When were you born nghĩa là gì? Cách trả lời theo người Anh
When were you born nghĩa là bạn được sinh ra khi nào, câu hỏi liên quan đến thời điểm được sinh ra nên trả lời theo dạng câu bị động và ngày tháng năm cụ thể.
When were you born là một câu hỏi liên quan đến thời điểm được sinh ra của một người nào đó hay là một cách hỏi về ngày sinh nhật. Vì vậy người học tiếng Anh muốn tìm hiểu cách trả lời cho câu hỏi liên quan đến ngày tháng năm sinh của mình theo đúng văn phong của người Anh.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ về ý nghĩa, cách trả lời, những câu hỏi mang ý nghĩa tương đồng với câu hỏi when were you born.
Ý nghĩa của câu hỏi when were you born
When were you born có nghĩa là anh/chị được sinh ra khi nào?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, when were you born có nghĩa nghĩa là bạn được sinh ra khi nào. Thời điểm mà bạn sinh ra cũng chính là mốc thời gian kỷ niệm hàng năm gọi là ngày sinh nhật.
Tuy nhiên người học tiếng Anh nên lựa chọn cách trả lời về thời điểm được sinh ra theo đúng dạng đọc và viết về ngày tháng năm của người bản xứ.
Khi được hỏi when were you born thì người học tiếng Anh nên hiểu là câu hỏi tìm hiểu về ngày tháng năm sinh của bạn. Đây là một cách hỏi khác với câu hỏi when is your birthday đều hướng về câu trả lời ngày tháng mà bạn được sinh ra.
Câu hỏi when was you born trả lời như thế nào trong tiếng Anh?
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách trả lời về ngày tháng năm sinh của mình
Có nhiều cách để trả lời câu hỏi when were you born theo từng ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách trả lời về ngày tháng hay thời điểm được sinh ra của mình như sau:
Trả lời về thời điểm được sinh ra ngắn gọn
Trong giao tiếp khi được hỏi về ngày sinh thì người học tiếng Anh có thể trả lời chung chung, không cụ thể ngày tháng sinh nhật nhất định.
Cách trả lời: S + was/were + in + season, month…
Ví dụ:
- When were you born?
- I was born in the summer. (Tôi được sinh ra vào mùa hè.)
Cách trả lời về ngày tháng năm sinh chi tiết
Khi muốn trả lời chính xác về ngày tháng năm sinh của mình thì người học tiếng Anh có thể dựa vào cách trả lời dạng câu bị động ở thì quá khứ.
Q: When + was/were + S + born? A: S + was/were + on + the + ordinal number + of + month, year.
Ví dụ:
- When were you born?
- I was born on the seventeenth of June, 2009. (Tôi được sinh ra vào ngày 17 tháng 6 năm 2009).
Người học tiếng Anh có thể dựa vào cấu trúc của câu hỏi và trả lời của câu when were you born để thay đổi chủ ngữ trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Ví dụ:
- When were he/she born?
- He/She was born on the fourteenth of September, 2020. (Cậu bé/cô bé được sinh ra vào ngày 14 tháng 9 năm 2020.)
Các mẫu câu tiếng Anh sử dụng để hỏi về ngày tháng năm sinh
Tổng hợp những mẫu câu hỏi về ngày tháng năm sinh bằng tiếng Anh
Bên cạnh cách trả lời câu hỏi when you were born thì người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm các câu hỏi liên quan đến ngày sinh nhật hay ngày tháng năm sinh của mình. Trong bảng tổng hợp về các mẫu câu hỏi liên quan đến ngày tháng năm sinh có đính kèm cách trả lời và ví dụ minh họa.
Câu hỏi về ngày tháng năm sinh |
Meaning |
Cách trả lời |
Ví dụ minh họa |
What is the birthday date? |
Ngày sinh nhật của bạn là ngày mấy? |
My birthday is + on + date |
My birthday is January 23rd, 1971. (Sinh nhật của tôi là ngày 23 tháng 01 năm 1971.) |
When is your birthday? |
Khi nào là ngày sinh nhật của bạn? |
My birthday is + on + month-day-year |
My birthday is on February 13th, 1987. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 13 tháng 2 năm 1987.) |
What’s your date of birthday? |
Ngày tháng sinh nhật của bạn là ngày mấy? |
My date of birth is + date |
My date of birth is December 24th, 1975. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 24 tháng 12 năm 1975.) |
What year were you born? |
Bạn được sinh ra vào năm nào? |
S + was/were + in + ordinal number. |
I was born in 1980. (Tôi sinh vào năm 1980.) |
What date were you born? |
Bạn được sinh ra vào ngày tháng năm nào? |
S + was/were + on + the ordinal number + of + name of month. |
I was born on the 25th. / I was born on the fourteenth of July. |
What month were you born? |
Bạn được sinh ra vào tháng mấy? |
S + was/were + in + name of month. |
I was born in February. |
Phân biệt 2 cấu trúc when were you born vs câu when you were born
Tìm hiểu sự khác nhau giữa 2 cấu trúc when were you born vs when you were born
Cả 2 cấu trúc when were you born và when you were born đều có từ vựng giống nhau tuy nhiên giữa hai câu này có sự khác biệt. Người học tiếng Anh cần phải nắm vững để không bị nhầm lẫn khi nói và viết.
Phân biệt |
When were you born? |
When you were born |
Cấu trúc |
When + were + S + born? |
When + S + was/were + born |
Chức năng |
Dạng câu hỏi liên quan đến ngày tháng năm sinh. Cách trả lời: S + was/were + born + on + date |
Dạng câu khẳng định nhắc đến sự kiện một người nào đó được sinh ra. |
Ví dụ minh họa |
When were you born? I was born on the sixth of March, 2005. (Tôi sinh ra vào ngày 6 tháng 3 năm 2005.) |
When you were born, you cried and everybody else was happy. (Khi bạn được sinh ra bạn khóc và mọi người thì cười.) |
Đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày sử dụng when were you born
Người học tiếng Anh có thể tham khảo cách sử dụng cấu trúc when were you born trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ khi họ muốn hỏi về ngày tháng năm sinh của ai đó?
John: Good evening, Helen. How are you today? (Chào buổi tối, Helen. Em khỏe không?)
Helen: Good evening, John. I'm good. Thanks. And you?(Chào buổi tối, John. Em khỏe. Cảm ơn anh. Còn anh thì sao?)
John: I'm not OK. Because my birthday is coming soon. (Anh không ổn. Bởi vì sắp đến ngày sinh nhật của anh rồi.)
Helen: Well, when was you born? (À, sinh nhật của anh ngày mấy?)
John: I was born in autumn. It's the second day of October. (Anh được sinh ra vào mùa thu. Đó là ngày 2 tháng 10.)
Helen: Really? Me too. I was born on the third day of October. (Thật sao? Em cũng vậy. Em được sinh ra vào ngày 3 tháng 10.)
John: Wow. We should plan for our birthday now. (À, Chúng ta nên có kế hoạch cho ngày sinh nhật của mình bây giờ nhé.)
Helen: That sounds like a lot of fun. Happy early birthday, John. Today is the first of October. (Nghe có vẻ vui lắm. Chúc mừng sinh nhật sớm nhé John. Hôm nay là ngày 1 tháng 10 rồi.)
John: Yeah. Maybe, everyone forgot my birthday. (À, có lẽ mọi người đã quên ngày sinh nhật của tôi rồi.)
Helen: I don't think so. Look over there. A big cake for us. Happy birthday to me and you. (Em không nghĩ vậy Nhìn đằng kia kìa một chiếc bánh thật lớn dành cho chúng ta. Chúc mừng sinh nhật của anh và em.)
John: I'm very touched now. I love all of you. Thank you. (Anh cảm thấy xúc động quá. Anh yêu tất cả mọi người. Cảm ơn mọi người nhiều.)
Như vậy, cách trả lời chuẩn xác của câu hỏi when were you born tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên cách trả lời phổ biến nhất khi được hỏi về khi nào bạn được sinh ra là cách nói về ngày tháng năm sinh nhật. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những cách trả lời các câu hỏi giao tiếp cơ bản trên hoctienganhnhanh thường cập nhật những bài viết hay và hữu ích mỗi ngày.