Xơ vữa động mạch tiếng Anh là gì? Học phát âm và cụm từ liên quan
Xơ vữa động mạch tiếng Anh là arteriosclerosis (phát âm là /ɑːˌtɪəriəʊskləˈrəʊsɪs/). Học cách ghi nhớ từ vựng qua cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.
Trong quá trình học từ mới, bạn có biết thuật ngữ xơ vữa động mạch tiếng Anh là gì không? Trong bài viết hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những thông tin liên quan cực kỳ quan trọng mà người học cần phải học để nâng cao hiểu biết cũng như cách áp dụng trong thực tiễn nhé.
Xơ vữa động mạch tiếng Anh là gì?
Tình trạng xơ vữa động mạch cản trở lưu thông mạch máu
Xơ vữa động mạch tiếng Anh được dịch là arteriosclerosis. Đôi khi, người ta cũng dùng từ atherosclerosis để nhấn mạnh loại xơ vữa động mạch cụ thể do mảng bám tích tụ trong các mạch máu, nhưng về cơ bản, cả hai từ đều nói về tình trạng xơ cứng và thu hẹp động mạch.
Ví dụ:
- My father was diagnosed with arteriosclerosis, and he needs to make some lifestyle changes. (Bố tôi được chẩn đoán bị xơ vữa động mạch và ông cần thay đổi lối sống.)
- Arteriosclerosis can lead to serious heart problems if not treated. (Xơ vữa động mạch có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng nếu không được điều trị.)
Xem thêm: Xuất huyết não tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và phát âm
Cách phát âm từ arteriosclerosis (xơ vữa động mạch) chuẩn
Xơ vữa động mạch gây ảnh hưởng đến sức khỏe
Để phát âm chính xác từ arteriosclerosis, bạn có thể tham khảo từ điển Cambridge Dictionaries hoặc Oxford để học một cách dễ dàng. Cụ thể:
- Anh - Anh: /ɑːˌtɪəriəʊskləˈrəʊsɪs/
- Anh - Mỹ: /ɑːrˌtɪriəʊskləˈrəʊsɪs/
Danh từ này khá dài và phức tạp nên cần phân tích từng âm để phát âm đúng. Âm /ɑːr/ phát âm giống như “a” trong “car,” âm /ˌtɪə/ phát âm nhẹ, như âm “tia,” và nhấn mạnh vào âm /skləː/. Cuối từ, âm /rəʊsɪs/ có âm /əʊ/ kéo dài nhẹ, trọng âm ở âm tiết thứ 4.
Cụm từ liên quan đến từ arteriosclerosis (xơ vữa động mạch) trong tiếng Anh
Chi tiết về tình trạng xơ vữa động mạch
Trong các văn bản y khoa, bạn sẽ gặp nhiều cụm từ chứa arteriosclerosis để mô tả các dạng và nguyên nhân khác nhau của tình trạng xơ vữa động mạch. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp được hoctienganhnhanh tổng hợp:
- Coronary arteriosclerosis: Xơ vữa động mạch vành.
- Cerebral arteriosclerosis: Xơ vữa động mạch não.
- Peripheral arteriosclerosis: Xơ vữa động mạch ngoại vi.
- Arteriosclerotic heart disease: Bệnh tim do xơ vữa động mạch.
- Hypertensive arteriosclerosis: Xơ vữa động mạch do huyết áp cao.
Xem thêm: Nhồi máu cơ tim tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Đoạn hội thoại sử dụng từ xơ vữa động mạch tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Nguyên nhân gây nên tình trạng xơ vữa động mạch
Đoạn hội thoại sau đây minh họa cách dùng từ arteriosclerosis trong tình huống thực tế giữa bác sĩ và bệnh nhân. Hi vọng nó có thể giúp bạn hình dung cách từ này được sử dụng trong giao tiếp y khoa.
Patient: Doctor, I've been feeling pain in my chest lately, especially when I exercise or walk quickly. Could it be something serious? (Bác sĩ, gần đây tôi cảm thấy đau ngực, đặc biệt khi tôi tập thể dục hoặc đi bộ nhanh. Liệu có thể là vấn đề nghiêm trọng không?)
Doctor: That could be a sign of a heart condition. Given your symptoms, we should check if there’s any arteriosclerosis, which is hardening or blockage in the arteries. (Đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề tim mạch. Dựa vào các triệu chứng của bạn, chúng ta nên kiểm tra xem có tình trạng xơ vữa động mạch nào không, nghĩa là động mạch bị xơ cứng hoặc tắc nghẽn.)
Patient: Oh, I see. What causes arteriosclerosis? (À, tôi hiểu. Nguyên nhân nào gây ra xơ vữa động mạch vậy bác sĩ?)
Doctor: Arteriosclerosis can be caused by high cholesterol, hypertension, smoking, or even genetics. It’s important to manage these risk factors. (Xơ vữa động mạch có thể do cholesterol cao, huyết áp cao, hút thuốc, hoặc thậm chí do di truyền. Điều quan trọng là phải kiểm soát các yếu tố nguy cơ này.)
Patient: Is there a way to treat it? (Có cách nào điều trị được không ạ?)
Doctor: Yes, there are treatments. Lifestyle changes, medication, and in some cases, surgery may be needed to improve blood flow and reduce complications. (Có, có các phương pháp điều trị. Thay đổi lối sống, dùng thuốc và trong một số trường hợp có thể cần phẫu thuật để cải thiện lưu lượng máu và giảm biến chứng.)
Hiểu về thuật ngữ xơ vữa động mạch tiếng Anh là gì và cách dùng từ arteriosclerosis sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc tài liệu y khoa hoặc giao tiếp về các vấn đề sức khỏe tim mạch bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp bạn học tự tin có thêm vốn kiến thức mới và tự tin giao tiếp các vấn đề liên quan đến y khoa.
Và để không bỏ lỡ những từ vựng thú vị, các bạn nhớ theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé!