Who are they là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh
Who are they có nghĩa là họ là ai được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh để diễn đạt thắc mắc của bạn về một nhóm người nào đó…
Who are they là một dạng câu hỏi tiêu biểu trong ngữ pháp tiếng Anh thể hiện sự thắc mắc của người nói về các chủ thể hay nhóm người nào đó. Người học tiếng Anh cần tìm hiểu về cách trả lời chính xác theo từng ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng tôi tổng hợp những thông tin liên quan đến câu hỏi who are they này.
Who are they nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của câu hỏi who are they
Who are they là một câu hỏi liên quan đến một nhóm người hoặc những động vật có vú cũng được sử dụng từ để hỏi Who. Câu hỏi Who are they để tìm hiểu việc làm của họ hay vị trí của họ trong xã hội…
Người học tiếng Anh đừng nhầm lẫn với câu khẳng định Who they are nghĩa là họ là ai cũng được. Người Anh cũng thường sử dụng cả 2 dạng câu hỏi who are they và câu khẳng định who they are để làm người học tiếng Anh bối rối khi dịch nghĩa tiếng Việt.
Ví dụ:
- Are they cleaning the street? Who are they? (Có phải họ dọn dẹp con đường không? Họ là ai?)
- They are the citizens who live in this district. (Họ là những người dân sống trong khu vực này.)
Cách trả lời cho câu hỏi Who are they trong tiếng Anh?
Lựa chọn cách trả lời câu hỏi who are they chính xác
Trong giao tiếp hàng ngày khi được hỏi who are they thi người học tiếng Anh có thể tùy theo từng ngữ cảnh mà lựa chọn cách trả lời chính xác nhằm cung cấp đúng thông tin mà người đặt câu hỏi mong muốn bạn trả lời.
Câu trả lời về các chủ thể
Trong trường hợp người đặt câu hỏi who are they đang hướng về một nhóm người là bạn bè gia đình thầy cô hàng xóm… của bạn thì câu trả lời đơn giản theo công thức:
They are + plural noun
Ví dụ: Who are they?
They are my best friends.
(Họ là ai? Đó là những người bạn tốt nhất của tôi.)
Trả lời về vị trí xã hội, nghề nghiệp
Trong ngữ cảnh giao tiếp người nói muốn tìm hiểu về nghề nghiệp hay vị trí xã hội của một nhóm người nào đó thì họ cũng sử dụng câu hỏi who are they. Người học tiếng Anh có thể trả lời theo cấu trúc:
They are + job, position in society.
Ví dụ: Who are they?
They are workers.
(Họ là ai? Họ là những người công nhân.)
Sử dụng who are they và who they are trong các ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh
Sự khác nhau giữa who are they và who they are
Trong một vài ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh khác, câu hỏi who are they cũng được sử dụng khi hỏi về các loài động vật có vú như gấu trúc panda, loài cá heo…
Ví dụ: Who are they? They are dolphins. (Chúng là ai? Chúng là những con cá heo.)
Trong trường hợp người nói muốn tìm hiểu về hành động của một nhóm người nào đó.
Cấu trúc: Who are they + V-ing
Ví dụ:
- Who are they speaking to? (Chúng đang nói về ai vậy?)
- Who are they protecting? (Họ đang bảo vệ ai thế?)
Trong trường hợp sử dụng câu khẳng định who they are làm tân ngữ mang nghĩa là con người của họ như thế.
Ví dụ: Did they accept a bride of more than a hundred thousand dollars from the rescue flights in Covid-19 pandemic? That's who they are. (Họ đã nhận hối lộ hàng trăm ngàn đô la từ những chuyến bay giải cứu trong đại dịch covid 19 hả? Đó là con người của họ.)
Đoạn hội thoại Who are they không có video trong tiếng Anh
Để nắm vững về tất cả lời cho câu hỏi who are they người học tiếng Anh có thể áp dụng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Nhằm nắm vững cách trả lời chính xác cho câu hỏi who are they.
Anna: Hi Susan. How are you doing? (Chào Susan. Bạn khỏe không?)
Susan: A little tired. I couldn't sleep last night. (Hơi mệt mỏi. Mình không ngủ được tối hôm qua.)
Anna: What's the matter with you? (Có chuyện gì với bạn hả?)
Susan: My neighbor was making noise all night. I don't know what they did last night. (Hàng xóm của tôi là một suốt đêm tôi không biết là họ đã làm gì tối hôm qua).
Anna: Who are they? (Họ là ai?)
Susan: I don't know. They have moved to this town for 2 weeks. Everyone complains about their family so many times. (Tôi họ mới về chuyển đến thị trấn này khoảng 2 tuần. Mọi người đều phàn nàn về gia đình của họ rất nhiều lần.)
Anna: Why do you complain about them? (Tại sao bạn cũng phàn nàn về họ?)
Susan: Their kids don't go to school so they play in the hall all day. Their parents make noise by listening to music so loud. (Con cái của họ không có đến trường vì vậy chúng chơi ở hành lang cả ngày. Bố mẹ của chúng làm ồn bằng cách nghe nhạc rất lớn.)
Anna: Did you call the apartment management board yet? (Bạn đã gọi cho ban quản lý chung cư chưa?)
Susan: Yes, I did. But a few days later, they continue to make noise. (Rồi. Nhưng họ cũng làm ồn vài ngày sau đó thôi.)
Anna: Did you talk with them about that noise? (Bạn đã nói chuyện trực tiếp với họ về tiếng ồn chưa?)
Susan: No, I didn't. Because they come back home so late. (Chưa. Họ đi làm về rất trễ.)
Anna: OK, I see. They have lived in their hometown for so long. They don't know their noise is bothering you. If you talk with them about that, they will be more careful. (OK. Tôi hiểu rồi. Họ sống ở thị trấn rất lâu. Họ không có biết tiếng ồn làm phiền bạn đâu. Nếu bạn nói với họ về điều đó thì họ sẽ cẩn thận hơn.)
Susan: OK. Let me talk with them today. They may stay at home on Sunday. (Được rồi. Để tôi nói chuyện với họ hôm nay. Có lẽ họ có ở nhà vào ngày chủ nhật.)
Như vậy, câu hỏi who are they có nghĩa là họ là ai được trả lời theo đúng những hành động của một nhóm người hoặc vị trí xã hội, nghề nghiệp của họ. Người học tiếng Anh có thể trả lời theo nhiều cách tùy theo ngữ cảnh giao tiếp để tạo được sự liên tục trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Việc nghe rõ và hiểu được mục đích của người hỏi tạo được sự thân thiện và thoải mái trong giao tiếp.