MỚI CẬP NHẬT

Why are you leaving your current job là gì? Trả lời chuẩn

Why are you leaving your current job là một trong những câu hỏi phỏng vấn, người học tiếng Anh tìm hiểu cách trả lời tích cực để thuyết phục được nhà tuyển dụng.

Why are you leaving your current job là một trong những câu hỏi phỏng vấn mà các ứng cử viên thường cảm thấy bối rối khi trả lời. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ cách phản hồi tích cực và thuyết phục để bạn có thể nhận được vai trò mới.

Why are you leaving your current job nghĩa là gì?

Tìm hiểu về ý nghĩa của câu hỏi why are you leaving your current job

Theo định nghĩa trong từ điển song ngữ Anh - Việt, câu hỏi why are you leaving your current job có nghĩa là tại sao bạn rời bỏ công việc hiện tại? Câu hỏi phỏng vấn phổ biến này là cơ hội để các ứng cử viên thể hiện được những mong muốn về mục tiêu nghề nghiệp, môi trường làm việc hoặc loại công việc mà bạn cảm thấy hài lòng.

Tuy nhiên các nhà tuyển dụng thương dựa vào câu trả lời của các ứng cử viên khi được hỏi why are you leaving your current job? Để biết được bạn có mối quan hệ tốt với công ty trước đây không hay liệu bạn có phù hợp với công ty của họ và vai trò mới hay không?

Cho nên việc chuẩn bị tốt câu trả lời cho câu hỏi này sẽ giúp cho các ứng cử viên tạo được sự tin tưởng để công ty mới quyết định tuyển dụng bạn.

Ví dụ: Why are you leaving your current job?(Tại sao bạn rời bỏ công việc hiện tại?)

I'm looking for a new challenge. (Tôi tìm kiếm một thử thách mới.)

Cách trả lời câu hỏi why are you leaving your current job thuyết phục

Nắm vững cách trả lời khéo léo khi được hỏi why are you leaving your current job

Cho dù là bạn nghỉ việc với bất kỳ lý do nào thì bạn cũng nên tìm cách trả lời cho câu hỏi why are you leaving your current job một cách khéo léo. Dưới đây là một số ví dụ về cách trả lời để bạn lựa chọn phù hợp với phương án tìm kiếm cơ hội tiếp theo ở công ty mới. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần giải thích thêm về lý do nghỉ việc để thuyết phục nhà tuyển dụng về việc bạn có thể đảm bảo phù hợp với vai trò mới.

  • My values no longer align with the company's mission. (Những giá trị của tôi không còn phù hợp với sứ mệnh của công ty nữa.)
  • My previous company went out for business. (Công ty trước đây của tôi đã bị phá sản.)
  • I feel undervalued in my current position. (Tôi cảm thấy bị đánh giá thấp trong vị trí công việc hiện tại đó.)
  • I want a job with better career growth opportunities. (Tôi muốn một công việc có cơ hội phát triển sự nghiệp tốt hơn.)
  • I had to leave for health reasons that have been solved. (Tôi rời bỏ công việc hiện tại vì lý do sức khỏe đã được giải quyết xong.)
  • I want to work in a different industry. (Tôi muốn làm việc trong một ngành nghề khác.)
  • My family decided to relocate to Australia. (Gia đình của tôi quyết định chuyển đến Úc.)

Câu hỏi tương tự why are you leaving your current job trong tiếng Anh

Cách hỏi và trả lời của người Anh về việc rời bỏ vị trí công việc cũ.

Người Anh không chỉ sử dụng một câu hỏi liên quan đến việc rời bỏ vị trí hiện tại why are you leaving your current job để hỏi các ứng cử viên trong các cuộc phỏng vấn. Cho nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ý nghĩa và cách trả lời của những câu hỏi có ngữ nghĩa tương tự khi tham gia các cuộc phỏng vấn như là:

Questions

Meaning

Answers

Why did you leave your last job?

Tại sao bạn rời bỏ công việc cũ?

I had to leave my last job due to my kids going to school so far. (Tôi rời bỏ công việc cũ vì con cái phải chuyển trường vì đi học xa.)

What are the main reasons for leaving a job?

Những lý do chính để bạn rời bỏ một công việc là gì?

I don't like hours at my last job. (Tôi không thích giờ giấc làm việc ở công ty cũ.)

Why are you looking for a new job?

Vì sao bạn lại muốn tìm một công việc mới?

I want to pursue a better chance. (Tôi muốn theo đuổi một cơ hội tốt hơn.)

Đoạn hội thoại sử dụng why are you leaving your current job trong giao tiếp

Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp của người Anh khi được hỏi why are you leaving your current job để người học tiếng Anh biết được cách trả lời chuẩn xác trong bối cảnh tìm kiếm một công việc hoặc một vị trí mới.

Employer: Tell me a little about yourself. (Hãy nói một vài điều về bản thân bạn đi.)

Interviewee: My name is Annette Johnson but most people call me Anne. I'm originally from Boston but I have lived in Fianna for 8 years now. (Tôi tên là Annette Johnson nhưng hầu hết mọi người đều gọi tôi là Anne. Tôi xuất thân từ Boston nhưng tôi sống ở Fianna cho đến nay được 8 năm rồi.)

Employer: May I ask how old are you? (Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi rồi không?)

Interviewee: I'm 32. (Tôi đã 32 tuổi.)

Employer: So have you worked at any company before? (Vậy bạn đã từng làm việc ở công ty nào trước đây chưa?)

Interviewee: Yes, I have. I worked at LCL Software last year. (Vâng, tôi đã làm việc ở công ty phần mềm LCL năm ngoái.)

Employer: Why are you leaving your current job? (Vì sao bạn rời bỏ công việc đó?)

Interviewee: My biggest reason for leaving is that I want to change career paths. I hope to find a suitable job. (Lý do quan trọng nhất để tôi rời khỏi công ty đó là tôi muốn thay đổi con đường sự nghiệp. Tôi hi vọng sẽ tìm được một công việc thích hợp.)

Employer: Okay. I hope you will get an ideal job. (Vâng, Tôi hi vọng bạn sẽ nhận được một công việc lý tưởng như thế.)

Interviewee: Thanks. (Cảm ơn.)

Như vậy, cách trả lời khéo léo khi được hỏi why are you leaving your current job sẽ giúp cho bạn tìm kiếm được cơ hội mới và tạo được niềm tin với nhà tuyển dụng. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những cách hỏi và trả lời của các câu hỏi phỏng vấn tiêu biểu trong Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top