MỚI CẬP NHẬT

What have you been doing là gì? Cách trả lời trong tiếng Anh

"What have you been doing?" là một câu hỏi trong tiếng Anh có nghĩa "Bạn đã làm gì?" hoặc "Bạn đã làm việc gì gần đây?" và cách trả lời trong tiếng Anh.

Khi bạn muốn hỏi ai đó về những hoạt động, công việc hoặc trạng thái gần đây, bạn có thể dùng câu What have you been doing?. Trong chuyên mục bài học

ngữ pháp hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn giải đáp câu hỏi What have you been doing? nghĩa là gì trong tiếng Anh cùng một số cách trả lời giúp bạn nâng cao “trình” giao tiếp hằng ngày nhé. Khám phá ngay thôi nào!

What have you been doing nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa câu What have you been doing? trong tiếng Việt

Câu hỏi What have you been doing? nghĩa tiếng Việt là bạn đã làm gì? hoặc bạn đã làm việc gì gần đây? Đây là một câu hỏi trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về những hoạt động, công việc, sự kiện hoặc trạng thái gần đây của một người nào đó. Câu hỏi này thường được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày một cách phổ biến, thông dụng đối với bạn bè và những người xung quanh.

Cách phát âm What have you been doing? theo từ điển Cambridge và từ điển Oxford:

  • What [wɒt]: Đọc "wh" như trong từ "when" (wɛn) và âm "at" (æt). Đây là một từ nghi vấn, vì vậy hãy tăng giọng ở phần cuối câu.

  • have [hæv]: Đọc "h" như /h/ và âm "ave" như /æv/.

  • you [juː]: Đây là từ "you," đọc "y" như /j/ và âm "ou" như /uː/.

  • been [biːn]: Đọc "b" như /b/ và âm "een" như /iːn/.

  • doing [ˈduːɪŋ]: Đọc "d" như /d/ và âm "o" như /uː/, sau đó là âm "ing" như /ɪŋ/.

Tổng cộng, cách đọc đầy đủ của câu "What have you been doing?" sẽ là [wɒt hæv juː biːn ˈduːɪŋ].

Ví dụ:

  • Mai: I haven't seen you in a while! What have you been doing? (Chào, lâu rồi không gặp! Bạn đang làm gì vậy?)
  • Jack: Oh, I've been working on a new project at work and also taking some online courses. (À, tôi đã làm việc cho một dự án mới tại công ty và cũng đang tham gia một số khóa học trực tuyến)

Cách trả lời câu What have you been doing?

Trả lời What have you been doing như thế nào nhỉ?

Vì là câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nên chúng ta có thể áp dụng một số cấu trúc trả lời như sau:

  • I have been [activity/ies].

Ví dụ: I have been studying for my exams. (Tôi đã đang học cho kỳ thi của mình)

  • Recently, I [activity].

Ví dụ: Recently, I have been learning to play the guitar. (Gần đây, tôi đã đang học chơi đàn guitar.)

  • Lately, I have been [activity/ies].

Ví dụ: Lately, I have been traveling to different cities for work. (Dạo gần đây, tôi đã đang đi công tác đến các thành phố khác nhau)

  • I've been busy with [activity/ies].

Ví dụ: I've been busy with my studies. (Tôi đã bận rộn với việc học tập)

  • At the moment, I'm [activity].

Ví dụ: At the moment, I'm working on a presentation for a client. (Hiện tại, tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho một khách hàng)

  • Not much, just [activity].

Ví dụ: Not much, just relaxing at home. (Không có gì nhiều, chỉ là thư giãn ở nhà.)

Cách phân biệt What have you been doing? và What were you doing?

What have you been doing? và What were you doing? đều là câu để hỏi về những hoạt động, công việc hoặc trạng thái gần đây của người nghe trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác nhau về thì và thời điểm người nói hỏi về. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay dưới đây:

What have you been doing? (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Đây là một câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, được sử dụng để hỏi về tình hình gần đây của người nghe đến thời điểm hiện tại. Nó thường liên quan đến thời gian xung quanh hiện tại và có mối liên kết với thời điểm gần đây nhất.

Ví dụ:

  • Anna: What have you been doing ? (Gần đây bạn đã làm gì? )
  • Kevin: I have been studying for my exams and also learning to play the guitar. (Tôi đã đang học cho kỳ thi và cũng đang học chơi guitar)

What were you doing? (Quá khứ tiếp diễn)

Đây là một câu hỏi trong thì quá khứ tiếp diễn, được sử dụng để hỏi về tình hình diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Jack: I called you yesterday, but you didn't answer. What were you doing? (Hôm qua tôi gọi bạn nhưng bạn không nghe máy).
  • Lisa: I was having dinner with my family, so I couldn't pick up the phone. (Tôi đang ăn tối với gia đình nên không thể nghe máy).

Một số câu tương tự câu hỏi What have you been doing?

Thay thế What have you been doing? bằng những kiểu câu tương tự khi giao tiếp tiếng Anh

Dưới đây là một số câu tương tự What have you been doing? (Bạn đã làm gì?) mà bạn có thể sử dụng để hỏi về những hoạt động, công việc hoặc sự kiện gần đây của người khác:

  • What have you been up to? (Bạn đã làm gì?)
  • What have you been busy with? (Bạn đã bận rộn với điều gì?)
  • What have you been working on? (Bạn đã đang làm việc vào điều gì?)
  • What have you been occupied with? (Bạn đã bận rộn với điều gì?)
  • What have you been involved in? (Bạn đã tham gia vào điều gì?)
  • What have you been doing recently? (Gần đây, bạn đã làm gì?)
  • What have you been focusing on lately? (Gần đây, bạn đã tập trung vào điều gì?)
  • What have you been up to these days? (Những ngày gần đây, bạn đã làm gì?)
  • What have you been engaged in? (Bạn đã tham gia vào điều gì?)

Các câu này đều có ý nghĩa tương đương với What have you been doing? và đều được sử dụng để hỏi về hoạt động và trạng thái gần đây của người nghe.

Đoạn hội thoại What have you been doing? trong tiếng Anh

What have you been doing? được sử dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh như thế nào?

Qua đoạn hội thoại dưới đây, học tiếng Anh đã gợi ý cho bạn học cách sử dụng

câu hỏi What have you been doing? trong cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về tình hình của họ trong cuộc sống đang diễn ra:

Peter: Hey John! Long time no see! What have you been doing lately?

Join: Hello! I've been really busy with work. I got promoted to a higher position, so there's been a lot of new responsibilities.

Peter: That's great to hear! Congratulations on your promotion! How are you finding your new role?

Join: Thanks! It's been challenging but also rewarding. I have to manage a larger team now, but it's exciting to be able to make a bigger impact.

Peter: I can imagine. It's impressive how far you've come in your career.

Join: Thank you! I hope so too. Keep up the great work!

  • Bản dịch tiếng Việt:

Peter: Chào John! Lâu không gặp! Gần đây bạn đã làm gì vậy?

Join: Xin chào! Tôi rất bận rộn với công việc. Tôi được thăng chức lên vị trí cao hơn, nên có nhiều trách nhiệm mới.

Peter: Vui quá! Chúc mừng bạn đã được thăng chức! Bạn cảm thấy thế nào với vai trò mới của mình?

Join: Cảm ơn! Nó thách thức nhưng cũng đáng giá. Bây giờ tôi phải quản lý một đội ngũ lớn hơn, nhưng thật kích thích khi có thể tạo ra ảnh hưởng lớn hơn.

Peter: Tôi có thể tưởng tượng. Điều đó thật tượng là bạn đã đi xa trong sự nghiệp.

Join: Xin cảm ơn! Tôi cũng hy vọng như vậy. Cố gắng để các công việc trở nên thật tuyệt vời!

Tổng kết bài học,What have you been doing? có ý nghĩa bạn đã làm việc gì gần đây?, tuỳ từng ngữ cảnh trong giao tiếp được sử dụng cho phù hợp. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học thú vị khác liên quan tới các câu hỏi trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu thì hãy xem thêm những bài học khác tại trang web của học tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top