Di sản tiếng Anh là gì? Ví dụ minh họa và mẫu giao tiếp
Di sản tiếng Anh là heritage (phát âm là /ˈherɪtɪdʒ/). Học kĩ từ vựng này qua cách phát âm, ví dụ minh họa và mẫu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh.
Di sản không chỉ là những công trình cổ hay hiện vật quý giá, mà còn là những giá trị văn hóa và truyền thống mà chúng ta muốn giữ gìn cho thế hệ sau. Hiện nay trên thế giới cũng như Việt Nam có rất nhiều di sản quý giá. Vậy di sản tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này cũng như giúp bạn hiểu thêm ý nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Di sản tiếng Anh là gì?
Di sản văn hóa Tháp bà Ponagar
Di sản trong tiếng Anh được dịch là heritage. Đây là danh từ để chỉ về các giá trị mang tính lịch sử, truyền thống, các công trình và đồ vật mà một quốc gia hoặc xã hội đã có từ nhiều năm qua, đặc biệt ở Việt Nam có các di sản như Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Hoàng thành Thăng Long và Thành nhà Hồ,.....
Theo từ điển Oxford Dictionary, từ di sản trong tiếng Anh được phát âm là /ˈhɛrɪtɪdʒ/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- The city's architectural heritage attracts thousands of tourists each year. (Di sản kiến trúc của thành phố thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)
- Preserving our cultural heritage is essential for future generations. (Việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
- This festival celebrates the rich heritage of the local community. (Lễ hội này kỷ niệm di sản phong phú của cộng đồng địa phương.)
- The museum showcases artifacts that reflect the nation's heritage. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật phản ánh di sản của quốc gia.)
- Ha Long Bay is recognized as a UNESCO World Heritage site. (Vịnh Hạ Long được công nhận là di sản thế giới của UNESCO.)
Xem thêm: Mang tính lịch sử tiếng Anh là gì? Cụm từ và ví dụ liên quan
Cụm từ đi với từ di sản tiếng Anh (heritage)
Di sản văn hóa Việt Nam Di tích Cố đô Huế
Sau khi bạn biết được từ vựng di sản tiếng Anh là gì, bạn cùng hoctienganhnhanh học thêm một số cụm từ đi kèm với từ di sản để có thể sử dụng tốt hơn trong giao tiếp tiếng Anh, cụ thể như sau:
- Cultural heritage: Di sản văn hóa
- World heritage: Di sản thế giới
- Heritage site: Di tích/Di sản
- Natural heritage: Di sản thiên nhiên
- Heritage conservation: Bảo tồn di sản
- Tangible cultural heritage: Di sản văn hóa vật thể
- Intangible cultural heritage: Di sản văn hóa phi vật thể
Xem thêm: Tết Đoan Ngọ tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách dùng khi giao tiếp (1 trong những di sản văn hóa phi vật thể)
Mẫu giao tiếp sử dụng từ di sản song ngữ Anh - Việt
Di sản văn hóa Khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long
Để giúp bạn đọc nắm rõ được cách sử dụng từ di sản tiếng Anh trong khi giao tiếp tiếng Anh với người khác, chúng ta cần phải thực hành 1 đoạn hội thoại thực tế. Dưới đây là đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng từ di sản trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh giới thiệu tới bạn đọc tham khảo:
Sarah: I heard that Vietnam has many UNESCO World Heritage sites. Have you visited any of them? (Mình nghe nói Việt Nam có nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận. Bạn đã đi thăm chỗ nào chưa?)
Lan: Yes, I've been to Ha Long Bay and the ancient town of Hoi An. Both places are rich in cultural heritage and have a lot to offer. (Ừ, mình đã đi Vịnh Hạ Long và phố cổ Hội An rồi. Cả hai nơi đều có di sản văn hóa rất phong phú, đi là thích lắm)
Sarah: That sounds amazing! How does Vietnam work to protect its heritage? (Nghe hấp dẫn quá! Việt Nam bảo vệ di sản của mình thế nào vậy?)
Lan: The government has various heritage conservation programs in place, and there’s a strong focus on educating the public about the importance of preserving our cultural heritage. (Chính phủ có nhiều chương trình bảo tồn di sản lắm, và họ cũng tập trung giáo dục người dân về tầm quan trọng của việc giữ gìn di sản văn hóa nữa)
Sarah: It's great to see that there's so much effort put into preserving these important aspects of your culture. (Thật tuyệt khi thấy có nhiều nỗ lực để bảo vệ những giá trị văn hóa quan trọng này)
Lan: Yes, it’s something we’re all very proud of, and we want to make sure future generations can appreciate our rich heritage too. (Đúng vậy, bọn mình rất tự hào về điều đó, và cũng muốn đảm bảo rằng các thế hệ sau này sẽ tiếp tục trân trọng những di sản quý giá này.)
Như vậy, cụm từ “di sản tiếng Anh là gì” đã được học tiếng Anh nhanh giải đáp một cách chi tiết. Di sản không chỉ là những gì chúng ta thừa hưởng từ quá khứ mà còn là trách nhiệm chúng ta cần gìn giữ và truyền lại cho thế hệ sau. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ heritage trong tiếng Anh cũng như áp dụng nó vào các cuộc giao tiếp thường ngày.
Và để nâng cao khả năng giao tiếp, đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé!