Cây tầm ma tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chính xác
Cây tầm ma tiếng Anh là stinging nettle (phát âm: /ˈstɪŋɪŋ ˈnɛtəl/). Tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng này qua phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại.
Cây tầm ma được biết đến là loài cây có tác dụng làm thuốc chữa bệnh cho con người. Trong tự nhiên, chúng có đặc điểm với thân cây có nhiều lông và lá cây hình bầu dục viền răng cưa.
Vậy cây tầm ma tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng như thế nào cho đúng? Cùng theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để cập nhật nhiều kiến thức từ vựng về loài thực vật này nhé!
Cây tầm ma tiếng Anh là gì?
Phần dưới của lá cây tầm ma có màu xanh nhạt
Cây tầm ma có bản dịch tiếng Anh là stinging nettle, từ vựng chỉ loài thực vật có tên gọi khác là cây lá gai, trữ ma, gai tuyết, cây nàng hai hay cây ngứa, được bao phủ bởi các lông tuyến nhỏ, chứa axit fomic và histamincó hoa thuộc chi chi Urtica (tầm ma). Khi tiếp xúc với da, các lông này sẽ tiết ra chất gây ngứa, rát và sưng tấy nên cần phải cẩn thận khi chạm vào thân cây.
Lá tầm ma có hình bầu dục, mọc đối xứng và có răng cưa, mặt dưới có màu xanh đậm còn mặt dưới có màu xanh nhạt. Ngoài ra, phần gốc rễ và phần trên mặt đất của thân cây được sử dụng làm nguyên liệu cho việc làm thuốc chữa bệnh.
Về cách phát âm: từ vựng cây tầm ma - stinging nettle có cách phát âm là /ˈstɪŋɪŋ ˈnɛtəl/.
Ví dụ song ngữ liên quan:
- A poultice made from stinging nettle leaves can be used to soothe rashes caused by poison ivy. (Một miếng đắp được làm từ lá cây tầm ma có thể được dùng để làm dịu phát ban do thường xuân độc gây ra.)
- Stinging nettle is a popular ingredient in herbal teas known for its health benefits. (Cây tầm ma là một thành phần phổ biến trong trà thảo dược được biết đến với các lợi ích sức khỏe.)
- Stinging nettles are wild plants with leaves covered in tiny hairs that cause a stinging sensation upon contact. (Cây tầm ma là loài thực vật hoang dã có lá phủ đầy lông nhỏ gây cảm giác châm chích khi tiếp xúc.)
- Stinging nettle has been used as a medicinal herb for centuries. (Cây tầm ma đã được sử dụng như một loại dược thảo trong nhiều thế kỷ.)
- Some studies suggest that stinging nettle may help reduce allergies and hair loss. (Một số nghiên cứu cho thấy cây tầm ma có thể giúp giảm dị ứng và rụng tóc.)
- Stinging nettle can be processed to create a strong fiber for textiles. (Cây tầm ma có thể được chế biến để tạo ra sợi dệt may chắc chắn.)
- Stinging nettles prefer to grow in moist, shady areas. (Cây tầm ma thích mọc ở những nơi ẩm ướt, râm mát.)
- Stinging nettles provide a food source for butterflies and other insects. (Cây tầm ma cung cấp nguồn thức ăn cho bướm và các côn trùng khác.)
- Stinging nettles are used by people to make cakes such as banh gai, banh it, and as fiber to weave fishing nets. (Cây tầm ma được người dân sử dụng làm các loại bánh như bánh gai, bánh ít, lấy sợi dệt lưới đánh cá.)
Xem thêm: Cây táo tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ vựng cây tầm ma - stinging nettle
Cây tầm ma xanh tươi dưới ánh mặt trời
Ngoài học cây tầm ma tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng, bạn có thể xem qua các cụm từ đi kèm mà hoctienganhnhanh gợi ý dưới đây. Cụm từ khi kết hợp với cây tầm ma - stinging nettle sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng đặc biệt khi muốn nói đến loài cây này.
- Thân cây tầm ma: Stinging nettle stem
- Rễ cây tầm ma: Stinging nettle root
- Lá cây tầm ma: Stinging nettle leaves
- Màu sắc lá cây tầm ma: Stinging nettle leaf color
- Hoa cây tầm ma: Stinging nettle flowers
- Mùi hương cây tầm ma: The scent of stinging nettle
- Chiều cao cây tầm ma: Stinging nettle height
- Công dụng của cây tầm ma: Uses of stinging nettle
- Cách trồng cây tầm ma: How to grow stinging nettle
- Nơi phân bố cây tầm ma: Distribution of stinging nettles
- Thành phần hóa học trong cây tầm ma: Chemical composition of stinging nettle
- Lưu ý khi dùng cây tầm ma: Be careful when using stinging nettle
- Cây tầm ma phát triển: Stinging nettle thrives
- Cây tầm ma dùng làm thuốc: Stinging nettle is used as medicine
- Cây tầm ma gây ngứa: Stinging nettle causes itching
- Cây tầm ma ngăn rụng tóc: Stinging nettle prevents hair loss
Xem thêm: Cây dừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng cây tầm ma bằng tiếng Anh
Cây tầm ma là nguyên liệu làm thuốc trị bệnh
Cuối cùng, đoạn hội thoại giữa hai mẹ con khi nói về cây tầm ma dưới đây sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức từ vựng cây tầm ma là gì đã học ở trên. Những đoạn hội thoại thực tế như vậy sẽ nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn.
Mom: Can you help me weed the spinach patch? Be careful not to touch the stinging nettles growing in the back! (Con có thể nhổ tỉa luống rau cải giúp mẹ không? Cẩn thận đừng chạm vào cây tầm ma mọc ở phía sau nhé!)
Child: Stinging nettle looks just like weeds. (Cây tầm ma trông giống như cỏ dại vậy.)
Mom: That's right, but the leaves have tiny hairs that will sting you. (Đúng thế, nhưng lá của chúng có lông rất nhỏ khiến con bị ngứa.)
Child: Those stinging nettles in the corner of the garden are a nuisance. (Những cây tầm ma mọc ở góc vườn thật phiền toái.)
Mom: True. But we can wear thick gloves and pull them up. (Đúng vậy. Nhưng chúng ta có thể đeo găng tay dày và nhổ chúng lên.)
Child: I read that stinging nettle tea can help reduce allergies. (Con đọc rằng trà lá tầm ma có thể giúp giảm dị ứng.)
Mom: That's right! Stinging nettle has also been used as a medicinal herb for centuries. (Đúng rồi! Cây tầm ma cũng được sử dụng như một loại thảo dược từ thời xưa.)
Xem thêm: Cây con tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Như vậy, bài viết về cây tầm ma tiếng Anh là gì đã khép lại tại đây. Hy vọng những kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn chinh phục con đường học ngoại ngữ của mình.
Và cũng đừng quên truy cập và theo dõi thường xuyên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để tra cứu và học hỏi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!