Bắp đùi tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại
Bắp đùi tiếng Anh là thigh, phát âm là /θaɪ/. Tìm hiểu cách phát âm, sử dụng và vận dụng các từ vựng liên quan tới từ bắp đùi trong tiếng Anh giao tiếp.
Bắp đùi giúp cho việc di chuyển, đứng và vận động của cơ thể chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi từ bắp đùi tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Bắp đùi tiếng Anh là gì?
Định nghĩa và cách sử dụng từ bắp đùi trong tiếng Anh
"Bắp đùi" tiếng Anh được dịch là "thigh". Trong cấu trúc của cơ thể con người, bắp đùi là phần ở giữa của chân, nằm giữa hông và đầu gối. Bắp đùi chứa nhiều cơ bắp quan trọng như cơ đùi trước, cơ đùi sau, cơ đùi trong và cơ đùi ngoài. Và các cơ bắp này sẽ cùng nhau “hợp tác” làm cho các hoạt động di chuyển của chúng ta trở nên trơn tru hơn.
Cách phát âm:
- Anh Anh:/θaɪ/
- Anh Mỹ: /θaɪ/
Ví dụ:
- She fell off her bike and landed on her thigh, causing a painful bruise. ( Cô ấy ngã từ xe đạp và đập vào bắp đùi, gây ra một vết bầm đau đớn.)
- The doctor advised the patient to elevate his injured thigh to reduce swelling. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nâng cao phần đùi bị thương để giảm sưng.)
- I prefer chicken thighs over chicken breasts because they are juicier and more flavorful. (Tôi thích ăn đùi gà hơn là ức gà vì chúng ngon hơn, đậm đà hương vị hơn.)
- The soccer player scored a goal with a powerful kick from his right thigh. (Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn bằng cú sút mạnh từ bắp đùi bên phải của mình.)
- After a long day of hiking, my thighs were sore and tired. (Sau một ngày dài leo núi, đùi tôi đau và mệt mỏi.)
Xem thêm: Bắp chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cụm từ liên quan từ bắp đùi trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan tới từ bắp đùi bằng tiếng Anh
Để giao tiếp thành thạo thì ngoài việc nắm rõ cách viết và phát âm từ bắp đùi tiếng Anh, người học cũng nên trau dồi thêm các từ vựng phổ biến liên quan đến từ vựng này trong tiếng Anh.
- Quadriceps femoris: Bắp đùi trước
- Hamstrings: Bắp đùi sau
- Adductors: Bắp khép đùi lại
- Sartorius: Bắp chéo đùi
- Vastus medialis: Bắp đùi trong
- Vastus lateralis: Bắp đùi ngoài
- Vastus intermedius: Bắp đùi giữa
- Rectus femoris: Bắp đùi thẳng
- Patella: Xương bánh chè
- Femur: Xương đùi
- Tibia: Xương chày
- Fibula: Xương mác
Xem thêm: Xương tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn IPA và ví dụ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ bắp đùi tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hôi thoại có sử dụng từ bắp đùi trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn giữa 2 bạn Sarah và David về chặng đường chạy bộ của họ. Hãy cùng đọc và luyện tập cách đọc thật chuẩn để cùng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé!
Sarah: Ugh, my thighs are killing me! I don't think I can make it any further. (Ugh, đùi mình đau nhức quá! Mình nghĩ mình không thể đi tiếp được nữa.)
David: Come on, Sarah, you can do it! We're almost halfway there. (Cố lên, Sarah, bạn làm được mà! Chúng ta đã đi được một nửa quãng đường rồi.)
Sarah: I know, but my legs feel like they're made of lead. (Mình biết, nhưng mà chân mình cảm giác nặng như chì vậy.)
David: Just take it one step at a time. We'll take a break at the next water station. (Hãy đi từng bước một thôi. Chúng ta sẽ nghỉ ngơi ở trạm nước tiếp theo.)
Sarah: Okay, I'll try. (Được rồi, mình sẽ cố gắng.)
[A few minutes later (Một vài phút sau)]
Sarah: Wow, that water tasted so good. I feel much better now. (Wow, nước uống ngon quá. Mình cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.)
David: I told you so. Now, let's get back out there and finish this run! (Tớ đã nói rồi mà. Bây giờ, hãy quay lại và hoàn thành quãng đường chạy này nào!)
Sarah: You're right. We can do this! (Bạn nói đúng. Chúng ta có thể làm được!)
[Sarah and David continue running. They eventually reach the finish line.] (Sarah và David tiếp tục chạy. Cuối cùng họ đã chạm vạch đích.)
Sarah: We did it! I can't believe it! (Chúng ta đã làm được! Mình không thể tin được!)
David: I knew you could do it, Sarah. You're an amazing runner. (Tớ biết bạn làm được mà, Sarah. Bạn là một vận động viên chạy bộ tuyệt vời.)
Sarah: Thanks, David. I couldn't have done it without you. (Cảm ơn, David. Mình không thể làm được nếu không có bạn.)
Xem thêm: Chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo phiên âm quốc tế
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến từ bắp đùi tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng với các thông tin, bạn học đã lưu thêm được nhiều bài học bổ ích. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website của chúng tôi bất kỳ khi nào bạn cảm thấy từ tiếng Anh nào khó hiểu nhé!