What does your mother trả lời đơn giản
Tương tự như cách trả lời cho câu hỏi what does your father do, người học tiếng Anh cũng chọn cách trả lời cho câu hỏi what does your mother do (= what is your mother's job?) như sau:
- My mother's job + is + name of job
- She + is + a/an + name of job.
Ví dụ: What does your mother do?
My mother's job is a worker in a textile factory. (Công việc của mẹ tôi là một công nhân trong nhà máy dệt.)
Bảng tổng hợp một số từ vựng về nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh
Một số loại từ vựng nghề nghiệp quen thuộc trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh cần nắm vững một số từ vựng liên quan đến các lĩnh vực, ngành nghề phổ biến trong xã hội ngày nay.
Name of job |
Meaning |
Name of job |
Meaning |
Barber |
Thợ cắt tóc |
Builder |
Thợ xây dựng |
Butcher |
Người bán thịt |
Bus driver |
Tài xế xe buýt |
Carpenter |
Thợ mộc |
Doctor |
Bác sĩ |
Cashier |
Thu ngân |
Engineer |
Kỹ sư |
Custom officer |
Nhân viên hải quan |
Greengrocer |
Người bán rau củ |
Dancer |
Diễn viên múa minh họa |
Journalist |
Nhà báo |
Dentist |
Nha sĩ |
Nurse |
Y tá |
Auditor |
Kiểm toán viên |
Painter |
Họa sĩ |
Baker |
Thợ làm bánh |
Pharmacist |
Dược sĩ |
Artist |
Nghệ sĩ |
Plumber |
Thợ sửa ống nước |
Businessman |
Doanh nhân |
Policeman/policewoman |
Cảnh sát |
Những cách hỏi và trả lời nghề nghiệp trong tiếng Anh
Nắm vững những cách hỏi về nghề nghiệp của người khác theo cấu trúc tiếng Anh
Có rất nhiều câu hỏi về nghề nghiệp, công việc bằng tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh nên nắm vững về cách hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến công việc tổng hợp trong bảng sau đây:
Question |
Meaning |
Answer |
Ví dụ minh họa |
What + to be + possessive adjective + job? |
Công việc của anh/chị là gì? |
S + work + as + a/an + name of job. |
What is your mother's job? She works as a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.) |
What + to be + possessive adjective + occupation? |
Nghề nghiệp của anh/chị là gì? |
S + to be + a/an + name of job. |
What is your father’s occupation? He is a businessman. (Ông ấy là một doanh nhân.) |
What + to be + possessive adjective + career/profession? |
Công việc hiện nay của anh chị là gì? |
S + am/is/are + a/an + name of job. |
What is your father’s career? He is a politician. (Cha của tôi là một chính trị gia.) |
What + do/does + S + do for a living? |
Anh/chị làm nghề gì để sinh sống? |
S + work + for + name of place |
What does your mother do for a living? She works for a shop in HCM city. (Mẹ Bố tôi làm việc cho một cửa hiệu ở thành phố Hồ Chí Minh.) |
Đoạn hội thoại giao tiếp (không có video) hỏi về nghề nghiệp của bố mẹ bằng tiếng Anh
Thông qua đoạn hội thoại có sử dụng các câu hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh người học có thể hiểu được cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đồng thời họ cũng biết cách trả lời cho những câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp, gia đình…
Lan: Good morning, Mrs Green. How are you today? (Chào cô Green. Cô có khỏe không ạ?)
Her English teacher: I'm OK. And you? (Cô khỏe. Còn em thì sao?)
Lan: I'm good. Today I'm so happy to attend the IELTS speaking. (Em khỏe. Hôm em vui khi tham dự phần thi nói của kỳ thi IELTS.)
Her English teacher: Are you ready now? (Em đã chuẩn bị gì chưa?)
Lan: Yes, of courses. My topic is about my family. (Rồi ạ. Chủ đề của em là về gia đình.)
Her English teacher: You should say something about your parents, your siblings… (Em nên nói vài điều về bố mẹ, anh em…)
Lan: Yes? I don't know about that. I just talk about my work, my hobbies…. What can I say about my parents? (Sao ạ? Em không biết điều đó. Em chỉ nói về công việc, sở thích của mình... Em nên nói gì về bố mẹ ạ? )
Her English teacher: What does your mother do? What is your father’s job? Where do they work? (Công việc của mẹ em là gì? Công việc của cha em là gì? Họ làm việc ở đâu?)
Lan: My father died 2 years ago due to a car accident. My mother is a single mum. She works as a salesperson in a market. (Cha của em đã mất cách đây 2 năm vì tai nạn xe hơi. Mẹ của em là mẹ đơn thân. Mẹ em làm việc bán hàng ở một siêu thị. )
Her English teacher: OK, you can talk about anything in your speaking essay. (Được đấy. Em có thể nói bất kỳ điều gì trong bài văn nói của mình.)
Lan: OK. I will add more information about my mother's job. (Được ạ. Em sẽ bổ sung thêm nhiều thông tin về công việc của mẹ em.)
Her English teacher: Sure. I think your essay gets a high score if it contains the meaning information. (Chắc chắn rồi. Cô nghĩ bài văn nói của em sẽ có điểm cao nếu mà có nhiều thông tin ý nghĩa.)
Lan: Thanks. I will try my best as I speak in front of class tomorrow. (Cảm ơn cô ạ. Em sẽ cố gắng hết sức khi em đứng nói chuyện trước cả lớp ngày mai.)
Her English teacher: Good luck to you. (Chúc em gặp nhiều may mắn nhé.)
Lan: It's very kind of you. Thanks. (Cô thật tốt bụng. Cảm ơn cô.)
Như vậy, bài viết hôm nay đã tổng hợp cách hỏi và trả lời what does your father/mother do để người học tiếng Anh có thể ứng dụng trong các cuộc phỏng vấn hay giao tiếp hàng ngày. Đồng thời người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm một số cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp công việc của người khác được cập nhật trên hoctienganhnhanh.