Xe buýt tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Xe buýt tiếng Anh được gọi là bus, phương tiện giao thông công cộng giúp vận chuyển hành khách và hàng hóa, học phát âm và phần kiến thức liên quan.
Xe buýt là một phương tiện giao thông công cộng quan trọng và thiết thực trong việc di chuyển hàng ngày của hành khách. Với sự phát triển và cải tiến liên tục, xe buýt ngày càng trở nên tiện lợi, an toàn và thân thiện với môi trường. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết xe buýt trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới loại xe này nhé!
Xe buýt tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của xe buýt là gì?
Trong tiếng Anh, xe buýt có tên gọi là bus, là một phương tiện giao thông công cộng phục vụ việc di chuyển của hành khách. Xe buýt thường có khả năng chở nhiều người, đặc biệt là những người không có xe riêng hoặc không muốn lái xe.
Xe buýt thường có kiểu dáng hình hộp với nhiều cửa và cửa đi sau để hành khách lên xuống. Trên một chiếc xe buýt, có hàng ghế dài dọc theo cả hai bên của xe, và nhiều xe buýt cũng có chỗ đứng để đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách đứng.
Cách phát âm từ Bus - Xe buýt là /bʌs/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Ví dụ: He left me stranded in town with no car and no money for a bus. (Anh ấy để tôi mắc kẹt trong thị trấn không có xe hơi và không có tiền đi xe buýt)
Một số ví dụ sử dụng từ vựng xe buýt tiếng Anh
Sử dụng từ bus trong các ví dụ.
Sau đây là một số ví dụ của học tiếng Anh nhanh giúp bạn làm quen với cách sử dụng xe buýt trong tiếng Anh thông qua các tình huống và ngữ cảnh cụ thể:
- She missed the bus and had to wait for the next one. (Cô ấy lỡ chuyến xe buýt và phải đợi chuyến tiếp theo)
- The bus stop is just around the corner. (Trạm xe buýt ngay ở góc đường)
- They took a bus tour around the city. (Họ tham gia chuyến tham quan thành phố bằng xe buýt)
- He accidentally left his bag on the bus. (Anh ấy bất cẩn để quên cặp sách của mình trên xe buýt)
- Buses are a popular mode of public transportation. (Xe buýt là phương tiện giao thông công cộng phổ biến)
- We had to stand because all the seats on the bus were taken. (Chúng tôi phải đứng vì tất cả các ghế trên xe buýt đã được người khác chiếm hết)
- The school bus picks up children at 7 AM sharp. (Xe buýt đưa đón học sinh đến lúc 7 giờ sáng chính xác)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng xe buýt tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ bus - xe buýt.
Trên thế giới, có nhiều hình thức xe buýt khác nhau như xe buýt đô thị, xe buýt ngoại ô, xe buýt du lịch và xe buýt nhanh. Mỗi loại xe buýt được thiết kế để phục vụ mục đích cụ thể và đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân trong khu vực đó.
Hãy cùng khám phá một số tên gọi về các loại xe buýt trong tiếng Anh nhé!
- Xe buýt đô thị: Urban bus
- Xe buýt ngoại ô: Suburban bus
- Xe buýt du lịch: Tourist bus
- Xe buýt nhanh: Express bus
- Xe buýt hàng không: Air bus
- Xe buýt hai tầng: Double-decker bus
- Xe buýt học đường: School bus
- Xe buýt địa phương: Local bus
- Xe buýt tốc hành: Express bus
- Thời gian xuất bến của xe buýt: Bus timetable
- Trạm xe buýt: Bus stop
- Bến xe buýt: Bus station
- Tuyến đường xe buýt: Bus route
- Tài xế xe buýt: Bus driver
- Lên xe buýt: Board the bus
- Xuống xe buýt: Get off the bus
- Tiền vé xe buýt: Bus fare
- Vé xe buýt: Bus ticket
Hội thoại sử dụng từ vựng xe buýt tiếng Anh
Xe buýt tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Để ứng dụng từ vựng bus - xe buýt trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày, bạn học có thể tham khảo đoạn hội thoại minh hoạ dưới đây của học tiếng Anh nhanh:
Linda: Hi David, do you know which bus goes to the city center? (Xin chào David, anh có biết xe buýt nào đến trung tâm thành phố không?)
David: Yes, you can take bus number 24. It stops at the central station. (Có, em có thể đi xe buýt số 24. Nó dừng ở ga trung tâm)
Linda: Great, what time does the next bus arrive? (Tuyệt vời, xe buýt tiếp theo đến lúc mấy giờ?)
David: The next bus should be here in about 10 minutes. (Xe buýt tiếp theo nên đến khoảng 10 phút nữa)
Linda: Perfect, I hope we don't miss it. (Hoàn hảo, hy vọng là chúng ta không bị lỡ)
David: Don't worry, we have plenty of time. The bus service is quite frequent. (Đừng lo, chúng ta còn đủ thời gian. Dịch vụ xe buýt khá thường xuyên)
Linda: That's good to know. Thanks for your help, David. (Biết điều đó là tốt. Cảm ơn anh đã giúp đỡ, David)
David: You're welcome, Linda. Have a safe journey! (Không có gì, Linda. Chúc em có chuyến đi an toàn!)
Tổng hợp phần kiến thức hữu ích được chia sẻ trong bài học từ vựng xe buýt tiếng Anh và một số từ thông dụng liên quan về các loại xe buýt khác nhau, đã được thêm vào túi kiến thức của bạn học. Cảm ơn tới các bạn đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc mọi người có một quá trình học tập hiệu quả!