Cái lưỡi tiếng Anh là gì? Học cách phát âm từ vựng đúng
Cái lưỡi tiếng Anh là tongue, phát âm là /tʌŋ/. Mở rộng vốn từ và vận dụng các từ vựng cùng chủ đề tới từ cái lưỡi trong tiếng Anh giao tiếp.
Lưỡi là một bộ phận quan trọng đối với con người, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng và ăn uống. Vậy bạn đã biết từ cái lưỡi tiếng Anh là gì chưa? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Cái lưỡi tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu định nghĩa của từ cái lưỡi tiếng Anh
Cái lưỡi tiếng Anh là “tongue”. Đây là một cơ quan nằm trong khoang miệng. Nó đóng một vai trò thiết yếu trong các chức năng khác nhau như lời nói, nuốt và vị giác. Lưỡi cũng giúp thao tác thức ăn trong miệng và tạo điều kiện cho việc nuốt.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /tʌŋ/
- Anh Mỹ: /tʌŋ/
Ví dụ:
- The little girl stuck her tongue out at her annoying brother. (Cô bé đã nhạo báng anh trai mình.)
- The chef carefully seasoned the lamb with herbs and spices, then let it rest on his tongue to taste the flavors. (Đầu bếp cẩn thận ướp thịt cừu với các loại thảo mộc và gia vị, sau đó dùng lưỡi để nếm thử vị.)
- After the dentist numbed his mouth, the patient couldn't feel his tongue at all. (Sau khi bác sĩ nha khoa gây tê miệng, bệnh nhân không cảm nhận được lưỡi của mình nữa.)
- The diplomat had a talent for speaking many languages fluently, as if each tongue were native to him. (Nhà ngoại giao có tài ăn nói thành thạo nhiều ngôn ngữ, như thể mỗi ngôn ngữ đều là tiếng mẹ đẻ của ông ấy.)
- The old man clicked his tongue disapprovingly as the children ran through the house. (Ông già kêu lên tiếng kêu không tán thành khi những đứa trẻ chạy vòng quanh nhà.)
Xem thêm: Môi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng cái lưỡi trong tiếng Anh
Danh sách từ vựng liên quan đến từ cái lưỡi trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm rõ từ cái lưỡi tiếng Anh là gì, bạn học hãy cùng chúng tôi khám phá một số từ phổ biến có liên quan tới cụm từ trên ngay nhé!
- Hold/bite your tongue: Hành động chỉ việc kiềm chế không nói đến, thường để tránh nói điều không phù hợp.
- Slip of the tongue: Sai lầm trong lời nói của mình khi bạn bỗng nói ra điều không định nói lúc ban đầu.
- Tongue-in-cheek: Nói một cách trêu đùa hay mang ý châm biếm người khác.
- Tongue-tied: Chỉ khả năng không thể nói một cách trôi chảy hoặc diễn đạt rõ ràng.
- Silver tongue: Chỉ khả năng nói chuyện một cách thuyết phục và giỏi hùng biện.
- Speak with forked tongue: Nghĩa là nói dối hoặc không chân thành về điều gì đó khi nói.
- On the tip of my tongue: Nghĩa là biết điều gì đó nhưng tạm thời không thể nhớ ra hoặc diễn đạt.
- Mother tongue: Chỉ ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ đầu tiên được sử dụng kể từ khi bạn sinh ra.
- Wag your tongue: Nói chuyện quá nhiều hoặc nói xấu người khác.
- Hold your tongue: Giữ im lặng, thường để tránh tranh cãi.
Xem thêm: Hàm răng tiếng Anh là gì? Cách dịch thuật chuẩn của người Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ cái lưỡi tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ cái lưỡi trong tiếng Anh
Để học tốt tiếng Anh, việc luyện tập nhiều với các đoạn hội thoại là vô cùng cần thiết. Do đó, dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp đoạn đối thoại có sử dụng từ cái lưỡi trong tiếng Anh.
John: Hey Sarah, I noticed you've been sticking your tongue out a lot lately. Is everything alright? (Này Sarah, tôi để ý em hay đưa lưỡi ra rất nhiều lần gần đây. Mọi chuyện có ổn không?)
Sarah: Oh, it's nothing serious. I've just had this annoying taste in my mouth that I can't seem to get rid of. I keep trying to use my tongue to scrape it off, but it's not working. (Ôi, không có gì nghiêm trọng đâu. Em chỉ thấy vướng gì đó trong miệng mà không thể lấy ra được. Em đang cố dùng lưỡi đẩy nó ra nhưng không hiệu quả.)
John: Hmm, that sounds unpleasant. Have you tried drinking some water or maybe sucking on a mint to help cleanse your palate? (Có vẻ khó chịu thật đấy. Em có thử uống nước hoặc ngậm kẹo bạc hà để thanh lọc vòm miệng chưa?)
Sarah: Yeah, I've tried that, but the taste just won't go away. I think I might need to see a doctor to check if there's something wrong with my tongue. (Em đã thử rồi nhưng mùi vị ấy vẫn không biến mất. Em nghĩ mình cần đi khám bác sĩ để xem có vấn đề gì với lưỡi mình không.)
John: Good idea. Better safe than sorry when it comes to your health. I hope you get it figured out soon. (Nghe được đấy. An toàn là trên hết. Chúc em sớm khỏe.)
Sarah: Thanks, John. I appreciate the concern. (Cảm ơn John. Em rất cảm kích sự quan tâm của anh.)
Xem thêm: Quai hàm tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến từ cái lưỡi tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ đem lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Và đừng quên đón xem các bài viết thú vị tiếp theo của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!