What’s the weather like today là gì? Cách trả lời thích hợp
What’s the weather like today nghĩa là thời tiết hôm nay như thế nào, người Anh trả lời cho câu hỏi này theo nhiều cách theo nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
What’s the weather like today là một trong những câu hỏi giao tiếp thông thường trong tiếng Anh. Cho nên , người học tiếng Anh nên lựa chọn cách trả lời phù hợp với ngữ cảnh để tăng thêm sự thiện cảm với người khác. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh nhanh, chúng tôi giải đáp thắc mắc về cách trả lời khi được hỏi về thời tiết siêu chuẩn xác.
What's the weather like today nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của câu hỏi What's the weather like today
Câu hỏi what is the weather like today nghĩa là thời tiết hôm nay như thế nào, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi về thời tiết trong giao tiếp được sử dụng để kết nối và tạo sự liên tục trong các cuộc hội thoại của người Anh.
Tùy theo tình hình thời tiết thực tế mà người học tiếng Anh có thể lựa chọn các tính từ phù hợp để trả lời cho câu hỏi về thời tiết. Cấu trúc câu hỏi về thời tiết ngày hôm nay What is the weather like today ở thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: What is the weather like today?
Today is rainy. (Hôm nay trời mưa.)
Vì vậy câu trả lời cho câu hỏi này cũng ở thì hiện tại đơn. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những câu hỏi về thời tiết ngày hôm nay ở một địa điểm nào đó hoặc những cách hỏi về thời tiết có cùng ý nghĩa nhưng khác cấu trúc.
Ví dụ: What is the weather like in Hà Nội?
It's sunny there. (Ở đó trời nắng.)
What is the weather like trả lời như thế nào?
Chú ý đến cách trả lời cho câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
Các câu trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh thường bắt đầu bằng chủ từ it hay today. Người học tiếng Anh có thể lựa chọn chủ từ theo thói quen hay theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.
Cấu trúc của câu trả lời về thời tiết:
-
It's + adjective of weather + today.
-
Today + is + adjective of weather.
Ví dụ: What's the weather like today?
It's cloudy today. (Trời hôm nay có mây.)
Các câu trả lời gợi ý khi được hỏi về thời tiết
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách trả lời cho câu hỏi what's the weather like today theo những cấu trúc chủ định hoặc những câu trả lời gợi ý để làm cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.
Answer |
Meaning |
What a beautiful day. |
Hôm nay là một ngày đẹp trời. |
What miserable weather. |
Hôm nay thời tiết thật tệ. |
It's starting to rain. |
Trời bắt đầu mưa. |
It's stopped raining. |
Trời đã tạnh mưa. |
It's pouring with rain. |
Trời đang mưa to. |
It's raining cats and dogs. |
Trời mưa như trút nước. |
Bảng tổng hợp tính từ về thời tiết trong tiếng Anh
Để có thể trả lời cho câu hỏi what's the weather like today, người học tiếng Anh cần nắm vững một số tính từ tiêu biểu trong lĩnh vực về thời tiết.
Vocabulary |
Meaning |
Sunny |
Trời nắng |
Rain |
Trời mưa |
Hot |
Trời nóng |
Cold |
Trời lạnh |
Cloudy |
Trời nhiều mây |
Windy |
Trời trở gió |
Foggy |
Trời có sương mù |
Stormy |
Trời có bão |
Clear |
Trời không có mây |
Overcast |
Trời âm u |
Gloomy |
Trời xám xịt |
Fine |
Trời không mưa, không mây |
Misty |
Sương mù do mưa phùn |
Hazy |
Sương mù do sức nóng |
Shower |
Mưa phùn |
Flood |
Lũ lụt |
Snow |
Trời có tuyết |
Blizzard |
Bão tuyết |
Breeze |
Cơn gió thoảng nhẹ |
Windy |
Cơn gió thổi liên tục |
Gale |
Cơn gió thổi rất mạnh |
Hurricane |
Lốc xoáy |
Một số câu hỏi về thời tiết tiếng Anh mang ý nghĩa tương đương
Tìm hiểu thêm những cách hỏi thời tiết trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ nắm bắt được cách trả lời cho câu hỏi what's the weather like today, bạn cần phải làm quen với một số câu hỏi mang ý nghĩa tương đương về việc hỏi thăm thời tiết hôm nay, ngày mai hoặc ngày hôm qua.
