What is your occupation là gì? Cách trả lời chuẩn nhất
What is your occupation là cách hỏi chung về công việc hay ngành nghề của bạn, người học tiếng Anh tìm hiểu cách trả lời chi tiết và cụ thể để tạo ấn tượng tốt.
What is your occupation là một trong những cách hỏi nghề nghiệp của người khác phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên việc lựa chọn cách trả lời phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp giúp cho người học tiếng Anh nâng cao giá trị trước nhà tuyển dụng. Vì vậy, bạn có thể tham khảo bài viết tổng hợp trên Học tiếng Anh trong chuyên mục ngày hôm nay.
What is your occupation nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của câu hỏi what is your occupation
Câu hỏi what is your occupation có nghĩa là nghề nghiệp của bạn là gì? Người học tiếng Anh có thể dựa vào cách phân chia 23 loại nghề nghiệp theo từng tình huống công việc và ngành nghề của cục Thống kê lao động Hoa Kỳ để trả lời chính xác khi được hỏi what is your occupation?
Người học tiếng Anh cần lựa chọn cách trả lời chuẩn xác khi được hỏi về công việc mà bạn quan tâm. Bởi vì người phỏng vấn hoặc nhà tuyển dụng sẽ chú ý đến vai trò của bạn trong tổ chức.
Ví dụ:
- What is your occupation? (Nghề nghiệp của anh là gì?)
- I work as an petroleum engineer. (Tôi là một kỹ sư dầu mỏ.)
Cách trả lời câu hỏi what is your occupation ý nghĩa nhất
Lựa chọn cách trả lời chính xác khi được hỏi về nghề nghiệp what is your occupation
What is your job là một trong những cách hỏi về nghề nghiệp phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên có cách trả lời phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp giúp cho người nghe nắm bắt được thêm nhiều thông tin về nghề nghiệp, công việc mà bạn đang làm.
- I work as a/an + name of job: Tôi làm việc trong ngành…
Ví dụ: What is your occupation?
- I work as a cashier at a local supermarket: Tôi là một câu nhân ở siêu thị địa phương.
- I'm a/an + name of job: Tôi là một …
Ví dụ: What is your occupation? (Anh làm nghề gì?)
- I'm a director at Hollywood: Tôi là đạo diễn trong phim trường Hollywood.
Khi trả lời cho câu hỏi what is your occupation thì người học tiếng Anh có thể bắt đầu bằng một số mẫu câu đã nêu ở phía trên. Đồng thời giải thích về công việc mà mình đang làm một cách ngắn gọn về nhiệm vụ hay trách nhiệm của mình.
Câu hỏi mang ý nghĩa như what is your occupation trong tiếng Anh
Tham khảo ngữ nghĩa và cách trả lời của các câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng câu hỏi what is your occupation thì người Anh còn sử dụng một số mẫu câu hỏi mang ý nghĩa tương tự khi hỏi về nghề nghiệp của người khác trong các cuộc phỏng vấn hay giao tiếp hàng ngày. Tất cả các loại câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Questions |
Meaning |
Answers |
What is your job? |
Công việc của anh là gì? |
I'm a chef. (Tôi là một đầu bếp) |
What is your career? |
Anh làm trong ngành nghề nào? |
I'm a sales manager. (Tôi là một nhà quản lý kinh doanh.) |
What do you do for a living? |
Bạn làm gì để kiếm sống? |
I'm a housewife. (Tôi là một bà nội trợ) |
What do you do? |
Nghề nghiệp của bạn là gì? |
I work as an accountant. (Tôi là một kế toán.) |
What is your profession? |
Bạn làm việc trong lĩnh vực nào? |
I'm a bank director in New York. (Tôi là một giám đốc ngân hàng ở New York. ) |
Đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày hỏi về nghề nghiệp của người Anh
Thông qua đoạn hội thoại người học tiếng Anh có thể biết được cách đặt câu hỏi và trả lời khi người khác hỏi về nghề nghiệp của mình. Đặc biệt là đoạn hội thoại liên quan đến cách trả lời khi được hỏi what is your occupation?
David: Hello, are you Anna? (Xin chào. Cô có phải là Anna không?)
Anna: Yes, I'm Anna. (Vâng. Tôi là Anna.)
David: Hi, nice to meet you. I'm David. I'm the person referred to meet you. (Chào, rất hân hạnh được gặp cô. Tôi là David. Tôi là người đã mong muốn được gặp cô đó.)
Anna: Ah, yes. Hi David. Nice to meet you. (À, Vâng. Chào anh David. Rất hân hạnh được gặp anh.)
David: You look even more beautiful than in the photo. (Cô trông xinh đẹp hơn trên hình nhiều.)
Anna: Oh, thank you very much. (Ồ, cảm ơn.)
David: What kind of drink would you like? (Cô thích dùng loại nước nào?)
Anna: I would like orange juice. I have heard that you are working in the tourism field. Can I ask what your occupation is? (Tôi thích uống nước cam. Tôi nghe nói rằng anh đang làm việc trong lĩnh vực du lịch. Tôi có thể hỏi công việc của anh là gì không?)
David: Yes, I'm currently working as a manager at K travel. My major is travel services. (Vâng, tôi hiện đang làm việc là một quản lý ở trung tâm dịch vụ K)
Anna: That's really amazing. I'm a big fan of traveling. (Thú vị quá. Tôi rất thích đi du lịch.)
David: That's great. I can give you some ideas. (Tuyệt vời. Tôi có thể đưa ra vài lời khuyên cho cô.)
Anna: Thanks… (Cảm ơn)...
Như vậy, cách trả lời khi được hỏi what is your occupation đơn giản giúp cho người nghe có thể nắm bắt nội dung một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi khi giao tiếp với người bạn xuất xứ. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm bài viết liên quan đến cách trả lời các câu hỏi trong giao tiếp hoặc phỏng vấn trên Học tiếng Anh Nhanh.