Biển cấm vượt tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Biển cấm vượt tiếng Anh là No overtaking sign (/noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ saɪn/). Tìm hiểu từ vựng, ví dụ và hội thoại sử dụng từ biển báo cấm vượt trong tiếng Anh.
Biển báo cấm vượt là một biển báo giao thông giúp tài xế biết rằng không được phép vượt các phương tiện khác tại khu vực có biển báo này. Nhưng liệu bạn đã biết biển cấm vượt tiếng Anh là gì chưa?
Bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến biển báo cấm vượt. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị này để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
Biển cấm vượt tiếng Anh là gì?
Hình ảnh ngoài đời của biển cấm vượt.
Biển cấm vượt dịch sang tiếng Anh là No overtaking sign, từ vựng dùng để chỉ biển báo giao thông cho biết các phương tiện không được phép vượt qua nhau trên đoạn đường này. Biển báo này thường được lắp đặt tại các khu vực đường hẹp, đèo dốc, hoặc những nơi mà vượt xe có thể gây nguy hiểm. Việc tuân thủ biển báo cấm vượt giúp đảm bảo an toàn giao thông và tránh tai nạn.
Phát âm: Từ vựng biển báo cấm vượt (No overtaking sign) được phát âm trong tiếng Anh là /nəʊ əʊvəˈteɪkɪŋ saɪn/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /nəʊ/: Phát âm tiếng Việt là “Nâu”.
- /əʊvəˈteɪkɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là “Âu-vờ-tếch-kinh”.
- /saɪn/: Phát âm tiếng Việt là “Sai”
Ví dụ:
- The no overtaking sign clearly indicates that passing another vehicle is prohibited at this point. (Biển cấm vượt rõ ràng cho thấy việc vượt xe khác bị cấm tại điểm này.)
- Due to the sharp bend ahead, a no overtaking sign has been placed to ensure the safety of all drivers. (Do khúc cua gấp phía trước, biển cấm vượt đã được đặt để đảm bảo an toàn cho tất cả người lái.)
- Please be aware of the no overtaking sign and obey the traffic rules. (Xin vui lòng chú ý đến biển cấm vượt và tuân thủ luật giao thông.)
- The driver who ignored the no overtaking sign was fined for violating traffic regulations. (Người lái xe đã bỏ qua biển cấm vượt bị phạt vì vi phạm luật giao thông.)
- Have you ever seen a no overtaking sign on a highway? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy biển cấm vượt trên đường cao tốc chưa?)
- A no overtaking sign is typically placed in areas with limited visibility or where the road is narrow. (Biển cấm vượt thường được đặt ở những khu vực có tầm nhìn hạn chế hoặc nơi đường hẹp.)
- I suggest that you slow down and keep a safe distance when you see a no overtaking sign. (Tôi khuyên bạn nên giảm tốc độ và giữ khoảng cách an toàn khi nhìn thấy biển cấm vượt.)
Xem thêm: Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chính xác
Cụm từ đi với từ vựng biển cấm vượt tiếng Anh
Hình ảnh biển cấm vượt trên đường.
Sau khi đã nắm rõ từ vựng biển cấm vượt dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng liên quan tới về chủ đề này để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn.
- Ignore the no overtaking sign: Bỏ qua biển cấm vượt
- Obey the no overtaking sign: Tuân thủ biển cấm vượt
- Place a no overtaking sign: Đặt biển cấm vượt
- See a no overtaking sign: Nhìn thấy biển cấm vượt
- Temporary no overtaking sign: Biển cấm vượt tạm thời.
- Mandatory no overtaking sign: Biển cấm vượt bắt buộc.
- No overtaking sign due to roadworks: Biển cấm vượt do đang thi công đường.
- No overtaking sign for heavy vehicles: Biển cấm vượt đối với xe tải.
Xem thêm: Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Hội thoại sử dụng từ vựng biển cấm vượt tiếng Anh (có dịch nghĩa)
Hình ảnh biển báo cấm vượt siêu dễ thương.
Tiếp theo sau đây, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển báo cấm vượt.
Quang: Hey An, did you see that no overtaking sign just now? It's so strange to see one in the middle of a straight road. (Này An, cậu có thấy biển cấm vượt hồi nãy không? Lạ thật, lại đặt giữa đường thẳng thế.)
An: Yeah, I did. I wonder why they put it there. Maybe there's a blind corner or something ahead that we can't see.(Ừ, tớ thấy rồi. Tớ tự hỏi tại sao họ lại đặt nó ở đó. Có lẽ phía trước có một góc khuất gì đó mà chúng ta không nhìn thấy.)
Quang: That's possible. You know, I've heard that ignoring a no overtaking sign can lead to a hefty fine. (Có thể đấy. Cậu biết đấy, tớ nghe nói việc bỏ qua biển cấm vượt có thể bị phạt khá nặng.)
An: Definitely. Safety should always be our top priority. Let's just be cautious and follow the rules. (Chắc chắn rồi. An toàn luôn phải được ưu tiên hàng đầu. Chúng ta cứ cẩn thận và tuân thủ luật lệ thôi.)
Quang: Agreed. By the way, do you know what the end of no overtaking zone sign looks like? (Đồng ý. Nhân tiện, cậu có biết biển báo hết khu vực cấm vượt trông như thế nào không?)
An: I think it's a diagonal line with two arrows pointing outwards. Am I right? (Tớ nghĩ nó là một đường chéo với hai mũi tên hướng ra ngoài. Tớ nói đúng không?)
Quang: That's correct! So, we can overtake again once we see that sign. (Đúng rồi! Vậy là chúng ta có thể vượt lại khi thấy biển báo đó.)
Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi biển cấm vượt tiếng Anh là gì, và những từ vựng và ví dụ Anh Việt có liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về loại biển này.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về giao thông, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.