Bảng tổng hợp các câu hỏi về thời tiết kèm ý nghĩa và tất cả lời những câu hỏi này một cách đầy đủ để người học tiếng Anh có thể tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Question |
Meaning |
Answer |
How is the weather today nghĩa là gì? |
Thời tiết hôm nay như thế nào? |
Today is sunny. (Hôm nay trời nắng.) |
What was the weather like yesterday? |
Ngày hôm qua thời tiết ra sao? |
Yesterday was rainy all day. (Ngày hôm qua trời mưa cả ngày.) |
It's cloudy in Tokyo, isn’t it? |
Trời ở Tokyo nhiều mây phải không? |
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) No, it isn’t. It's sunny. (Không phải, trời Tokyo nắng.) |
What’s the weather like in France? |
Trời ở Pháp như thế nào? |
It's snow here. (Ở đây trời đang có tuyết.) |
How is the climate in Bangkok? |
Khí hậu ở Bangkok như thế nào? |
The climate in Bangkok is usually hot and rainy in summer. (Khí hậu ở Bangkok thường nóng và mưa vào mùa hè.) |
What’s the forecast? |
Dự báo thời tiết như thế nào? |
It's forecast to be sunny. (Dự báo trời sẽ nắng.) |
What’s the temperature? |
Trời bao nhiêu độ? |
It's 27°C. (Trời 27 độ C.) |
What will the weather be like tomorrow? |
Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào? |
The weather is supposed to be hot. (Thời tiết sẽ nóng vào ngày mai.) |
Đoạn hội thoại không có video liên quan đến các câu hỏi về thời tiết trong giao tiếp
Ứng dụng của câu hỏi về thời tiết trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại sau đây để nắm bắt được cách hỏi và trả lời cho câu hỏi What the weather like today theo đúng văn phong của người Anh.
John: Hey, Tom. Are you coming to work today? (Nè Tom. Bạn có đi làm ngày hôm nay không?)
Tom: Of course, why? Are you calling in sick, John? (Có chứ, tại sao thế? Không phải là bạn đang gọi khi đang bị bệnh hả John?)
John: No, I'm not sick. It's just raining hard where I'm now. The road is already flooded. (Không, tôi không bị bệnh trời mưa rất to nơi tôi đang ở. Đường xá thì ngập nước.)
Tom: Really? It's not raining here, though. (Thật sao? Ở đây chẳng có mưa.)
John: What's the weather like today there? (Thời tiết hôm nay ở đó như thế nào?)
Tom: It's very nice here. (Ở đây trời rất đẹp.)
John: Really? (Thật hả?)
Tom: Yes, it is. So you should stay at home. It's dangerous to travel in such weather. (Uhm, bạn nên ở nhà. Đi lại trong thời tiết ngập lụt rất nguy hiểm.)
John: OK. Let me wait and see. Whether I can go to work if it stops raining. (Được rồi. Tôi sẽ chờ và xem như thế nào? Liệu tôi có thể đi làm khi trời ngừng mưa không?)
Tom: OK. You can stay at home if you want. (Được rồi. Anh có thể ở nhà nếu anh muốn.)
John: We can talk about the weather at the office. OK? (Chúng ta sẽ nói chuyện về thời tiết ở văn phòng được chứ?)
Tom: OK. Bye bye John. (Được. Tạm biệt John.)
John: Bye bye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm được cách trả lời về thời tiết theo đúng Văn Phong của người Anh để cuộc hội thoại giao tiếp trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Ngoài ra, người học tiếng Anh muốn nâng cao kiến thức về tiếng Anh có thể cập nhật những bài viết liên quan đến các câu hỏi và cách trả lời được cập nhật mỗi ngày trên Học tiếng Anh nhé.