What nationality are you nghĩa là gì? 2 cách trả lời chuẩn
What nationality are you nghĩa là bạn đến từ đâu hay quốc tịch của bạn là gì, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong các cuộc phỏng vấn, trò chuyện…
Người học tiếng Anh thường quan tâm đến câu hỏi what nationality are you trả lời sao? Khi họ được đối phương hỏi về quốc tịch hay nguồn gốc của mình. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng tôi giải đáp thắc mắc về cách trả lời câu hỏi nguồn gốc, quốc tịch này.
What nationality are you nghĩa là gì?
Ngữ nghĩa của câu hỏi What nationality are you
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, what nationality are you nghĩa là nơi sống hay quê hương của bạn là gì. Câu hỏi về quốc tịch hay nơi sinh sống nằm trong chuỗi những câu hỏi giao tiếp khi lần đầu tiên gặp mặt.
Người nghe có thể đáp trả bằng câu trả lời về tên nước tên thành phố, tên vùng đất mà mình đã được sinh ra hoặc đã từng sinh sống. Sau khi người đặt câu hỏi what nationality are you đã biết được thông tin cần thiết về nơi sinh sống hay quê hương thì có thể khen ngợi hoặc hỏi thêm về vị trí địa lý, các địa điểm du lịch nổi tiếng…
Điều này giúp cho cuộc trò chuyện thêm phần hứng thú nhưng không được hỏi thêm quá chi tiết hoặc những điều cấm kỵ để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Cách trả lời khi được hỏi what nationality are you
Học cách trả lời câu hỏi về quê hương, quốc gia bằng tiếng Anh
Khi muốn trả lời cho câu hỏi bạn là người nước nào bằng Tiếng Anh hay quốc tịch của bạn là gì thì người học tiếng Anh có thể nêu tên nước hoặc địa danh cụ thể dựa vào những cách hướng dẫn sau đây:
Cách trả lời: S + to be + name of country/city/state
Ví dụ:
- What nationality are you? (Bạn đến từ đâu?)
- I'm Japanese. (Tôi là người Nhật Bản.)
Cách trả lời chính xác về quốc tịch bằng tiếng Anh
Thỉnh thoảng, người Anh cũng chọn cách trả lời khác cho câu hỏi what nationality are you = what is your nationality là:
Cách trả lời: Possessive pronouns + nationality + to be + name of country.
Ví dụ:
- What nationality are you? (Quốc tịch của anh/chị là gì?)
- My nationality is Vietnamese. (Quốc tịch của tôi là Việt Nam.)
Người học tiếng Anh nên lựa chọn trả lời cho câu hỏi what nationality are you bằng các danh từ liên quan đến con người hay loại ngôn ngữ. Không nên lựa chọn trả lời về quốc tịch hay quê hương của mình bằng tên quốc gia khi được hỏi what nationality are you.
Thay đổi chủ ngữ trong câu what nationality are you
Để phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp thì người học tiếng Anh có thể thay đổi chủ ngữ như he, she, they, hay tên riêng.
- Q: What + nationality + to be + S?
- A: S + tobe + country.
Ví dụ:
- What nationality is he?
- He is France. (Ông ấy là người Pháp.)
Các câu hỏi khác về quốc tịch hay quê hương bằng tiếng Anh
Tìm hiểu các câu hỏi liên quan đến chủ đề quốc tịch, quê hương
Người học tiếng Anh có thể tiếp xúc với nhiều người Anh nói tiếng Anh hoặc người Mỹ nói tiếng Anh nên có nhiều cách hỏi về quốc tịch, nơi sinh sống. Cho nên, người học tiếng Anh cũng cần biết cách trả lời cho những câu hỏi tương tự như câu what nationality are you.
Where are you from?
Where are you from trả lời sao? Cách trả lời cho câu hỏi về nơi sinh sống hay xuất xứ này là:
A: S + to be + from + name of country
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- I'm from England. (Tôi đến từ nước Anh.)
Where do you come from?
Đây là câu hỏi về quê hương hoặc nơi sinh sống.
A: S + come + from + name of country
Ví dụ:
- Where do you come from?
- I come from HCM city. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
Which language do you speak?
Một trong những câu hỏi về nguồn gốc xuất xứ của một người nào đó liên quan đến ngoại ngôn ngữ mà họ đang sử dụng.
A: S + speak + name of language.
Ví dụ:
- Which language do you speak?
- I speak Spanish. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
What country/city are you from?
Câu hỏi chi tiết về thành phố hay quốc gia mà bạn đang sinh sống cũng thường được sử dụng trong giao tiếp. Người học tiếng Anh chỉ cần trả lời:
A: S + live + in + name of city or country.
Ví dụ:
- What country are you from?
- I come from India. (Tôi đến từ Ấn Độ.)
Ngoài ra người học tiếng Anh còn gặp những câu hỏi về quê hương xứ sở như là:
- Where is your hometown? (Quê hương của bạn ở đâu?)
- Where were you born? (Bạn được sinh ra ở đâu?)
- In which country were you raised? (Bạn lớn lên ở nước nào?)
Bảng tổng hợp một số tên quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ tương ứng
Liệt kê một số tên quốc gia và ngôn ngữ tương ứng
Tùy theo câu hỏi mà mình học tiếng anh lựa chọn tên quốc gia, loại ngôn ngữ hoặc quốc tịch để trả lời. Điều này hoàn toàn tùy thuộc vào từng loại ngữ cảnh giao tiếp khác nhau cho nên người học tiếng Anh cần phải hết sức chú ý.
Nationality |
Country |
Language |
Meaning |
Vietnam |
Vietnamese |
Vietnamese |
Việt Nam |
Japan |
Japanese |
Japanese |
Nhật Bản |
China |
Chinese |
Chinese |
Trung Quốc |
Great Britain |
British |
English |
Nước Anh |
Australia |
Australian |
English |
Nước Úc |
Canada |
Canadian |
English |
Canada |
America |
American |
English |
Nước Mỹ |
Korea |
Korean |
Korean |
Hàn Quốc |
Malaysia |
Malaysian |
Malaysian |
Nước Malaysia |
Thailand |
Thai |
Thai |
Nước Thái Lan |
Taiwan |
Taiwanese |
Chinese |
Nước Đài Loan |
Đoạn văn hội thoại giao tiếp liên quan đến chủ đề quốc gia, quê hương bằng tiếng Anh
Helen: Good morning Tom. How are you doing? (Chào buổi sáng, Tom. Bạn khỏe không?)
Tom: Good morning Helen. I'm OK. Thanks. And you? Is this our new friend? (Chào buổi sáng, Helen. Mình khỏe. Còn bạn thì sao? Bạn học mới hả?)
Helen: Yes, that's right. This is Susan. This is Tom. (Đúng rồi. Đây là Susan. Đây là Tom.)
Susan: Nice to meet you, Tom. (Hân hạnh được làm quen với Tom.)
Tom: Nice to meet you, Susan. What nationality are you? (Hân hạnh được làm quen với Susan. Bạn đến từ đâu?)
Susan: I'm Indian. (Mình đến từ Ấn Độ.)
Tom: Wow, do Indians live in Asia? (À, người Ấn Độ sống ở Châu Á hả?)
Susan: Yes, they do. But I was born in England. (Đúng vậy. Nhưng tôi được sinh ra ở Anh.)
Tom: I see. You speak English very well. (Tôi hiểu rồi. Bạn nói tiếng Anh rất là tốt.)
Helen: Oh, we should go to class now. It's 9 o'clock. (Ồ, chúng ta nên đến lớp thôi. 9 giờ rồi.)
Tom: OK, I'm glad to meet you. We will talk later. (Tôi Rất vui được gặp bạn. Chúng ta nói chuyện sau nhé.)
Susan: OK, see you after school. (OK, gặp bạn sau giờ học nhé.)
Như vậy, what nationality are you nghĩa là hỏi về quê hương, đất nước hay nơi xuất xứ của một người nào đó khi lần đầu gặp mặt. Cách trả lời cho câu hỏi what nationality are you đơn giản cung cấp thêm thông tin cho đối phương được biết thêm về những điều liên quan đến bản thân mình. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những cách trả lời cho những câu hỏi giao tiếp bằng tiếng Anh được cập nhật mỗi ngày trên hoctienganhnhanh.