Bảo tồn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Bảo tồn tiếng Anh là conserve (phát âm là /kənˈsɜːv/ hoặc /kənˈsɝːv/). Học thêm ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Khi diễn tả hoạt động giữ nguyên và bảo vệ hiện trạng của sự vật, hiện tượng chúng ta có thể sử dụng rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau để diễn tả về sự bảo tồn… Vậy bạn có biết từ vựng bảo tồn tiếng Anh là gì và đọc như thế nào cho đúng hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức từ vựng về hoạt động này trong bài học ngày hôm nay để tìm ra đáp án cho mình nhé!
Bảo tồn tiếng Anh là gì?
Bảo tồn là hoạt động giữ gìn và bảo vệ sự nguyên vẹn của sự vật
Theo từ điển Cambridge, bảo tồn tiếng Anh là conserve hiểu đơn giản đây là từ vựng thông dụng nói về việc giữ gìn, không để mất đi hay bị thay đổi, biến chất so với hiện trạng ban đầu, tương tự với cách dùng từ vựng bảo quản trong tiếng Việt. Bảo tồn trong tiếng Anh được sử dụng khá thông dụng trong giao tiếp hằng ngày và gắn với các cụm từ cụ thể như bảo tồn di tích lịch sử, khu bảo tồn… mà bạn có thể tìm hiểu ở phần tiếp theo của bài học.
Cách phát âm của từ conserve (bảo tồn) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- Tiếng Anh Mỹ: /kənˈsɜːv/
- Tiếng Anh Anh: /kənˈsɝːv/
Xem thêm: Di sản tiếng Anh là gì? Ví dụ minh họa và mẫu giao tiếp
Ví dụ sử dụng từ bảo tồn tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ví dụ tiếng Anh với từ vựng conserve - bảo tồn
Bạn học có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ bảo tồn trong tiếng Anh - conserve qua một số ví dụ với các ngữ cảnh khác nhau mà hoctienganhnhanh gợi ý dưới đây:
- Efforts to conserve the rainforest are crucial for the planet’s health. (Những nỗ lực bảo vệ rừng mưa nhiệt đới rất quan trọng đối với tình trạng của Trái đất)
- Many organizations work to conserve endangered species. (Nhiều tổ chức làm việc để bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
- It is important to conserve natural resources for future generations. (Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng)
- The government has introduced policies to conserve the nation's cultural heritage. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách để bảo tồn di sản văn hóa của quốc gia)
- Farmers are encouraged to conserve soil through sustainable farming practices. (Nông dân được khuyến khích bảo tồn đất thông qua các phương pháp canh tác bền vững)
- Governments are working to conserve national parks and forests. (Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn các công viên quốc gia và hệ sinh thái rừng)
Cụm từ liên quan đến bảo tồn trong tiếng Anh
Bảo tồn để ngăn chặn sự biến đổi hiện trạng của sự vật
Sau khi tìm hiểu về từ vựng bảo tồn tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó qua nhiều ngữ cảnh khác nhau thì các bạn học có thể mở rộng thêm một số cụm từ liên quan đi kèm để giúp vốn từ của mình thêm phong phú, chẳng hạn như:
- Chính sách bảo tồn: Conserve policy
- Khu bảo tồn thiên nhiên: Nature conserve
- Bảo tồn di sản văn hoá: Conserve cultural heritage
- Bảo tồn nét đẹp truyền thống: Conserve research
- Nghiên cứu bảo tồn: Conserve research
- Giải pháp bảo tồn: Conserve solutions
- Bảo tồn văn hoá dân gian: Conserve folk culture
- Quỹ bảo tồn: Conserve fund
- Trung tâm bảo tồn: Conserve center
- Bảo tồn trong tự nhiên: Conserve in the wild
- Bảo tồn trong vườn thú: Conserve at the zoo
- Bảo tồn trong môi trường sống tự nhiên: Conserve in their natural habitat
Ví dụ:
- The government has introduced a new conserve policy to reduce carbon emissions. (Chính phủ đã ban hành một chính sách bảo tồn mới nhằm giảm lượng khí thải carbon)
- Many countries work together to conserve cultural heritage through education and preservation programs. (Nhiều quốc gia đã hợp tác để bảo tồn di sản văn hóa thông qua các chương trình giáo dục)
Xem thêm: Mang tính lịch sử tiếng Anh là gì? Cụm từ và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ bảo tồn dịch sang tiếng Anh
Cuộc trò chuyện tiếng Anh với từ vựng conserve - bảo tồn
- Đoạn hội thoại 1:
Tony: We should really start thinking about ways to conserve energy at home. (Chúng ta nên bắt đầu nghĩ về cách tiết kiệm năng lượng ở nhà)
Anna: I agree. Turning off the lights when we leave a room is a simple way to conserve. (Mình đồng ý. Tắt đèn khi rời khỏi phòng là một cách đơn giản để tiết kiệm)
Tony: Exactly! And we could also conserve water by taking shorter showers. (Chính xác! Chúng ta cũng có thể tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn)
Anna: That’s a good idea. Small changes can make a big difference in conserving resources. (Đó là một ý tưởng hay. Những thay đổi nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc bảo tồn tài nguyên)
- Đoạn hội thoại 2:
Peter: Alex, how do you think we can conserve the local wildlife? (Alex, bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn động vật hoang dã ở địa phương bằng cách nào?)
Alex Fox: One way is to conserve their natural habitat by reducing deforestation. (Có một cách là bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng bằng cách giảm thiểu tình trạng phá rừng)
Peter: That makes sense. Should we also focus on conserving water in the area? (Hợp lý. Chúng ta cũng nên tập trung vào việc bảo vệ nguồn nước trong khu vực chứ?)
Alex Fox: Absolutely. Conserving water is crucial for both the wildlife and the people living here. (Chắc chắn rồi. Bảo tồn nguồn nước rất quan trọng đối với cả động vật hoang dã và người dân sống ở đây)
Vậy là bài học hôm nay về bảo tồn tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học trên, các bạn học có thể dễ dàng gọi tên bảo tồn dịch sang tiếng Anh là conserve. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé! Chúc các bạn có lộ trình học ngoại ngữ hiệu quả!