MỚI CẬP NHẬT

Xưởng gỗ tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan

Xưởng gỗ tiếng Anh là wood factory, là nơi chuyên sản xuất ra và cung cấp gỗ để phục vụ các mục đích khác nhau của người tiêu dùng.

Hàng ngày chúng ta thấy hàng ngàn công nhân đi làm tại xưởng gỗ hay xưởng may khác nhau trên khắp cả nước. Bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn đó là xưởng gỗ tiếng Anh là gì? Ngoài ra còn có rất nhiều thông tin thú vị liên quan đến địa điểm này. Cùng khám phá nhé!

Xưởng gỗ tiếng Anh là gì?

Xưởng gỗ tiếng Anh là wood factory

Trong tiếng Anh ta có danh từ xưởng gỗ là wood factory, là một cơ sở sản xuất hoặc làm việc chuyên về gia công, chế tạo và xử lý các sản phẩm từ gỗ. Đây là nơi mà các quá trình như cắt, đánh bóng, mài, nối, lắp ráp và hoàn thiện các mảnh gỗ được thực hiện.

Phát âm danh từ xưởng gỗ (wood factory) theo từ điển Cambridge và Oxford:

  • Giọng Anh Anh (UK): /wʊd/ /ˈfæk.tər.i/
  • Giọng Anh Mỹ (US): /wʊd/ /ˈfæk.tɚ.i/

Các ví dụ sử dụng xưởng gỗ trong tiếng Anh

Ví dụ sử dụng danh từ xưởng gỗ trong các ngữ cảnh khác nhau

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng danh từ xưởng gỗ trong tiếng Anh:

  • The wood factory operates round the clock to meet the high demand for custom-made wooden furniture. (Xưởng gỗ hoạt động liên tục để đáp ứng nhu cầu cao về đồ nội thất gỗ tùy chỉnh.)
  • The wood factory employs skilled carpenters and craftsmen who have years of experience in working with different types of wood. (Xưởng gỗ sử dụng công nhân mộc lành nghề có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các loại gỗ khác nhau.)
  • The wood factory prioritizes sustainability by sourcing wood from responsibly managed forests and implementing eco-friendly production practices. (Xưởng gỗ ưu tiên bền vững bằng cách thu mua gỗ từ các khu rừng quản lý có trách nhiệm và thực hiện các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.)
  • The wood factory offers a wide range of wood products, including solid wood flooring, veneers, and custom-made wooden doors, catering to both residential and commercial projects. (Xưởng gỗ cung cấp một loạt các sản phẩm gỗ, bao gồm sàn gỗ massif, ván mỏng và cửa gỗ tùy chỉnh, phục vụ cả dự án dân dụng và thương mại)

Một số cụm từ liên quan đến xưởng gỗ trong tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến xưởng gỗ (wood factory)

Học tiếng Anh nhanh sẽ gợi ý cho các bạn một số cụm từ có liên quan đến xưởng gỗ trong tiếng Anh để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Basswood

gỗ đoạn

The wood factory specializes in processing basswood, a lightweight and versatile wood commonly used for carving and furniture making. (Xưởng gỗ chuyên về xử lý cây gỗ basswood, một loại gỗ nhẹ và đa năng thường được sử dụng trong điêu khắc và chế tạo đồ gỗ.)

Batch

một mẻ hay lô gỗ được sấy.

The wood factory processes wood in batches, ensuring consistent quality and uniformity across the entire production line. (Xưởng gỗ xử lý gỗ theo từng lô, đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn bộ dây chuyền sản xuất.)

Beech

gỗ dẻ gai

The wood factory sources beech wood, a sturdy and durable material known for its attractive grain patterns and versatility in woodworking projects. (Xưởng gỗ cung cấp gỗ sồi đỏ, một vật liệu chắc chắn và bền bỉ nổi tiếng với mẫu vân hấp dẫn và tính linh hoạt trong các dự án làm việc gỗ.)

Beetle

gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.

The wood factory takes strict measures to prevent beetle infestation in the wood, ensuring the quality and longevity of the finished products. (Xưởng gỗ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự tấn công của côn trùng trong gỗ, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.)

Hội thoại sử dụng xưởng gỗ trong tiếng Anh

Hội thoại sử dụng xưởng gỗ trong tiếng Anh

Anna: Have you heard about the new wood factory that just opened in town? (Bạn có nghe về nhà máy gỗ mới vừa mở ở thành phố không?)

Jack: Yes, I have. They specialize in producing high-quality furniture and wood products. (Có, tôi nghe nói về nó rồi. Họ chuyên sản xuất đồ nội thất và các sản phẩm gỗ chất lượng cao)

Anna: That's great! We should pay a visit and see what they have to offer. (Tuyệt vời! Chúng ta nên ghé thăm và xem họ có gì để cung cấp)

Jack: Absolutely! I've heard they have a wide range of furniture designs and use sustainable wood materials. (Chắc chắn! Tôi nghe nói họ có một loạt các thiết kế nội thất và sử dụng các vật liệu gỗ bền vững)

Anna: That's impressive. It's important to support businesses that prioritize sustainability and responsible sourcing. (Thật ấn tượng. Việc ủng hộ các doanh nghiệp đặt sự bền vững và nguồn cung ứng có trách nhiệm là điều quan trọng)

Jack: Absolutely, and by purchasing their products, we can also enjoy the beauty and craftsmanship of well-made wooden furniture. (Chắc chắn, và bằng cách mua sản phẩm của họ, chúng ta cũng có thể tận hưởng vẻ đẹp và sự tinh xảo của đồ nội thất gỗ chất lượng)

Anna: Let's make plans to visit the wood factory this weekend and see what catches our eye. (Hãy lên kế hoạch ghé thăm nhà máy gỗ vào cuối tuần này và xem cái gì thu hút ánh mắt chúng ta)

Jack: Sounds like a plan. I'm excited to explore their showroom and see the craftsmanship firsthand. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Tôi thích thú được khám phá showroom của họ và trực tiếp chứng kiến sự tinh xảo)

Vậy là chúng tôi đã điểm qua xong xưởng gỗ tiếng Anh là gì và kèm theo đó rất nhiều ví dụ để các bạn dễ hình dung. Và Đừng quên ghé qua hoctienganhnhanh.vn để cùng học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top