MỚI CẬP NHẬT

Xe máy xúc tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan

Xe máy xúc dịch sang tiếng Anh là excavator, một số từ vựng tiếng Anh về xe máy xúc và ý nghĩa các kí hiệu trên màn hình taplo.

Xe máy xúc là một loại xe thường được sử dụng để xúc, đào hoặc di chuyển nguyên vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh, loại xe này có tên gọi bằng tiếng Anh như thế nào cùng một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe máy xúc chẳng hạn như các bộ phận trên xe, ký hiệu trên bảng điều khiển và những quy tắc an toàn khi điều khiển xe máy xúc ra sao. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết để hiểu hơn nhé!

Xe máy xúc tiếng Anh là gì?

Xe máy xúc có tên gọi tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, xe máy xúc có tên gọi là excavator, nó có cách phát âm là /ˈek.skə.veɪ.tər/.

Đây là một loại xe công trình được sử dụng trong ngành xây dựng và khai thác mỏ. Được thiết kế để thực hiện các công việc đào, xúc, di chuyển và nạp dỡ vật liệu. Xe máy xúc thường được trang bị bánh xích hoặc bánh lốp để di chuyển trên mặt đất. Nó có khả năng làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt, như địa hình đồi núi, đất đai bùn lầy, hoặc mặt đất không ổn định.

Từ vựng tiếng Anh về xe máy xúc

Từ vựng liên quan đến xe máy xúc bằng tiếng Anh.

Các bộ phận trong xe máy xúc

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản liên quan đến các bộ phận trong xe máy xúc, cụ thể như sau:

  • Boom: Cần xúc
  • Arm: Cần đào
  • Bucket: Xúc (thùng xúc)
  • Tracks: Bánh xích
  • Wheels: Bánh xe
  • Cabin: Buồng lái
  • Engine: Động cơ
  • Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
  • Control panel: Bảng điều khiển
  • Joystick: Tay điều khiển
  • Track shoe: Lốp bánh xích
  • Blade: Lưỡi cắt
  • Counterweight: Trọng tâm cân bằng
  • Swing mechanism: Cơ cấu xoay
  • Cab door: Cửa cabin
  • Lights: Đèn
  • Radiator: Bộ tản nhiệt
  • Fuel tank: Bồn nhiên liệu
  • Exhaust pipe: Ống xả

Một số loại máy xúc thường gặp

  • Crawler excavator: Xe máy xúc bánh xích
  • Wheel excavator: Xe máy xúc bánh lốp xe
  • Hydraulic shovel excavator: Xe máy xúc Xẻng thủy lực
  • Dragline excavator: Máy xúc Dragline (Máy đào đường kéo)
  • Backhoe loader: Máy xúc lật thùng/ Máy xúc lật
  • Skid steer loader: Máy xúc đa năng
  • Amphibious excavator: Xe máy xúc chuyên dụng đầm lầy
  • Tunneling excavator: Xe máy xúc đào đường hầm
  • Long reach excavator: Xe máy xúc cần dài/ xe máy xúc tầm xa
  • Dragline excavator: Xe máy xúc tự hành
  • Mini excavator: Xe máy xúc mini
  • Demolition excavator: Xe máy xúc phá dỡ

Ý nghĩa các kí hiệu trên màn hình taplo xe máy xúc

Dưới đây là một số ký hiệu thông dụng trên bảng taplo (màn hình) của máy xúc và ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh:

  • Engine Temperature: Nhiệt độ động cơ
  • Oil Pressure: Áp suất dầu
  • Fuel Level: Mức nhiên liệu
  • Battery Charge: Pin sạc
  • Engine RPM (Revolutions Per Minute): Vòng tua động cơ
  • Hour Meter: Đồng hồ giờ làm việc
  • Warning Lights: Đèn cảnh báo
  • Parking Brake: Phanh đỗ
  • Transmission Gear: Số liệu hộp số
  • Hydraulic System Pressure: Áp suất hệ thống thủy lực

Lưu ý rằng các ký hiệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào các mô hình và nhà sản xuất máy xúc.

Quy tắc an toàn khi sử dụng xe máy xúc

Dưới đây là một số quy tắc an toàn khi vận hành máy xúc bằng tiếng Anh và nghĩa của nó.

