Áo phông tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Áo phông tiếng Anh là T-shirt, phát âm là /ˈtiː ʃɜːrt/. Tìm hiểu cách sử dụng và mở rộng từ vựng áo phông trong tiếng Anh qua ví dụ đơn giản.
Áo phông là một loại áo khá phổ biến ở giới trẻ ngày nay bởi giá cả hợp lý và chất lượng tốt. Vậy bạn đã biết cụm từ Áo phông trong tiếng Anh sẽ được gọi thế nào hay chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Áo phông tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu từ vựng áo phông tiếng Anh là gì
Áo phông tiếng Anh được gọi là "T-shirt" hoặc gọi tắt là “Tee”. Đây là một loại áo thun ngắn tay, thông thường có cổ tròn và không có cài khuy. Nó thường được làm từ chất liệu cotton thoáng khí, thoải mái khi mặc và rất dễ phối đồ, vì vậy nên thường được nhiều người ở mọi độ tuổi thích mặc.
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về quần áo Nam/ Nữ
Cách phát âm từ áo phông trong tiếng Anh như sau:
- Tiếng Anh-Anh: /ˈtiː ʃɜːrt/
- Tiếng Anh-Mỹ: /ˈtiː ʃɜːrt/
Ví dụ về việc sử dụng từ áo phông trong tiếng Anh
- I like to wear T-shirts and jeans on casual days. (Tôi thích mặc áo phông và quần jean vào những ngày bình thường.)
- Linh bought a new T-shirt with very cool graphics printed on it. (Linh đã mua một chiếc áo phông mới với các họa tiết in cực kỳ đẹp.)
- My favorite T-shirt is the gift I got from a concert last year. (Chiếc áo phông yêu thích của tôi là món quà mà tôi nhận được từ một buổi hòa nhạc vào năm ngoái.)
- He always wears a plain white T-shirt under his work shirt. (Anh ấy luôn mặc một chiếc áo phông trắng đơn giản cùng với chiếc áo sơ mi đi làm của mình.)
- The t-shirt is usually made of cotton. (Áo phông thường được làm bằng cotton.)
- Tuan got a new t-shirt for his birthday. (Tuấn đã nhận được một chiếc áo phông mới trong ngày sinh nhật của anh ấy.)
Tham khảo:
Một số cụm từ có liên quan từ vựng áo phông trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến topic áo phông tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa cũng như cách dùng của từ áo phông tiếng Anh là gì, tiếp theo bạn đọc hãy cùng chúng tôi khám phá các từ vựng liên quan tới cụm từ trên ngay sau đây nhé!
- Polo shirt (hay còn gọi là áo Polo): Áo polo cũng là một loại áo phông, nhưng nó có cổ áo và nút cài phía trước. Áo polo thường được làm từ vải cotton thoáng khí và thường được sử dụng cho các hoạt động thể thao như khi chơi đánh gold. Hoặc trong môi trường công sở không quá chính thức.
- Hoodie: Áo hoodie là một loại áo phông có mũ và túi ở phía trước. Đây là kiểu áo rất phổ biến trong mùa đông hoặc khi thời tiết lạnh bởi vì áo hoodie thường được làm từ vải dày hơn so với áo phông thông thường. Điều này có thể giúp giữ ấm cơ thể.
- Sweatshirt: Áo sweatshirt cũng là một loại áo phông dày và ấm, thường được làm từ vải cotton hoặc polyester. Áo sweatshirt thường có cổ tròn và không có mũ, không có nút cài.
- Graphic tee: Áo phông in hình là loại áo phông có in hoặc thêu hình ảnh, logo hoặc thông điệp trên bề mặt áo. Những hình in hoặc thêu này một phần vừa giúp trang trí thêm cho chiếc áo phông, vừa giúp thể hiện phần nào tính cách của người mặc.
- Long-sleeve shirt: Áo phông tay dài là một phiên bản của áo phông nhưng phần tay sẽ dài hơn thông thường. Chính vì vậy loại áo này thường được sử dụng trong mùa đông hoặc khi cần che chắn ánh nắng mặt trời.
- Crop top: Áo phông cắt ngắn là một kiểu áo phông được thiết kế ngắn hơn so với áo phông thông thường, thường chỉ phủ đến phần eo hoặc trên rốn. Đây là một kiểu áo phổ biến trong thời trang nữ giới.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về áo phông tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ về chủ đề áo phông tiếng trong tiếng Anh
Cuối cùng để có thể tự tin sử dụng từ vựng áo phông tiếng Anh, các bạn đọc giả hãy cùng chúng tôi học cách dùng từ vựng trên thông qua đoạn đối thoại song ngữ của 2 bạn nhỏ dưới đây nhé.
Jack: Hey, your new T-shirt looks amazing!
Tuấn: Thanks! I got it at a thrift store for only 10 bucks.
Jack: Wow, that's a great deal! What brand is it?
Tuấn: It's a Hanes T-shirt. They're not the most expensive brand, but they're definitely comfortable.
Jack: I agree. I have a few Hanes T-shirts myself. They're perfect for everyday wear.
Tuấn: Yeah, they're great for layering too. I like to wear them under sweaters or jackets in the winter.
Jack: That's a good idea. I'm going to have to try that.
Tuấn: And the best part is that Hanes T-shirts are available in a wide range of colors and styles.
- Dịch nghĩa:
Jack: Này, áo phông mới của bạn ngầu thật đấy!
Tuấn: Cảm ơn! Tôi mua nó ở tiệm đồ cũ chỉ với 10 đô la thôi.
Jack: Ồ, như vậy là rẻ đó! Đó là nhãn hiệu gì vậy?
Tuấn: Đó là áo phông Hanes. Nó không phải là nhãn hiệu đắt tiền nhất, nhưng chắc chắn rất thoải mái.
Jack: Tôi đồng ý. Tôi cũng có một vài chiếc áo phông Hanes. Chúng rất tốt khi mặc vào ngày thường.
Tuấn: Đúng vậy, chúng cũng rất phù hợp để mặc nhiều lớp khác nhau. Tôi thích mặc chúng bên trong áo len hoặc áo khoác vào mùa đông.
Jack: Đó là một ý kiến hay đó. Tôi sẽ thử phối đồ theo cách đó xem sao.
Tuấn: Và điều tuyệt vời nhất là áo phông Hanes thường có sẵn nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.
Trên đây là toàn bộ các thông tin liên quan tới từ vựng Áo phông tiếng Anh. hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng sau bài viết trên, bạn đọc sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích và tích lũy được nhiều kiến thức cần thiết.