MỚI CẬP NHẬT

Bột nêm tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan

Bột nêm tiếng Anh là seasoning powder (phát âm: /ˈsizənɪŋ ˈpaʊdər/). Học từ vựng này về phát âm theo giọng chuẩn, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.

Bột nêm là gia vị vô cùng quen thuộc trong chế biến các món ăn hằng ngày. Vậy khi học từ vựng, các bạn đã biết bột nêm tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé! Mời các bạn theo dõi để hiểu hơn về từ vựng này cũng như xem thêm các kiến thức từ vựng liên quan nhé.

Bột nêm tiếng Anh là gì?

Bột nêm tăng hương vị cho món ăn

Bột nêm dịch sang tiếng Anhseasoning powder, danh từ này là tên gọi chính xác nhất của 1 loại gia vị khô, dạng bột, được sử dụng để nêm nếm trong quá trình chế biến thực phẩm có tên là bột nêm. Nó thường được làm từ các thành phần tự nhiên hơn so với hạt nêm, giúp tạo nên hương vị thơm ngon cho món ăn mà không quá phức tạp.

Cách phát âm: từ vựng bột nêm - seasoning powder có cách đọc trong tiếng Anh là /ˈsizənɪŋ ˈpaʊdər/.

Ví dụ liên quan:

  • I always add a little seasoning powder to my soups for extra flavor. (Tôi luôn thêm một ít bột nêm vào súp để tăng thêm hương vị.)
  • The recipe calls for a specific seasoning powder to enhance the dish. (Công thức yêu cầu một loại bột nêm cụ thể để tăng hương vị cho món ăn.)
  • You can find various types of seasoning powder at the grocery store. (Bạn có thể tìm thấy nhiều loại bột nêm khác nhau tại cửa hàng tạp hóa.)
  • I prefer using homemade seasoning powder instead of store-bought ones. (Tôi thích sử dụng bột nêm tự làm hơn là loại mua ở cửa hàng.)
  • A pinch of seasoning powder can make a huge difference in the taste of your food. (Một nhúm bột nêm có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong hương vị món ăn của bạn.)
  • She sprinkled some seasoning powder over the vegetables before roasting them. (Cô ấy rắc một ít bột nêm lên rau trước khi nướng chúng.)

Xem thêm: Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Cụm từ đi với từ vựng bột nêm tiếng Anh

Bột nêm rau củ được đóng gói

Dưới đây là danh sách một số cụm từ có thể kết hợp với từ bột nêm trong tiếng Anh được hoctienganhnhanh gợi ý. Cùng học theo để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình nhé!

  • Chicken seasoning powder: bột nêm gà
  • Vegetable seasoning powder: bột nêm rau củ
  • Fish seasoning powder: bột nêm cá
  • Spicy seasoning powder: bột nêm cay
  • All-purpose seasoning powder: bột nêm đa năng
  • Salt-free seasoning powder: bột nêm không muối
  • Homemade seasoning powder: bột nêm tự làm
  • Flavorful seasoning powder: bột nêm đầy hương vị
  • Seasoning powder blend: hỗn hợp bột nêm
  • Organic seasoning powder: bột nêm hữu cơ
  • Garlic seasoning powder: bột nêm tỏi
  • Chili seasoning powder: bột nêm ớt
  • Herb seasoning powder: bột nêm thảo mộc
  • Curry seasoning powder: bột nêm cà ri
  • Italian seasoning powder: bột nêm Ý
  • Sweet seasoning powder: bột nêm ngọt
  • Savory seasoning powder: bột nêm mặn
  • Low-sodium seasoning powder: bột nêm ít natri
  • Seasoning powder packet: gói bột nêm

Xem thêm: Nước mắm tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng bột nêm tiếng Anh (seasoning powder)

Bột nêm tôm vô cùng đậm vị

Ngoài việc được từ vựng bột nêm dịch sang tiếng Anh là gì, các bạn cũng nên thực hành giao tiếp để có thể sử dụng tốt từ vựng này cũng như xem thêm các từ vựng khác. Dưới đây là hai mẫu hội thoại song ngữ để các bạn luyện tập thêm.

  • Đoạn hội thoại 1

Mike: What do you usually add to your soup to make it taste better? (Bạn thường thêm gì vào súp để làm cho nó ngon hơn?)

Billy: I always use a bit of seasoning powder. It really enhances the flavor. (Tôi luôn sử dụng một chút bột nêm. Nó thực sự làm tăng hương vị.)

Mike: Which type do you prefer? (Bạn thích loại nào?)

Billy: I like chicken seasoning powder; it gives the soup a rich taste. (Tôi thích bột nêm gà; nó làm cho súp có hương vị đậm đà.)

  • Đoạn hội thoại 2

Anna: I tried your recipe for stir-fried rice, and it was amazing! (Tôi đã thử công thức nấu cơm xào của bạn và nó thật tuyệt!)

David: Thanks! Did you use the seasoning powder I recommended? (Cảm ơn! Bạn có sử dụng bột nêm mà tôi giới thiệu không?)

Anna: Yes, I used the all-purpose seasoning powder. It made a big difference! (Có, tôi đã sử dụng bột nêm đa dụng. Nó tạo ra sự khác biệt lớn!)

David: I’m glad to hear that! It’s one of my favorite cooking shortcuts. (Tôi rất vui khi nghe điều đó! Đó là một trong những cách nấu ăn nhanh yêu thích của tôi.)

Như vậy, bột nêm tiếng Anh là gì đã không còn là nỗi lo của các bạn. Hy vọng với những kiến thức trên các bạn sẽ nắm rõ cách phát âm và cách dùng của từ vựng qua các ví dụ, cụm từ, và hội thoại liên quan đến nó.

Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh,vn thường xuyên để không bỏ lỡ những bài học thú vị hơn nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top