  • Wear appropriate personal protective equipment (PPE): Đeo đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).
  • Conduct a pre-operation inspection of the excavator to ensure it is in good working condition: Tiến hành kiểm tra trước khi vận hành máy xúc để đảm bảo nó đang hoạt động tốt.
  • Familiarize yourself with the controls and operating procedures of the excavator before use: Làm quen với các nút điều khiển và quy trình vận hành của máy xúc trước khi sử dụng.
  • Always fasten your seatbelt when operating the excavator: Luôn thắt dây an toàn khi vận hành máy xúc.
  • Maintain a safe distance from other workers or obstacles to prevent accidents: Giữ khoảng cách an toàn với công nhân khác hoặc vật cản để tránh tai nạn.
  • Be cautious when working near overhead power lines and always maintain a safe clearance: Thận trọng khi làm việc gần đường dây điện trên cao và luôn giữ khoảng cách an toàn.
  • Do not operate the excavator while under the influence of alcohol or drugs that cause drowsiness: Không vận hành máy xúc khi đã uống rượu bia hoặc thuốc có tác dụng phụ gây buồn ngủ.
  • When the excavator is in operation, do not leave the cabin unattended without someone else supervising: Khi máy xúc đang hoạt động, không được rời khỏi cabin mà không có người khác giám sát.
  • Follow proper lifting and loading procedures to prevent tip-overs or material spills: Tuân thủ quy trình nâng và tải đúng để tránh lật máy hoặc rơi vật liệu.
  • Communicate effectively with ground personnel and follow hand signals or radio commands: Giao tiếp hiệu quả với nhân viên trên mặt đất và tuân thủ các tín hiệu tay hoặc lệnh qua vô tuyến.
  • Keep your hands, feet, and clothing clear of moving parts and pinch points: Giữ tay, chân và quần áo của bạn không tiếp xúc với các bộ phận di chuyển và điểm bị kẹp.
  • Adhere to all site-specific safety regulations and guidelines: Tuân thủ tất cả các quy định và hướng dẫn an toàn tại công trường.

Đoạn hội thoại nói về xe máy xúc bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện về chiếc xe máy xúc Thunder.

Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh:

Tom: Hey, have you seen the new excavator we got for the site?

Mike: Yeah, saw it yesterday. It's massive! What's its name?

Tom: They call it the Thunder. It's a real powerhouse.

Mike: Tried operating it yet? Easy to handle?

Tom: Just tried it today. Surprisingly smooth.

Mike: Safety's crucial with such heavy equipment. Did you do the safety check?

Tom: Of course. Inspected Thunder thoroughly. Brakes, lights, emergency switches.

Mike: Good job. Always wear safety gear and fasten your seatbelt.

Tom: Absolutely. I'll follow safety guidelines and keep a safe distance.

Bản dịch tiếng Việt:

Tom: Chào, bạn đã thấy chiếc máy xúc mới chúng ta nhận được cho công trường chưa?

Mike: Ừ, tôi thấy nó hôm qua. Nó thực sự khổng lồ! Tên nó là gì?

Tom: Họ gọi nó là Thunder. Nó thật sự mạnh mẽ.

Mike: Bạn đã thử vận hành nó chưa? Dễ điều khiển không?

Tom: Vừa mới thử hôm nay. Ngạc nhiên là nó rất mượt.

Mike: Đối với những máy móc thiết bị nặng như vậy thì an toàn là rất quan trọng. Bạn đã kiểm tra an toàn chưa?

Tom: Chắc chắn rồi. Tôi đã kiểm tra kỹ Thunder. Phanh, đèn, công tắc khẩn cấp.

Mike: Làm tốt đấy. Luôn đeo thiết bị an toàn và thắt dây an toàn.

Tom: Chắc chắn. Tôi sẽ tuân thủ hướng dẫn an toàn và giữ khoảng cách an toàn.

Qua bài học xe máy xúc tiếng Anh là gì của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã có thêm kiến thức về một loại máy sử dụng trong công trình, cùng những ý nghĩa thiết thực mà nó mang lại trong cuộc sống chúng ta. Hy vọng, những từ vựng liên quan đến loại xe này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này với người khác tốt hơn. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top