MỚI CẬP NHẬT

Bột ngọt tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm

Bột ngọt tiếng Anh là monosodium glutamate (/ˌmɒnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/). Tìm hiểu ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ bột ngọt (monosodium glutamate).

Khi học từ vựng về gia vị và các thành phần nấu ăn, liệu bạn đã biết từ bột ngọt tiếng Anh là gì chưa?

Nếu vẫn còn đang phân vân chưa biết về từ vựng này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về từ vựng liên quan đến bột ngọt, đồng thời cung cấp thêm cho các bạn một số kiến thức hữu ích khác có liên quan trong bài viết hôm nay.

Bột ngọt tiếng Anh là gì?

Hình ảnh chính xác về bột ngọt.

Bột ngọt tiếng Anhmonosodium glutamate (MSG), từ vựng chỉ một loại gia vị có chất điều vị, tạo ngọt, được sử dụng phổ biến trong nấu ăn để tăng cường hương vị của món ăn. Bột ngọt giúp làm nổi bật vị umami, hay còn gọi là vị ngọt thịt, mang đến sự đậm đà cho các món ăn, tuy nhiên cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động xấu đến sức khỏe.

Phát âm: Từ vựng monosodium glutamate (bột ngọt) được phát âm trong tiếng Anh là /ˌmɒnəˈsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˌmɒnə/: Phát âm thuần Việt là “Mo-nơ”.
  • /ˈsəʊdiəm/: Phát âm thuần Việt là “Sâu-đi-ầm”.
  • /ˈɡluːtəmeɪt/: Phát âm thuần Việt là “Gờ-lu-ta-mây-t”.

Ví dụ:

  • This product contains monosodium glutamate as a flavor enhancer. (Sản phẩm này chứa bột ngọt như một chất tăng cường hương vị.)
  • Check the ingredient list to see if there's MSG in this snack. (Kiểm tra danh sách thành phần để xem có bột ngọt trong món ăn nhẹ này không.)
  • The use of monosodium glutamate in processed foods has been a subject of scientific research for decades. (Việc sử dụng bột ngọt trong thực phẩm chế biến đã là chủ đề nghiên cứu khoa học trong nhiều thập kỷ.)
  • Can you tell me if there's MSG in this dish? (Anh/chị có thể cho tôi biết có bột ngọt trong món ăn này không?)
  • I'm allergic to MSG, so I need to avoid any dishes that contain it. (Tôi bị dị ứng với bột ngọt nên tôi cần tránh bất kỳ món ăn nào có chứa nó.)
  • I always add a pinch of MSG to my stir-fry to enhance the flavor. (Tôi luôn thêm một chút bột ngọt vào món xào để tăng hương vị.)
  • Some people are allergic to monosodium glutamate, so I avoid using it when cooking for guests. (Một số người dị ứng với bột ngọt nên tôi tránh dùng nó khi nấu ăn cho khách.)

Xem thêm: Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến bột ngọt

Hình ảnh nguyên liệu bột ngọt.

Nhằm giúp bạn hiểu hơn, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan sau khi bạn trả lời được câu hỏi từ vựng bột ngọt tiếng Anh là gì

  • Flavor enhancer: Chất tăng cường hương vị (một cách gọi khác của MSG).
  • Additive: Chất phụ gia thực phẩm.
  • To contain MSG: Chứa bột ngọt.
  • To be free of MSG: Không chứa bột ngọt.
  • MSG allergy: Dị ứng với bột ngọt.
  • MSG sensitivity: Nhạy cảm với bột ngọt.
  • MSG controversy: Tranh cãi về bột ngọt.
  • MSG-related health issues: Các vấn đề sức khỏe liên quan đến bột ngọt.
  • Flavoring: Hương liệu.
  • Seasoning: Gia vị.
  • Additive: Chất phụ gia.
  • MSG-free: Không chứa bột ngọt.
  • No added MSG: Không thêm bột ngọt.
  • Food science: Khoa học thực phẩm.
  • MSG diet: Chế độ ăn không chứa bột ngọt.
  • MSG-enhanced flavor: Hương vị được tăng cường bởi bột ngọt.
  • Taste enhancer: Chất tăng cường vị giác.
  • Umami agent: Chất tạo vị umami. (vị ngọt thịt)
  • MSG controversy: Tranh cãi về bột ngọt.
  • MSG studies: Các nghiên cứu về bột ngọt.
  • MSG health effects: Tác động của bột ngọt đến sức khỏe.
  • MSG safety: Sự an toàn của bột ngọt.
  • Hidden MSG: Bột ngọt ẩn. (có trong thành phần nhưng không ghi rõ)
  • MSG-related symptoms: Các triệu chứng liên quan đến bột ngọt.

Xem thêm: Bột nêm tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng bột ngọt bằng tiếng Anh

Hình ảnh lời kêu gọi ngừng dùng bột ngọt.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn về chủ đề bột ngọt và sử dụng các từ vựng ở trên để bạn có thể hiểu hơn về nó.

Cong: Have you ever heard of monosodium glutamate? (Cậu đã bao giờ nghe nói về bột ngọt chưa?)

Duy: Of course. It's that flavor enhancer that people often add to food to make it taste better, right? (Tất nhiên rồi. Đó là chất tăng cường hương vị mà mọi người thường thêm vào thức ăn để làm cho nó ngon hơn, phải không?)

Cong: But some people are skeptical about it, saying it can cause headaches and other health problems. (Nhưng một số người thì hoài nghi về nó, họ nói rằng bột ngọt có thể gây đau đầu và các vấn đề sức khỏe khác.)

Duy: But I think it's okay in moderation. It's naturally found in some foods like tomatoes and mushrooms. (Nhưng tớ nghĩ rằng dùng với lượng vừa phải thì không sao đâu. Nó có sẵn trong một số loại thực phẩm như cà chua và nấm mà.)

Cong: Yeah, but I try to avoid processed foods that contain added MSG, just to be safe. (Ừ, nhưng tớ cố gắng tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn có chứa bột ngọt để đảm bảo an toàn.)

Duy: I do the same. I usually cook at home so I can control the ingredients. (Tớ cũng vậy. Tớ thường nấu ăn ở nhà để có thể kiểm soát các nguyên liệu.)

Cong: Maybe we should try making our own sauces and dressings without MSG. (Có lẽ chúng ta nên thử tự làm các loại sốt và gia vị không chứa bột ngọt.)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc bột ngọt tiếng Anh là gì?, và chia sẻ thêm các từ vựng có liên quan đến loại gia vị này. Mong rằng với những gì đã cung cấp, nó sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức phù hợp.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top