MỚI CẬP NHẬT

Who is on the phone nghĩa là gì? Cách trả lời thích hợp nhất

Who is on the phone là cách hỏi về ai đó đang nói chuyện ở đầu dây bên kia, được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp bằng điện thoại hàng ngày.

Who is on the phone là một trong những câu hỏi giao tiếp trên điện thoại được sử dụng hàng ngày để biết được thông tin về người ở đầu dây bên kia thông qua người thứ ba. Người học tiếng Anh cần biết cách trả lời khi gặp tình huống giao tiếp trên điện thoại có thể xảy ra hàng ngày bằng cách cập nhật những thông tin trên Học tiếng Anh Nhanh.

Who is on the phone nghĩa là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển song ngữ Anh Việt thì câu hỏi who is on phone có nghĩa là ai gọi vậy? Người Anh sử dụng câu hỏi này để hỏi về nhân vật đã gọi đến cho người khác mà bạn chưa biết danh tính.

Câu hỏi who is on phone hay who is over the phone đều được người Anh sử dụng thường xuyên trong giao tiếp bằng điện thoại hàng ngày. Khi bạn cần biết ai đó đang nghe điện thoại hoặc bạn đang gọi cho ai đó bằng cách hỏi qua một người thứ ba.

Ví dụ:

  • John: Who is on the phone, Mary? It's late now. (Ai gọi điện thoại vậy Mary. Bây giờ trễ lắm rồi.)
  • Mary: Someone called the wrong number. (Ai đó đã gọi nhầm số.)

Cách trả lời câu hỏi who is on the phone chuẩn xác nhất

Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng anh lựa chọn cách trả lời chuẩn xác cho câu hỏi who is on the phone. Cách trả lời cho câu hỏi who is on the phone đơn giản bằng một câu ngữ pháp tiếng Anh trọn vẹn hoặc một cụm từ đầy đủ ý nghĩa là được.

Trong trường hợp bạn biết rõ tên họ và chức danh của người đang gọi điện thoại thì có thể trả lời kèm theo lời giải thích bổ sung tùy ý.

  • Tom is on the phone. (Tom gọi điện thoại đó.)
  • It's my doctor. He wants to explain something about my disease. (Đó là bác sĩ của tôi. Ông ấy muốn giải thích một vài điều về căn bệnh của tôi.)

Trong trường hợp bạn không biết rõ người đang gọi điện thoại đến là ai thì có thể trả lời như sau:

  • I don't know who is on the phone. (Tôi không biết rõ ai đang gọi điện thoại.)
  • I think someone called the wrong number. (Tôi nghĩ ai đó đã gọi nhầm số.)

Trong trường hợp bạn đang bận rộn làm điều gì đó nhưng có người khác nghe máy và cần gặp bạn thì bạn có thể trả lời là:

  • Could you tell him/her to call me back after 15 minutes? (Anh có thể nói cậu ấy hoặc cô ấy gọi lại tôi sau 15 phút nữa không?)
  • I'm busy now. Let me call back with this number. OK? (Bây giờ tôi bận rồi. Để tôi gọi lại với số điện thoại này nhé.)

Các câu hỏi thay thế who is on the phone trong tiếng Anh

Trong giao tiếp bằng điện thoại người Anh không chịu sử dụng duy nhất một câu hỏi who is on the phone, người học tiếng Anh có thể nắm vững ý nghĩa của một vài câu hỏi giao tiếp thông dụng khi bạn là người nhận điện thoại như sau:

Questions

Meaning

Example

Who's that?

Ai đang gọi điện thoại vậy?

This is John. How may I help you? (Tôi là John. Tôi có thể giúp gì không?)

What can I do for you?

Tôi có thể giúp gì không?

I called from ABC company to confirm your date tomorrow. (Tôi gọi từ công ty ABC để xác nhận lại cuộc hẹn của ông vào ngày mai)

Who is speaking?

Ai đang gọi điện thoại vậy?

This is Kate. I'm a new comer in your company. (Tôi là Kate. Tôi là người mới đến trong công ty của anh.)

What’s your name? Who do you want to meet?

Tên của anh/chị là gì? Anh/ chị đang cần gặp ai?

I'm Maria. I call from the personnel department to inform about John's interview next week. Are you John? (Tên của tôi là Maria. Tôi gọi từ bộ phận nhân sự để thông báo về buổi phỏng vấn của John vào tuần tới. Có phải John đó không?)

Julia isn’t here. Do you need to leave a massage?

Julia không có ở đây anh chị có cần để lại lời nhắn không?

Yes, I do. I want her to call me back as soon as possible. (Vâng. Tôi muốn cô ấy gọi lại cho tôi ngay khi có thể.)

No, I don't. Just a normal call. (Không cần. Chỉ là cuộc gọi thông thường.)

Đoạn hội thoại sử dụng câu hỏi who is on the phone trong giao tiếp hàng ngày

Người học tiếng Anh có thể tham khảo cuộc trò chuyện giao tiếp bằng điện thoại của người bản xứ để biết cách vận dụng các câu hỏi mang ý nghĩa tương đương who is on the phone.

Kasia: Who is on the phone, Mummy? (Mẹ ơi, ai gọi vậy ạ?)

Her mother: Yeah, a guy whose name is Oli. (À, một gã nào đó tên là Oli.)

Kasia: Mummy, could you tell him to wait for me for a few minutes? (Mẹ ơi, nói mẹ có thể nói anh ấy đợi con một vài phút không?)

Her mother: No, his call is hang up. (Không. Anh ấy đã gác máy rồi.)

Kasia: What a pity. Why did he do that? (Tiếc nhỉ. Sao anh ta lại gác máy rồi?)

Her mother: Don't worry baby. He told me that he would call back tonight. (Đừng lo con yêu. Anh ta nói anh ấy sẽ gọi lại tối nay.)

Kasia: Really? Mummy, he is my best director. He just calls me in case he needs something important. (Thật sao? Mẹ à, anh ấy là giám đốc tốt nhất của con đó. Anh ấy chỉ gọi khi anh ấy cần điều gì đó quan trọng thôi.)

Her mother: I see. I just told him that you have a boyfriend now. (Mẹ hiểu chứ. Mẹ chỉ nói với anh ấy là con đã có bạn trai rồi.)

Kasia: Oh my God. (Chúa ơi.)

Như vậy, cách trả lời cho câu hỏi Who is on the phone đa dạng. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh có những cách trả lời thích hợp. Để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thì người học tiếng Anh có thể cập nhật những bài viết liên quan đến cách trả lời của các câu hỏi giao tiếp thông thường trên Học tiếng Anh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top