Wonder là gì? Cách đọc và sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Wonder là loại từ đơn, có nghĩa là tự hỏi về các sự việc, được dùng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp, người học online muốn tìm hiểu thêm cách đọc, cấu trúc sử dụng …
Wonder có nghĩa gì còn tùy thuộc vào vai trò là danh từ hay động từ trong câu? Vì vậy người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ wonder có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh. Chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến giải thích ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từ wonder trong giao tiếp hàng ngày.
Từ wonder nghĩa tiếng Việt là gì?
Dịch nghĩa của từ wonder trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ wonder sở hữu nhiều ngữ nghĩa tùy theo vai trò là một danh từ hoặc động từ trong câu.
Động từ wonder có nghĩa là thắc mắc về mong muốn của ai đó hoặc yêu cầu một cách trang trọng lịch sự.
Cách phát âm wonder theo ngữ điệu của người Anh - Mỹ:
Từ wonder cũng được phiên âm theo các nguyên tắc phiên âm trên thế giới IPA là /ˈwʌn.dər/. Đây là cách phát âm chung của từ wonder cho dù là bạn đọc theo ngữ âm của người Anh hoặc người Mỹ.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của nguyên âm /o/ trong từ wonder thành phụ âm /ʌ/ đọc tương tự như âm /â/ trong tiếng Việt. Wonder là loại từ vựng có hai âm tiết nên chúng ta nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ sử dụng từ wonder trong tiếng Anh:
Ví dụ 1: I always wonder whether it would be rain today. (Tôi luôn tự hỏi hôm nay trời có mưa hay không.)
Danh từ wonder có nghĩa là cảm giác ngạc nhiên ngưỡng mộ hay những kỳ quan trên thế giới.
Ví dụ 2: Do you visit all of wonders in the world? (Anh đã thăm quan tất cả những kỳ quan trên thế giới chưa?)
Một số cấu trúc của wonder trong giao tiếp tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ vựng wonder, người học tiếng Anh cũng quan tâm đến các cấu trúc của từ wonder được sử dụng trong giao tiếp như thế nào?
Cấu trúc wonder if/whether
Khi muốn đưa ra những dự đoán những điều sẽ xảy ra trong tương lai thì người anh sử dụng cấu trúc:
I wonder if + Subject/verb
Ví dụ: I wonder whether she appears with a red dress at my birthday party tonight. (Tôi tự hỏi cô ấy sẽ xuất hiện với một chiếc váy đỏ ở buổi tiệc sinh nhật của tôi tối hôm nay hay không.)
I wonder if you can + V
I wonder if it's possible to V
Ví dụ: I wonder if you can dance with me at my ex-boyfriend's wedding? (Tôi tự hỏi liệu anh có thể nhạy với tôi ở buổi tiệc cưới của bạn trai cũ của tôi hay không?)
Cấu trúc wonder + WH questions
Khi bạn thắc mắc điều gì mà cũng có thể sử dụng cấu trúc I wonder + các từ WH questions như who, which, whom, what, where, when, why để thắc mắc một điều gì khác hoặc đặt một câu hỏi về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: I wonder why my wife left me and our 3 kids alone last year. (Tôi tự hỏi tại sao vợ tôi bỏ tôi và ba đứa trẻ từ năm ngoái đến nay.)
Wonder if/whether + Simple Past Tense
Khi muốn đưa ra một yêu cầu lịch sự thì người Anh sử dụng cấu trúc I wonder if/whether.
Ví dụ: I wonder whether I came in your house? (Tôi có thể bước vào nhà của bà hay không?)
I was wondering if/whether + Simple Past Tense
Được sử dụng trong trường hợp yêu cầu ai đó giúp đỡ hoặc làm điều gì cho mình một cách lịch sự.
Ví dụ: I was wondering if you could give me a little salt? (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể đưa cho tôi một ít muối hay không?)
Cấu trúc wonder + that clause
Được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên vô cùng về một điều gì đó.
Ví dụ: I wonder that she burst out laughing as soon as she heard that story. (Tôi ngạc nhiên rằng cô ấy cười to khi nghe câu chuyện đó.)
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ wonder trong tiếng Anh
Tìm hiểu về ngữ nghĩa chuẩn xác của các cụm từ wonder
Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm những ngữ nghĩa và những ví dụ minh họa của các cụm từ và thành ngữ sử dụng từ wonder như sau:
Phrase of wonder |
Meaning |
Example |
Wonder week |
Một tuần biểu hiện trẻ sơ sinh có nhiều chuyển biến về tâm sinh lý. |
Don't worry. Your baby is in wonder week. (Đừng lo lắng. Em bé của bạn đang trong giai đoạn tuần phát triển và học hỏi một kỹ năng mới nào đó.) |
Wonder drug |
Một loại thuốc kỳ diệu, rất hiệu quả. |
My father gets over immediately after having that wonder drug. (Cha của tôi khỏe ngay lập tức sau khi dùng loại thuốc kỳ diệu đó.) |
Boy wonder |
Thần đồng |
Everyone believes that John is actually a boy wonder in Math. (Mọi người tin tưởng rằng John thực sự là một thần đồng Toán học.) |
It's a wonder |
Đó là điều đáng ngạc nhiên nhiên |
It's a wonder that she can move so far after a long time of practice. (Thật là một điều kỳ diệu Khi cô ấy có thể đi được xa hơn sau một thời gian dài luyện tập.) |
No wonder |
Không hề hấn chi |
It’s no wonder that she left him and got married to another man in London. (Chẳng có gì ngạc nhiên khi cô ấy bỏ anh ta và lấy một người đàn ông khác ở Luân Đôn.) |
I shouldn't wonder |
Có lẽ tôi không nên thắc mắc |
“Who is that beautiful girl?”, I shouldn't wonder. (Tôi không nên thắc mắc cô gái xinh đẹp đó là ai?) |
Câu hỏi trắc nghiệm sử dụng từ wonder theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng trực tiếp các cấu trúc wonder trong giao tiếp hàng ngày
Hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm liên quan đến các cấu trúc của từ wonder như sau:
Câu 1: It's a … that my 5 years old son can remember the way back home exactly.
A. Wander B. Wonder C. Ask D. Tell
Câu 2: It's no … that everyone is more afraid of inflation than ghosts in this stage of the world.
A. Ask B. Wander C. Tell D. Wonder
Câu 3: My husband is a wonder when he does all the housework and cooking well.
A. Tell B. Wonder C. Wander D. Ask
Câu 4: What did he do during the time abroad business, Alice …
A. Wondered B. Tell C. Ask D. Wander
Câu 5: I … if you could let me alone for a while.
A. Wonder B. Tell C. Wander D. Ask
Đáp án:
- B
- D
- B
- A
- A
Như vậy, từ wonder đa dạng ngữ nghĩa tùy theo vai trò là danh từ hoặc động từ. Cho nên người học tiếng Anh có thể sử dụng nhiều cấu trúc của từ wonder để diễn đạt những yêu cầu lịch sự hoặc biểu thị cảm giác ngạc nhiên. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể truy cập vào trang web hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.