Xe diễu hành tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Xe diễu hành tiếng Anh là parade float (hay đơn giản là float), là từ được dùng nói về những chiếc xe được trang trí theo nhiều chủ đề khác nhau.
Xe diễu hành là từ vựng được nhiều người biết đến trong tiếng Vệt, tuy nhiên danh từ này trong tiếng Anh có tên gọi là gì, cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan ra sao sẽ có nhiều bạn không biết đến, chính vì vậy hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn tiếp cận được mảng kiến thức từ vựng qua bài học hôm nay.
Xe diễu hành tiếng Anh là gì?
Float/ parade float là xe diễu hành.
Xe diễu hành dịch sang tiếng Anh là parade float hoặc float, là danh từ trong tiếng Anh được sử dụng đế nói về nhiều loại xe khác nhau nhưng có đặc điểm chung là được trang trí bởi hoa, lá, lụa là, băng rôn, biểu tượng, đèn, nến hoặc hình ảnh bắt mắt, tạo ấn tượng với người xem trong các buổi diễu hành về lễ Phật Đản, quảng bá thương hiệu, lễ hội, đình đám hoặc các cuộc thi khác nhau.
Cách phát âm từ float là:
- /fləʊt/ theo giọng UK
- /floʊt/ theo giọng US
Phát âm từ parade trong cụm từ parade float là:
- /pəˈreɪd/ theo giọng UK
- /pəˈreɪd/ theo giọng US
Ví dụ Anh Việt sử dụng từ xe diễu hành tiếng Anh
Khi nói về xe diễu hành, không chỉ mang tính trang nghiêm mà nó còn mang lại hình ảnh đẹp đẽ cũng như những cảm giác thích thú, thông qua những ví dụ sau chúng ta sẽ dễ dàng hình dung hơn.
- The elaborate parade float showcased Disney characters and princesses, delighting the children along the parade route. (Chiếc xe diễu hành công phu trưng bày các nhân vật và công chúa Disney, làm các em nhỏ trên đoạn đường diễu hành thấy thích thú)
- The city organized a spectacular parade with colorful parade floats representing different cultural themes. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành hoành tráng với những chiếc xe diễu hành đầy màu sắc biểu trưng cho các chủ đề văn hóa khác nhau)
- The parade float was adorned with beautiful flowers and ribbons, making it a focal point of the procession. (Chiếc xe diễu hành được trang trí bằng hoa và nơ đẹp, biến nó thành tâm điểm của cuộc diễu hành)
- Each year, the town holds a competition for the best parade float design, encouraging creativity and participation. (Mỗi năm, thị trấn tổ chức một cuộc thi thiết kế xe diễu hành đẹp nhất, khuyến khích sự sáng tạo và tham gia)
- The team worked tirelessly to construct the parade float, ensuring every detail was perfect for the event. (Nhóm đã làm việc không mệt mỏi để xây dựng xe diễu hành, đảm bảo từng chi tiết hoàn hảo cho sự kiện)
Những cụm từ sử dụng từ vựng xe diễu hành tiếng Anh
Những chiếc xe được thiết kế với nhiều hoa văn và hình ảnh.
Trong tiếng Anh parade float được sử dụng để chỉ xe diễu hành. Vậy các cụm từ tiếng Anh liên quan đến việc tổ chức, trang trí và ý nghĩa của các xe diễu hành tham gia vào các cuộc diễu hành và lễ hội khác nhau sẽ có tên gọi như thế nào, chúng ta cùng xem nội dung sau:
- Xe diễu hành Phật Đản - Buddha's Birthday Parade Float
- Đoàn xe diễu hành - Parade Float Procession
- Dàn xe diễu hành đường phố - Street Parade Floats
- Hình ảnh xe diễu hành - Parade Float Images
- Trang trí xe diễu hành - Parade Float Decoration
- Nguồn gốc xe diễu hành - Origin of Parade Floats
- Quảng cáo xe diễu hành - Parade Float Advertising
- Ý nghĩa của xe diễu hành - Significance of Parade Floats
- Lịch trình di chuyển của xe diễu hành - Parade Float Route
- Thiết kế xe diễu hành - Parade Float Design
- Cuộc thi thiết kế xe diễu hành - Parade Float Design Competition
Hội thoại liên quan đến từ vựng xe diễu hành tiếng Anh
Cuộc trò chuyện về chủ đề xe diễu hành.
Sarah: Hey, Alex! Have you heard about the upcoming city parade? (Này, Alex! Bạn đã nghe nói về cuộc diễu hành thành phố sắp tới chưa?)
Alex: Yeah, Sarah! I'm so excited! I heard they'll have amazing parade floats representing different cultures and historical events. (Vâng, Sarah! Tôi rất phấn khích! Tôi nghe nói họ sẽ có những chiếc xe diễu hành tuyệt vời đại diện cho các nền văn hóa và sự kiện lịch sử khác nhau)
Sarah: Absolutely! Last year, they had a stunning parade float adorned with colorful flowers. I wonder what theme they'll choose this time. (Chắc chắn rồi! Năm ngoái, họ đã có một cuộc diễu hành lộng lẫy được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc. Tôi tự hỏi lần này họ sẽ chọn chủ đề gì)
Alex: I heard they're organizing a design competition for the best parade float. I wish we could join and create something unique! (Tôi nghe nói họ đang tổ chức một cuộc thi thiết kế xe diễu hành đẹp nhất. Tôi ước chúng ta có thể tham gia và tạo ra một cái gì đó độc đáo!)
Sarah: That sounds fantastic! Let's brainstorm some ideas for our own parade float. We could call it "The Enchanted Journey" and showcase mythical creatures from different folklore tales. (Điều đó nghe thật tuyệt vời! Hãy cùng nghĩ ra một số ý tưởng cho chiếc xe diễu hành của riêng chúng ta. Chúng ta có thể gọi nó là "Hành trình mê hoặc" và giới thiệu những sinh vật thần thoại từ những câu chuyện dân gian khác nhau)
Alex: I can't wait to see the smiles on people's faces as they admire our masterpiece during the parade. Let's make it a memorable event! (Tôi rất nóng lòng được nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của mọi người khi họ chiêm ngưỡng kiệt tác của chúng tôi trong cuộc diễu hành. Hãy biến nó thành một sự kiện đáng nhớ!)
Khi học từ vựng tiếng Anh thì tên gọi của nhiều loại xe với chức năng khác nhau, trong đó có xe diễu hành là một chủ đề từ vựng bạn không nên bỏ qua. Hy vọng bài học này của hoctienganhnhanh.vn giúp bạn học tập tiếng Anh tốt hơn không chỉ về từ mà còn có các cụm từ liên quan. Cám ơn bạn đã theo dõi!