MỚI CẬP NHẬT

What is your favorite subject là gì? Cách trả lời chuẩn xác

What is your favorite subject là một trong những câu hỏi gợi ý về chủ đề các môn học ở trường xuất hiện trong bài thi speaking ở các kỳ thi tiếng Anh nâng cao.

What is your favorite subject là một trong những mẫu câu tiêu biểu trong các đề tài speaking của nhiều kỳ thi tiếng Anh nâng cao dành cho các em học sinh. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi hướng dẫn cách trả lời chuẩn xác khi được hỏi về chủ đề môn học ở trường.

What is your favorite subject nghĩa là gì?

Tìm hiểu về ý nghĩa của mẫu câu what is your favorite subject

Mẫu câu What is your favorite subject được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của các em học sinh với thầy cô giáo, cha mẹ, bạn bè…

Chủ đề về những môn học yêu thích cũng thường xuất hiện trong các đề bài thi speaking về gần gũi và quen thuộc nên các em có thể dễ dàng trả lời câu hỏi này. Khi nói về những môn học yêu thích thì các em có thể đưa ra những lý do và giải thích hay thảo luận về đề tài này với các bạn.

Ví dụ 1:

  • William: Mom, I don't want to go to school today. I don't like Literature. (Mẹ ơi, con không muốn đi học hôm nay. Con không thích môn Văn.)
  • His mother: OK. So what is your favorite subject? (Được rồi. Thế con thích môn học nào nhất?)
  • William: I like P.E most. I like playing basketball. (Con thích môn thể dục. Con thích chơi bóng rổ)
  • His mother: I will call your Literature teacher now. (Để mẹ gọi điện thoại cho cô giáo dạy Văn bây giờ nhé.)
  • William: No, I think I should go to school now. (Không, con nghĩ con đem đi đến trường bây giờ)
  • His mother: I think that's a good idea. (Mẹ nghĩ đó là một ý kiến hay.)

Ví dụ 2:

  • Jim: What is your favorite subject? (Bạn yêu thích nhất là môn học nào?)
  • Susan: My favorite subject is Math. And you? (Môn học yêu thích của mình là môn Toán. Còn bạn?)
  • Jim: I like Math too. But I'm good at Science. (Mình cũng thích môn Toán. Nhưng mình học giỏi môn khoa học.)
  • Susan: OK. Today is the Science class. Are you ready? (Được rồi. Hôm nay có tiết của môn khoa học đó. Bạn có sẵn sàng chưa?)
  • Jim: OK. Let's go to school now. (Rồi. Chúng ta đi học thôi.)

Cách trả lời cho câu hỏi what is your favorite subject đạt điểm cao

Những mẫu câu cơ bản trả lời cho câu hỏi what is your favorite subject

Khi muốn trả lời cho câu hỏi what is your favorite subject, người học tiếng Anh cần dựa vào những cấu trúc câu trả lời phù hợp để tạo ấn tượng tốt và đạt điểm số cao nhất.

  • My favorite subject is + name of subject. (Môn học yêu thích của tôi là…)
  • (Name of the subject) piques my interest the most. (Môn học … thu hút sự quan tâm của tôi nhiều nhất.)
  • I have a flair for + name of subject. (Tôi có khả năng đặc biệt dành cho môn…)
  • What set (name of subject) apart from the rest for me is… (Môn học nổi bật nhất trong những môn còn lại trong mắt tôi là …)
  • I'm good at the name of the subject. (Tôi giỏi môn học …)
  • I'm fond of the name of the subject. (Tôi thích thú với môn học…)
  • (Name of subject) is especially useful for me who is keen on… (Môn học đặc biệt hữu ích cho tôi có niềm hứng thú…)

Các câu hỏi mang ý nghĩa tương đương what is your favorite subject

Tìm hiểu về các câu hỏi tương tự trong chủ đề môn học yêu thích

Người Anh không chỉ sử dụng mẫu câu what is your favorite subject để hỏi về các môn học yêu thích mà toàn sử dụng một số mẫu câu khác có ý nghĩa tương đương để hỏi người khác trong các cuộc hội thoại giao tiếp. Những câu hỏi được dùng để hỏi về các môn học được tổng hợp trong bảng sau đây:

Questions

Meaning

Example

Which subject do you like best?

Bạn yêu thích môn học nào nhất?

I like Chemistry most. (Tôi thích môn hóa học nhất.)

What subject do you like?

Bạn thích học môn nào?

I prefer Physics to Chemistry. (Tôi thích môn vật lý hơn môn hóa học. )

Do you like English? Why?

Bạn có thích môn tiếng Anh không? Tại sao?

Yes, I do. English is one of my favorite subjects which helps me to expand my knowledge about the world. (Vâng. Môn Tiếng Anh là một trong những môn học yêu thích nhất của tôi có thể giúp tôi mở rộng kiến thức về thế giới.)

Could you tell me about your favorite subject?

Em có thể nói với tôi về môn học yêu thích nhất của mình không?

My favorite subject is History. That's a wonderful subject that helps me to discover my country and its history in the past. (Môn học yêu thích của tôi là lịch sử. Đó là một môn học tuyệt vời giúp tôi khám phá về đất nước và lịch sử của đất nước tôi trong quá khứ.)

What subjects do you enjoy most?

Môn học nào bạn thích thú nhất?

I enjoy learning Literature most. I found out the meaning of many famous works like The old and the sea, Romeo and Juliet… (Tôi thích học văn học nhất. Tôi đã tìm thấy ý nghĩa của nhiều tác phẩm nổi tiếng như ông già và biển cả, Romeo và Juliet…)

Đoạn hội thoại tiếng Anh với chủ đề môn học yêu thích nhất

Tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp về các môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại nói về chủ đề các môn học yêu thích của người bản xứ để biết thêm cách hỏi và trả lời chuẩn xác khi được hỏi what is your favorite subject.

David: Hello Tom. How are you? (Chào Tom. Bạn ổn không?)

Tom: Hello David. I'm OK. And you? (Chào David. Mình ổn. Còn bạn thì sao?)

David: I'm fine. Thanks. What class next? (Mình khỏe. Tiết học tiếp theo là môn gì?)

Tom: Math. I like Math class. (Toán. Tôi thích môn Toán)

David: Emm… I don't like Math. (Tôi không thích môn Toán.)

Tom: What is your favorite subject? (Môn học yêu thích nhất của bạn là gì?)

David: My favorite subject is P.E. I like playing sports. I like basketball. I play basketball everyday. (Tôi thích môn thể dục. Tôi thích chơi thể thao bóng rổ. Tôi thường chơi bóng rổ mỗi ngày.)

Tom: I like basketball too, but I can't play very well. (Tôi cũng yêu thích môn bóng rổ nhưng tôi chơi không có hay lắm.)

David: Don't worry. I can help you. (Đừng lo lắng. Tôi có thể giúp bạn mà.)

Tom: Really? (Thật sao?)

David: How about playing basketball after school? (Bạn có muốn chơi bóng rổ sau giờ học không?)

Tom: That's a good idea. (Ý kiến hay đấy.)

Như vậy, cách trả lời cho câu hỏi what is your favorite subject đơn giản nhưng người học tiếng Anh cần nắm vững tên môn học yêu thích và cách giải thích về việc yêu thích và lựa chọn môn học đó. Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách hỏi và trả lời các câu hỏi giao tiếp hàng ngày trên Học tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top