Mang tính lịch sử tiếng Anh là gì? Cụm từ và ví dụ liên quan
Mang tính lịch sử tiếng Anh là historic, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪk /. Học cách ghi nhớ, nâng cao vốn từ liên quan tới từ vựng này qua ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Mang tính lịch sử tiếng Anh là gì là thắc mắc của rất nhiều bạn học trong thời gian vừa qua. Hơn thế nữa, nhiều bạn học mới vẫn chưa biết được sự khác biệt giữa historic và historical. Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật thông tin này nhé!
Mang tính lịch sử tiếng Anh là gì?
Quyết định mang tính lịch sử của Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong trận Điện Biên Phủ
Trong tiếng Anh, mang tính lịch sử là historic, là tính từ dùng để mô tả những sự kiện, con người, hoặc hiện tượng có tầm ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển của xã hội, văn hóa, hoặc nền văn minh nhân loại chẳng hạn như Cách mạng Pháp, Chiến tranh thế giới thứ 2,..... Những sự kiện mang tính lịch sử này ghi nhận trong sách vở, tài liệu hoặc được tưởng nhớ qua các di tích, bảo tàng.
-
Cách phát âm tính từ mang tính lịch sử (historic): / hɪˈstɒr.ɪk /
Ví dụ sử dụng từ vựng mang tính lịch sử tiếng Anh:
- The president's speech was considered a historic moment for the nation. (Bài phát biểu của tổng thống được coi là một khoảnh khắc mang tính lịch sử đối với quốc gia)
- They visited the historic town center, which dates back to the 18th century. (Họ đã thăm khu trung tâm mang tính lịch sử của thị trấn, nơi có từ thế kỷ 18)
- The peace agreement between the two countries was a historic achievement. (Thỏa thuận hòa bình giữa hai quốc gia là một thành tựu mang tính lịch sử)
- The discovery of ancient artifacts in the region is seen as a historic find. (Việc phát hiện các cổ vật cổ đại trong khu vực được coi là một khám phá mang tính lịch sử)
- The victory in the championship game was a historic win for the team. (Chiến thắng trong trận chung kết là một chiến thắng mang tính lịch sử đối với đội bóng)
Xem thêm: Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với mang tính lịch sử bằng tiếng Anh
Các sự kiện mang tính lịch sử thế giới
Sau khi đã biết mang tính lịch sử tiếng Anh là gì rồi, bạn cần ghi chép lại những cụm từ đi kèm với chúng để dễ dàng hơn khi sử dụng như sau:
- Historic moment - Khoảnh khắc mang tính lịch sử
- Historic event - Sự kiện mang tính lịch sử
- Historic achievement - Thành tựu mang tính lịch sử
- Historic decision - Quyết định mang tính lịch sử
- Historic victory - Chiến thắng mang tính lịch sử
- Historic site - Địa điểm mang tính lịch sử
- Historic building - Tòa nhà mang tính lịch sử
- Historic milestone - Cột mốc mang tính lịch sử
- Historic agreement - Thỏa thuận mang tính lịch sử
- Historic discovery - Khám phá mang tính lịch sử
Xem thêm: Ngày độc lập tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan
Hội thoại giao tiếp sử dụng từ mang tính lịch sử bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Để giúp bạn đọc hiểu rõ cách vận dụng từ vựng mang tính lịch sử bằng tiếng Anh trong giao tiếp, dưới đây là một mẫu giao tiếp tiếng Anh để bạn học dễ dàng hình dung như sau:
Mai: Have you ever visited the Reunification Palace in Ho Chi Minh City? (Bạn đã bao giờ thăm Dinh Độc Lập ở Thành phố Hồ Chí Minh chưa?)
Nam: Yes, I went there last year. It’s such a historic site, especially because of its role in the fall of Saigon in 1975. (Rồi, mình đã đến đó năm ngoái. Đó là một địa điểm mang tính lịch sử, đặc biệt vì vai trò của nó trong sự kiện Sài Gòn sụp đổ năm 1975)
Mai: Exactly! That event was a historic moment that marked the end of the Vietnam War. (Chính xác! Sự kiện đó là một khoảnh khắc mang tính lịch sử đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam)
Nam: It’s amazing how places like that preserve such important parts of history. (Thật đáng kinh ngạc khi những nơi như vậy bảo tồn được những phần quan trọng của lịch sử)
Mai: I agree. Vietnam has so many historic landmarks, like the ancient town of Hoi An or the Citadel in Hue. (Mình đồng ý. Việt Nam có rất nhiều mốc lịch sử, như phố cổ Hội An hay Kinh thành Huế)
Nam: Visiting those places really makes you appreciate the historic significance of our country’s past. (Tham quan những nơi đó thực sự khiến mình trân trọng ý nghĩa lịch sử của quá khứ đất nước chúng ta)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ mang tính lịch sử tiếng Anh là gì chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn không chỉ ghi nhớ mang tính lịch sử tiếng Anh là historic mà còn phân biệt được 2 tính từ historic và historical nhé!
Đừng quên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để bổ sung thêm nhiều từ vựng hay và ý nghĩa nhé!