Bỏng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Bỏng tiếng Anh là burn ( /bɜrn/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và thực hành giao tiếp sử dụng từ bỏng (burn) trong tiếng Anh.
Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa bỏng da là rất quan trọng tuy nhiên khi tra khảo các tài liệu tiếng Anh mà bạn chưa biết bỏng tiếng Anh là gì thì khá là khó khăn. Hiểu được điều đó cho nên bài viết hôm nay Học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ tới các bạn các kiến thức liên quan để tiện trong việc học tập.
Bỏng tiếng Anh là gì?
Có nhiều cấp độ bỏng da khác nhau
Bỏng dịch sang tiếng Anh là burn, từ vựng chỉ các thương tích của da hoặc các mô khác do tiếp xúc với nhiệt, bức xạ, hóa chất hoặc điện. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đỏ, đau, phồng rộp và có thể có mụn nước.
Việc điều trị có thể bao gồm làm sạch vết bỏng, sử dụng thuốc giảm đau, và trong một số trường hợp nặng có thể cần phẫu thuật. Quan trọng là cần phải biết cách phòng tránh và sơ cứu kịp thời khi gặp phải bỏng.
Cách phát âm: từ vựng bỏng hay phỏng - burn là /bɜrn/.
Ví dụ:
- She accidentally touched the hot stove and suffered a painful burn on her hand. (Cô vô tình chạm vào bếp lò nóng và bị bỏng tay.)
- The doctor advised him to apply a cool compress to the burn to reduce swelling. (Bác sĩ khuyên anh nên chườm lạnh vết bỏng để giảm sưng.)
- Second-degree burns can cause blisters and require medical attention. (Bỏng cấp độ hai có thể gây phồng rộp và cần được chăm sóc y tế.)
- He learned the hard way that playing with fire can lead to serious burns. (Anh đã học được bài học đắt giá rằng chơi với lửa có thể dẫn đến bỏng nghiêm trọng.)
- Burn prevention is essential, especially when cooking or using electrical appliances. (Phòng ngừa bỏng là điều cần thiết, đặc biệt là khi nấu ăn hoặc sử dụng các thiết bị điện.)
- Burn scars can take a long time to heal and may require special treatment. (Sẹo bỏng có thể mất nhiều thời gian để lành và có thể cần phương pháp điều trị đặc biệt.)
Xem thêm: Làn da tiếng Anh là gì? Thành ngữ liên quan và mẫu hội thoại
Cụm từ đi kèm từ bỏng tiếng Anh (burn)
Cần rửa ngay với nước lạnh khi bị bỏng
Sau phần bỏng tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm. Các cụm từ kết hợp với burn dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ về bỏng da.
- First-degree burn - Bỏng độ một
- Second-degree burn - Bỏng độ hai
- Third-degree burn - Bỏng độ ba
- Chemical burn - Bỏng hóa chất
- Thermal burn - Bỏng nhiệt
- Electrical burn - Bỏng điện
- Sunburn - Bỏng nắng
- Burn treatment - Điều trị bỏng
- Burn victim - Nạn nhân bỏng
- Burn prevention - Phòng ngừa bỏng
- Burn care - Chăm sóc bỏng
- Burn scar - Sẹo bỏng
- Burn dressing - Băng bó vết bỏng
- Minor burn - Bỏng nhẹ
- Severe burn - Bỏng nặng
- Burn relief - Giảm đau bỏng
- Burn wound - Vết thương bỏng
- Scald burn - Bỏng do nước sôi
- Burn recovery - Hồi phục sau bỏng
Xem thêm: Vết bầm tím tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn như người bản xứ
Hội thoại sử dụng từ bỏng bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sơ cứu và băng bó kịp thời để tránh bỏng nặng hơn
Cuối cùng, các bạn hãy thực hành giao tiếp theo các mẫu hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng từ vựng và cách xử lý khi gặp phải tình trạng bỏng da.
-
Đoạn hội thoại 1
An: Hey, I saw you with a bandage on your arm. What happened? (Này, tôi thấy bạn băng bó tay. Có chuyện gì vậy?)
Bao: I accidentally got a burn while cooking. I touched the hot pan without a mitt. (Tôi vô tình bị bỏng khi nấu ăn. Tôi chạm vào chảo nóng mà không đeo găng tay.)
An: Ouch! That sounds painful. Did you do anything to treat it? (Ối! Nghe có vẻ đau thật đấy. Bạn đã làm gì để chữa trị chưa?)
Bao: Yes, I ran it under cold water for a few minutes and applied some burn cream. (Có, tôi đã xả chảo dưới vòi nước lạnh trong vài phút và bôi một ít kem chống bỏng.)
-
Đoạn hội thoại 2
Chi: I heard you went to the beach last weekend. How was it? (Tôi nghe nói bạn đã đi biển vào cuối tuần trước. Thế nào?)
Duyen: It was great, but I got a terrible sunburn! (Tuyệt lắm, nhưng tôi bị cháy nắng kinh khủng!)
Chi: Oh no! Did you use sunscreen? (Ồ không! Bạn đã dùng kem chống nắng chưa?)
Duyen: I thought I applied enough, but I must have missed a few spots. (Tôi nghĩ là mình đã bôi đủ rồi, nhưng có lẽ tôi đã bỏ sót một vài chỗ.)
Chi: Make sure to use aloe vera to soothe the burn. It helps a lot! (Nhớ dùng lô hội để làm dịu vết bỏng nhé. Nó giúp ích rất nhiều!)
Như vậy, bỏng tiếng Anh là gì đã được giải thích khá chi tiết trong bài viết trên. Để khác sâu kiến thức từ vựng các bạn có thể học thêm ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan được cung cấp như ở trên.
Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ những bài học thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt.