Bảng chỉ đường tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm
Bảng chỉ đường tiếng Anh là signpost có phiên âm là /ˈsaɪnˌpoʊst/ chỉ tên gọi biển báo thông tin chỉ đường. Học kiến thức từ vựng liên quan và cách đọc từ.
Bảng chỉ đường là một loại bảng thông tin quan trọng, được sử dụng để chỉ dẫn đường đi và điều hướng cho các phương tiện giao thông.
Vậy bạn có biết từ vựng bảng chỉ đường tiếng Anh là gì không? Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết tên gọi, các phát âm chuẩn và các từ vựng liên quan thường dùng khi nhắc đến bảng chỉ đường trong tiếng Anh nhé!
Bảng chỉ đường tiếng Anh là gì?
Tên gọi của bảng chỉ đường trong tiếng Anh là signpost
Bảng chỉ đường trong tiếng Anh là signpost chỉ biển báo thông tin được đặt ở các vị trí như ngã tư, lối rẽ hoặc trên các tuyến đường, nhằm chỉ dẫn người đi đường về phương hướng, khoảng cách đến các địa điểm hoặc các con đường cụ thể.
Bảng này thường có các mũi tên chỉ hướng và tên của địa điểm, có thể kèm theo khoảng cách tính bằng km hoặc miles.
Phiên âm của từ vựng bảng chỉ đường (signpost) là /ˈsaɪn.poʊst/
Ví dụ:
- The signpost indicated that the town was only 5 kilometers away. (Bảng chỉ đường cho biết thị trấn chỉ cách 5 km)
- Without a signpost, it was difficult to figure out which way to go. (Không có bảng chỉ đường, thật khó để xác định hướng đi)
- The signpost was old and faded, making it hard to read the directions. (Bảng chỉ đường đã cũ và mờ, khiến cho việc đọc các chỉ dẫn trở nên khó khăn)
- The signpost showed a fork in the road, with one path leading to the city and the other to the mountains. (Bảng chỉ đường cho thấy ngã ba, với một đường dẫn đến thành phố và đường kia dẫn đến núi)
Lưu ý: Ngoài từ signpost có nghĩa là bảng chỉ đường thì bạn học có thể sử dụng cụm từ “direction sign” để chỉ loại bảng hiệu này trong tiếng Anh.
Ví dụ: The direction sign indicates that the nearest gas station is two miles ahead. (Bảng chỉ đường cho biết rằng trạm xăng gần nhất cách đây hai dặm)
Xem thêm: Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chính xác
Cụm từ liên quan đến từ bảng chỉ đường tiếng Anh
Các bảng chỉ đường thường chỉ xuất hiện ở các ngã tư hoặc lối rẽ
Khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị liên quan đến từ bảng chỉ đường tiếng Anh ngay bên dưới đây sẽ giúp bạn có thể đặt câu cũng như giao tiếp tốt hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Direction |
/dəˈrɛkʃən/ or /daɪˈrɛkʃən/ |
Hướng đi, chỉ dẫn |
We asked the locals for directions to the nearest restaurant. (Chúng tôi hỏi người dân địa phương chỉ đường đến nhà hàng gần nhất) |
Road sign |
/roʊd saɪn/ |
Biển báo giao thông |
The road signs warned drivers of a sharp curve ahead. (Các biển báo giao thông cảnh báo tài xế về một khúc cua gấp phía trước) |
Guidepost |
/ˈɡaɪdpoʊst/ |
Cột chỉ đường hoặc dấu hiệu chỉ dẫn |
We followed the guidepost to find our way through the hiking trail. (Chúng tôi đã theo cột chỉ đường để tìm đường qua lối đi bộ đường dài) |
Signboard |
/ˈsaɪnbɔːrd/ |
Biển hiệu, bảng hiệu |
The signboard at the entrance clearly displayed the park rules. (Bảng hiệu ở lối vào hiển thị rõ ràng các quy tắc của công viên) |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
The map helped us navigate through the city. (Bản đồ đã giúp chúng tôi định hướng qua thành phố) |
Traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
Đèn giao thông |
We stopped at the traffic light before turning left. (Chúng tôi dừng lại ở đèn giao thông trước khi rẽ trái) |
Route |
/ruːt/ or /raʊt/ |
Tuyến đường, lộ trình |
The signpost helped us choose the shortest route to our destination. (Bảng chỉ đường giúp chúng tôi chọn lộ trình ngắn nhất đến điểm đến) |
Signpost junction |
/ˈsaɪnpoʊst ˈdʒʌŋkʃən/ |
Ngã ba/ngã tư có bảng chỉ đường |
At the signpost junction, we took the left road towards the hills. (Tại ngã ba có bảng chỉ đường, chúng tôi rẽ trái về phía đồi) |
Informational sign |
/ˌɪnfərˈmeɪʃənəl saɪn/ |
Biển báo thông tin |
There was an informational sign next to the signpost explaining the local attractions. (Có một biển thông tin bên cạnh bảng chỉ đường giải thích các điểm tham quan địa phương) |
Road map |
/roʊd mæp/ |
Bản đồ đường |
I used a road map to find my way around the city. (Tôi đã sử dụng bản đồ đường để tìm đường quanh thành phố) |
Detour |
/ˈdiːtʊr/ |
Đường vòng |
We had to take a detour due to road construction. (Chúng tôi phải đi đường vòng vì công trình đường bộ) |
GPS |
/ˌdʒiː piː ˈɛs/ |
Hệ thống định vị toàn cầu |
I prefer using GPS for navigation rather than a map. (Tôi thích sử dụng hệ thống định vị toàn cầu hơn là bản đồ) |
Xem thêm: Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Hội thoại sử dụng từ vựng bảng chỉ đường bằng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng bảng chỉ đường (signpost) trong hội thoại tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu tên gọi của bảng chỉ đường tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan ở trên, bạn cũng có thể tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn dưới đây. Đoạn hội thoại này sử dụng từ "signpost" trong ngữ cảnh cụ thể mà hoctienganhnhanh chia sẻ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn:
Lily: Excuse me, can you tell me how to get to the city center? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến trung tâm thành phố không?)
Stranger: Sure! Just follow the signpost over there. It points towards the city center. (Chắc chắn rồi! Chỉ cần theo bảng chỉ đường ở kia. Nó chỉ về phía trung tâm thành phố)
Lily: Thank you! Is it far from here? (Cảm ơn bạn! Nó có xa không?)
Stranger: No, it’s only about 2 kilometers. You’ll see a directional sign at the first intersection. (Không, chỉ khoảng 2 km thôi. Bạn sẽ thấy một biển chỉ hướng ở ngã rẽ đầu tiên)
Lily: Great! What should I do when I reach the fork in the road? (Tuyệt vời! Tôi nên làm gì khi đến ngã ba đường?)
Stranger: At the fork, take the right turn. There will be a tourist signpost that confirms you’re on the right track. (Tại ngã ba, hãy rẽ phải. Sẽ có một bảng chỉ đường cho khách du lịch xác nhận rằng bạn đang đi đúng hướng)
Lily: That sounds easy. Thank you for your help! (Nghe có vẻ dễ dàng. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Stranger: You’re welcome! Have a great time in the city! (Không có gì! Chúc bạn có thời gian vui vẻ ở thành phố!)
Thông qua bài học từ vựng tiếng Anh này, bạn đã nắm rõ tên gọi của bảng chỉ đường tiếng Anh là gì, cách phát âm chính xác, cũng như nhiều từ vựng hữu ích kèm ví dụ dễ hiểu để mở rộng vốn từ của mình. Để phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn. Chúc bạn học tốt và tiến bộ!