MỚI CẬP NHẬT

Bài giảng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi kèm

Bài giảng tiếng Anh là lecture (phát âm là /ˈlek.tʃər/). Cùng tìm hiểu các cụm từ phổ biến đi với từ bài giảng qua ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt.

Trong quá trình học tiếng Anh, bài giảng là nguồn tài liệu để giáo viên truyền đạt cho học sinh, giúp học sinh hiểu rõ hơn về nội dung chính mà mình cần học.

Vậy khi học từ vựng, liệu có bao giờ bạn thắc mắc bài giảng tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Bài giảng tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cô giáo giảng bài

Bài giảng tiếng Anh được dịch là lecture. Đây là danh từ chỉ một bài học hoặc buổi học mà giáo viên trình bày nội dung cho học sinh, sinh viên trong lớp học hoặc hội thảo.

Cách phát âm từ bài giảng trong tiếng Anh Lecture là: /ˈlek.tʃər/

Ví dụ:

  • The professor gave an interesting lecture on modern history. (Giáo sư đã đưa ra một bài giảng thú vị về lịch sử hiện đại.)
  • I always take notes during the lecture to review later. (Tôi luôn ghi chép lại trong bài giảng để xem lại sau.)
  • She missed the lecture because she was sick. (Cô ấy đã bỏ lỡ bài giảng vì bị ốm.)
  • The lecture will start at 9 AM sharp. (Bài giảng sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng.)
  • They recorded the lecture for students who couldn’t attend. (Họ đã ghi âm bài giảng cho những học sinh không thể tham dự.)

Xem thêm: Giáo án tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng bài giảng (lecture) trong tiếng Anh

Cô giáo giảng bài trên bảng đen

Sau khi đã tìm hiểu về cách phát âm và từ vựng về từ bài giảng tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ thường đi kèm với từ lecture dưới đây nhé!

  • Guest lecture: bài giảng của khách mời
  • Lecture hall: Giảng đường
  • Lecture series: Chuỗi bài giảng
  • Lecture schedule: lịch trình bài giảng
  • Give a lecture: Giảng bài
  • Attend a lecture: Tham dự bài giảng
  • Lecture hall: Giảng đường
  • Prepare a lecture: Chuẩn bị bài giảng
  • Lecture notes: Ghi chép bài giảng

Xem thêm: Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ bài giảng bằng tiếng Anh

Bài giảng điện tử cũng là xu hướng rất được ưa chuộng hiện nay

Tiếp nối bài học về bài giảng trong tiếng Anh là gì, để bạn dễ dàng hình dung cách dùng từ lecture trong giao tiếp, sau đây là một đoạn hội thoại giữa hai sinh viên đang thảo luận về một bài giảng:

Anna: Hey Tom, did you attend the lecture on climate change this morning? (Này Tom, cậu có tham dự bài giảng về biến đổi khí hậu sáng nay không?)

Tom: Yes, I did. It was really informative. The professor explained the effects of global warming in detail. (Có, mình có. Bài giảng rất nhiều thông tin. Giáo sư đã giải thích chi tiết về các tác động của sự nóng lên toàn cầu.)

Anna: That sounds interesting! I couldn’t make it to the lecture. Do you have the lecture notes? (Nghe hấp dẫn quá! Mình không thể tham dự được bài giảng. Cậu có ghi chép bài giảng không?)

Tom: Sure, I’ll send them to you. The professor also mentioned some additional reading materials. (Chắc chắn rồi, mình sẽ gửi cho cậu. Giáo sư cũng đã nhắc đến một số tài liệu đọc thêm nữa)

Anna: Thanks a lot! I’ll review them before the next lecture. (Cảm ơn nhiều! Mình sẽ xem qua trước bài giảng tiếp theo.)

Tom: No problem! Make sure to attend the next one, it’s going to be about renewable energy. (Không có gì! Nhớ tham dự bài giảng tiếp theo nhé, nó sẽ nói về năng lượng tái tạo.)

Như vậy bài học về từ “bài giảng tiếng Anh là gì” cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Hy vọng thông qua những chia sẻ mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp có thể giúp bạn đọc tự tin hơn hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

Và để học thêm nhiều từ vựng thú vị, bạn đọc có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cấp vốn từ vựng nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top