Call off là gì? Cách dùng cấu trúc call off trong tiếng Anh
Cụm động từ call off được sử dụng phổ biến với nhiều ngữ nghĩa tùy theo cấu trúc sử dụng, được quan tâm và tìm hiểu trên các trang web tiếng Anh trực tuyến.
Call off là một cụm động từ tiêu biểu sở hữu nhiều ngữ nghĩa được ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy người học tiếng Anh muốn nắm vững về cấu trúc và ngữ nghĩa của Call off và cách phân biệt với Put off chuẩn xác có thể tham khảo trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé.
Cụm từ call off nghĩa tiếng Việt là gì?
Định nghĩa tiếng Việt của cụm từ call off
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ call off có thể sử dụng với nhiều ngữ nghĩa như sau:
-
Nghĩa 1: Diễn tả hành động ra lệnh hay yêu cầu người khác hay con vật dừng việc tấn công người khác.
Ví dụ: Alice couldn’t call her Bulldog off to protect that cat last night. (Alice không thể để con chó bull của cô ấy ngừng lại để bảo vệ con mèo đó vào tối hôm qua.)
-
Nghĩa 2: Biểu thị hành động kết thúc hay hủy bỏ một sự kiện hay một hoạt động nào đó đã được dự định trước.
Ví dụ: Our company refuses to call off all that presenting new moisturizers plans next Friday. (Công ty của chúng tôi đã từ chối hủy bỏ tất cả các kế hoạch giới thiệu sản phẩm dưỡng ẩm mới và thứ sáu tới.)
Cách đọc từ call off theo tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA
Nắm vững cách phát âm chuẩn xác của từ call off
Cho dù là ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ thì cách phiên âm của từ call off cũng tuân thủ theo nguyên tắc IPA là /kɔːl ɒf/ hay /kɑːl ɑːf/. Người Anh thường đọc từ call off là /kɔːl ɒf/ với sự biến đổi của các nguyên âm a → /ɔː/ đọc tương tự như âm o trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi, nguyên âm /o/ trong từ call off đọc là /ɒ/.
Người Mỹ thì phát âm từ call off là /kɑːl ɑːf/ với sự biến đổi của cả hai nguyên âm a và o là /ɑː/ đọc tương tự như âm a nhưng kéo dài hơi. Điểm đặc biệt của cụm động từ call off là cách đọc nối liền phụ âm l với nguyên âm o nên người học tiếng Anh khó phân biệt được rõ ràng.
Cách dùng cấu trúc call off trong giao tiếp tiếng Anh
Cách dùng của các cấu trúc call off theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Bởi vì cụm động từ call off đa dạng ngữ nghĩa trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cấu trúc của từ này khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc call someone/something off
Diễn tả hành động kêu gọi ai đó hoặc con vật nào đó dừng ngay hành động tấn công của họ.
Ví dụ: The police called demonstrates on the Walls off but they ignored that warning words last week. (Cảnh sát đã kêu gọi những người biểu tình trên phố Wall ngừng lại nhưng họ đã phớt lờ những lời cảnh báo đó vào tuần trước.)
Cấu trúc call off something
Hành động hủy bỏ một chuyến bay, một cuộc họp, một buổi trình diễn ...
Ví dụ: Diana have to call off all the meetings in Alabama due to strong storms which coming soon. (Diana phải hủy bỏ tất cả những cuộc họp ở Alabama vì những cơn bão mạnh đang đến gần.)
Phân biệt 2 cấu trúc call off và put off trong tiếng Anh
Một trong những cấu trúc phrasal verb của giới từ off là call off và put off thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Cho nên họ cần phải phân biệt 2 cấu trúc của put off và call off như sau:
Phân biệt |
Call off |
Put off |
Cấu trúc |
Call off something Call someone off |
Put off + V-ing Put someone off |
Ngữ nghĩa |
Diễn tả hành động hủy bỏ một sự kiện, buổi biểu diễn … Yêu cầu người nào đó xua đuổi con vật hay người nào đó ngừng tấn công người khác. |
Quyết định hay sắp xếp trì hoãn một sự kiện hay hoạt động nào đó đến một thời hạn nhất định. Yêu cầu người nào đó ngừng làm việc gì đó. Làm cho ai đó khó chịu, nản lòng … |
Ví dụ |
John asked me to call my dog off when he was standing in front of my door yesterday. (John đã yêu cầu tôi xua đuổi con chó thì anh ấy đang đứng trước cửa nhà tôi ngày hôm qua.) |
Mr Bean decided to put off his wedding party because his groom hasn't chosen the best dress yet. (Ông Bean đã quyết định trì hoãn tiệc cưới vì cô dâu chưa chọn được chiếc áo cưới đẹp nhất.) |
Một vài cụm động từ call phổ biến trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa và cách dùng của một số phrasal verb call
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc call off, người học tiếng Anh còn quan tâm đến một số phrasal verb của động từ call như là:
Phrasal verb of call |
Meaning |
Example |
Call around |
Đến thăm nhà ai đó |
I'm willing to call around your house this weekend. (Tôi rất vui lòng được Ghé thăm nhà của em vào cuối tuần này.) |
Call back |
Diễn tả hành động gọi lại cho ai đó hoặc quay trở về. |
He said he could call back as soon as possible. (Ông thấy nói rằng ông ấy sẽ gọi lại ngay khi có thể.) |
Call away |
Hành động yêu cầu hoặc mời người nào đó đi chỗ khác. |
I don't like the way they called the chairman away last night. (Tôi không thích cái cách mà họ đã mời người chủ tọa đi chỗ khác vào tối hôm qua.) |
Call in |
Thăm viếng, gọi điện thoại |
Do you usually call in your parents who still live in your hometown? (Anh có thường xuyên gọi điện cho cha mẹ vẫn còn sống ở quê nhà hay không?) |
Call for |
Yêu cầu cái gì đó cần thiết hoặc đi đến đâu để đón ai. |
John is going to call for you around nine o’clock tonight. (John sẽ gọi cho em trong khoảng 9 giờ tối nay.) |
Call up |
Gợi nhớ hay làm cho thông tin trên máy tính hiển thị trên màn hình. |
Could you call up all the important data on this computer? (Em có thể làm hiển thị tất cả những thông tin quan trọng trên máy tính này không?) |
Câu hỏi trắc nghiệm sử dụng từ call off theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng của cụm động từ call off trong giao tiếp
Hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong những câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh liên quan đến cấu trúc của động từ call off như sau:
Câu 1: The final football between Senegal vs Armenia … because of the heavy rain yesterday
A. Put off B. Called off C. Take off D. Give off
Câu 2: Whether we should … the searching for that man until next month?
A. Give off B. Put off C.Take off D. Call off
Câu 3: Tomorrow's game offline will be … due to heavy snowfall in Hungary.
A. Put off B. Take off C. Called off D. Give off
Câu 4: My grandfather hasn't ever wanted … that woman who is his beloved forever.
A. Called off B. Give off C. Take off D. Put off
Câu 5: We shouldn't … barbecue outside because of the bad weather. Our children were expecting it too much.
A. Take off B. Put off C. Give off D. Called off
Đáp án:
- B
- D
- C
- A
- D
Như vậy, từ call off không chỉ sở hữu đa dạng nữa nghĩa mà người học tiếng Anh còn chú ý đến các cấu trúc phong phú của cụm từ này khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra người học tiếng Anh cũng có thể cập nhật thêm những bài viết mới nhất liên quan đến kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.