MỚI CẬP NHẬT

Xe cẩu thùng dịch sang tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Xe cẩu thùng tiếng anh là cranes truck, đây là một loại xe được gọi tên theo chức năng của nó, cùng với một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành!

Bạn đã từng nghe qua thuật ngữ xe cẩu thùng chưa? Đây là một loại xe công trình quan trọng trong ngành vận tải và xây dựng. Hôm nay, chúng ta sẽ giải đáp thắc mắc tại sao lại gọi là xe cẩu thùng và tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó. Cùng hoctienganhnhanh.vn bắt đầu bài học về xe cẩu thùng tiếng Anh là gì.

Xe cẩu thùng tiếng Anh là gì?

Xe cẩu thùng dịch sang tiếng Anh là gì?

Xe cẩu thùng dịch sang tiếng Anh với tên gọi là cranes truck, nó có cách phát âm là /kreɪnz trʌk/.

Tên cranes truck được gọi là xe cẩu thùng vì nó kết hợp chức năng của cả xe tải (truck) và cẩu (crane). Xe cẩu thùng có thể vận chuyển hàng hóa như một chiếc xe tải thông thường, nhưng cũng có khả năng nâng và di chuyển các vật nặng bằng cần cẩu được gắn trên xe. Cần cẩu thường được thiết kế có thể xoay và có thể kéo lên và đặt hàng hóa trong thùng xe hoặc trên bề mặt khác. Do đó, nó được gọi là xe cẩu thùng.

Ví dụ tiếng Anh sử dụng cụm từ xe cẩu thùng:

  • The construction crew used a cranes truck to lift heavy steel beams and place them in position for the new building. (Đội công nhân xây dựng đã sử dụng một xe cẩu thùng để nâng các thanh thép nặng và đặt chúng vào vị trí cho tòa nhà mới)
  • The fire department dispatched a cranes truck to assist in rescuing a trapped individual from a collapsed building. (Đội cứu hỏa đã triển khai một xe cẩu thùng để hỗ trợ trong việc giải cứu một người bị mắc kẹt trong một tòa nhà bị sập)

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe cẩu thùng

Từ vựng về xe cẩu thùng bằng tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của xe cẩu thùng (cranes truck):

  1. Boom: Cần cẩu
  2. Jib: Cần cẩu phụ
  3. Hook: Móc cẩu
  4. Wire rope: Dây cáp
  5. Control panel: Bảng điều khiển
  6. Slewing mechanism: Cơ chế xoay
  7. Counterweight: Trục khuỷu
  8. Lifting capacity: Khả năng nâng
  9. Load chart: Sơ đồ tải trọng
  10. Boom extension: Tầm với của cần trục
  11. Telescopic boom: Cần cẩu ống lồng
  12. Operator cabin: Buồng lái
  13. Safety harness: Dây an toàn
  14. Control levers: Cần điều khiển
  15. Slew brake: Phanh xoay

Ví dụ tiếng Anh:

  • The counterweight on the cranes truck helps to maintain stability while lifting heavy loads. (Trục khuỷu trên xe cẩu thùng giúp duy trì sự ổn định khi nâng các tải trọng nặng)
  • The cranes truck has a lifting capacity of 50 tons, making it suitable for heavy-duty construction projects. (Xe cẩu thùng có khả năng nâng 50 tấn, phù hợp cho các dự án xây dựng hạng nặng)
  • It is mandatory for all workers operating the cranes truck to wear safety harnesses at all times. (Yêu cầu tất cả công nhân vận hành xe cẩu thùng phải luôn đeo dây an toàn)
  • The control levers on the cranes truck allow precise manipulation of the boom and other functions. (Các cần điều khiển trên xe cẩu thùng cho phép điều chỉnh chính xác cần trục và các chức năng khác)

=> Từ những kiến thức trên, chúng ta đã hoàn toàn có thể giải đáp được thắc mắc cần cẩu tiếng Anh là gì, đáp án chính là boom các bạn nhé!

Từ vựng chuyên ngành về lỗi thường gặp trên xe cẩu thùng

Lỗi thường gặp trên xe cẩu thùng là gì?

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hay còn gọi là những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến những lỗi hỏng hóc thường gặp với xe cẩu thùng:

  1. Reduced oil quality: Giảm chất lượng dầu
  2. Damaged rotating platform (turntable): Hỏng mâm quay toa
  3. Electrical system failure: Lỗi hệ thống điện
  4. Brake failure: Hỏng phanh
  5. Engine overheating: Động cơ quá nóng
  6. Gearbox problem: Hỏng hộp số
  7. Control panel error: Lỗi bảng điều khiển
  8. Crane boom misalignment: Cần cẩu bị lệch trục
  9. Cable breakage: Đứt cáp
  10. Outriggers malfunction: Lỗi hệ thống chống đỗ
  11. Engine and cylinder system malfunction: Hệ thống động cơ và xilanh bị trục trặc
  12. Hydraulic system leak: Rò rỉ hệ thống thủy lực

Lưu ý rằng đây chỉ là một số từ vựng phổ biến và còn rất nhiều lỗi hỏng hóc khác có thể xảy ra với xe cẩu thùng.

Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về xe cẩu thùng

Cuộc trò chuyện về vấn đề cần cẩu bị lệch trục và hướng xử lí.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh:

Tom: Hey Mike, have you noticed that the crane boom is misaligned on the truck?

Mike: Yes, I noticed it too. It seems like the boom is not properly aligned with the truck bed.

Tom: We should report this issue to the maintenance team immediately. It could affect the crane's stability and performance.

Mike: Let's inform the supervisor and have them inspect and fix the misalignment as soon as possible.

Tom: It's crucial to ensure that the crane is in proper working condition before we start any lifting operations.

Mike: I'll inform the supervisor right now. Thanks for bringing this to my attention, Tom.

Tom: No problem, Mike. Let's make sure the crane boom is aligned correctly before we proceed.

Mike: Absolutely, safety first.

Tom: Exactly. Let's get this resolved quickly.

Dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Tom: Chào Mike, bạn có nhận thấy rằng cần cẩu trên xe bị lệch trục không?

Mike: Vâng, tôi cũng nhận thấy. Dường như cần cẩu không được căn chỉnh đúng với bệ xe.

Tom: Chúng ta nên báo cáo vấn đề này ngay lập tức cho đội bảo trì. Nó có thể ảnh hưởng đến độ ổn định và hiệu suất của cần cẩu.

Mike: Hãy thông báo cho giám sát viên và yêu cầu họ kiểm tra và khắc phục việc lệch trục sớm nhất.

Tom: Quan trọng là đảm bảo cần cẩu trong tình trạng hoạt động bình thường trước khi chúng ta bắt đầu bất kỳ hoạt động nâng hạ nào.

Mike: Tôi sẽ thông báo cho giám sát viên ngay bây giờ. Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này, Tom.

Tom: Không có gì, Mike. Hãy đảm bảo rằng cần cẩu được căn chỉnh đúng trước khi chúng ta tiếp tục.

Mike: Chắc chắn rồi, an toàn là trên hết.

Tom: Đúng vậy. Hãy giải quyết vấn đề này nhanh chóng.

Qua bài học này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về xe cẩu thùng và một số từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến nó, cũng như các lỗi thường gặp và cách xử lý chúng. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xe cẩu thùng và làm việc hiệu quả trong ngành công nghiệp này. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn học tập và trau dồi kiến thức tiếng Anh nhiều hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top