MỚI CẬP NHẬT

Cây táo gai tiếng Anh là gì? Hội thoại và ví dụ Anh Việt liên quan

Cây táo gai tiếng Anh là Hawthorn (Phát âm /ˈhɔːθɔːn/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ Anh Việt liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Cây táo gai là một trong những loại cây có giá trị dược liệu cao, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh có thể về tiêu hóa và hệ miễn dịch. Loại cây này mọc hoang dã hoặc được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.

Vậy bạn đã biết cây táo gai tiếng Anh là gì chưa? Nếu vẫn còn đang mông lung về nó Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những thắc mắc này trong bài viết hôm nay.

Cây táo gai tiếng Anh là gì?

Hình ảnh những quả táo gai cực kì đẹp.

Cây táo gai, hay hawthorn trong tiếng Anh, là một nhóm cây bụi hoặc cây nhỏ thuộc họ Rosaceae. Với lá hình thùy, hoa trắng hoặc hồng và quả nhỏ hình cầu màu đỏ, cây táo gai không chỉ đẹp mà còn rất hữu ích. Đặc biệt, cây táo gai nổi tiếng với nhiều công dụng y học, nhất là trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề tim mạch.

Không chỉ vậy, cây táo gai còn có thể cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và giảm căng thẳng. Hiểu rõ về cây táo gai và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tận dụng tối đa những lợi ích mà loại cây này mang lại.

Phát âm: Từ vựng cây táo gai (Hawthorn) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈhɔːθɔːn/. Bạn có thể phát âm đơn giản hơn thuần Việt theo cách sau:

  • /ˈhɔː/: Phát âm thuần Việt là “Hác”.
  • /θɔːn/: Phát âm thuần Việt là “Thon”.

Ví dụ:

  • The old hawthorn tree stood at the edge of the field, its gnarled branches reaching towards the sky. (Cây táo gai già mọc ở rìa cánh đồng, những cành cây cong queo vươn lên bầu trời)
  • The air was filled with the sweet scent of hawthorn blossom. (Khí trời thoang thoảng hương thơm ngọt ngào của hoa táo gai)
  • The children gathered hawthorn berries to make jam. (Trẻ em thu hoạch quả táo gai để làm mứt)
  • The herbal remedy was made with hawthorn, lavender, and chamomile. (Bài thuốc thảo dược được làm từ táo gai, hoa oải hương và hoa cúc La Mã)
  • The hawthorn hedge is often considered to provide a haven for the birds. (Hàng rào táo gai là nơi trú ẩn cho những chú chim)
  • The old man sat beneath the hawthorn tree, carving a walking stick. (Ông già ngồi dưới gốc cây táo gai, đang tạc một cây gậy chống)
  • The hawthorn berries were a welcome sight after the long winter. (Quả táo gai là một cảnh tượng đáng hoan nghênh sau mùa đông dài đằng đẵng)

Xem thêm: Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ

Cụm từ liên quan đến từ cây táo gai tiếng Anh

Hình ảnh cây táo gai siêu mọng nước.

Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng có liên quan đến cây táo gai sau khi đã nắm được cây táo gai tiếng Anh là gì.

  • Hawthorn tree: Cây táo gai.
  • Hawthorn blossom: Hoa táo gai.
  • Hawthorn berry: Quả táo gai.
  • Hawthorn hedge: Hàng rào táo gai.
  • Hawthorn thicket: Rừng cây bụi táo gai.
  • To plant a hawthorn: Trồng cây táo gai.
  • To prune a hawthorn: Cắt tỉa cây táo gai.
  • To harvest hawthorn berries: Thu hoạch quả táo gai.
  • To eat hawthorn berries: Ăn quả táo gai.
  • To use hawthorn in herbal remedies: Sử dụng táo gai trong các bài thuốc thảo dược.
  • Hawthorne: Có gai táo gai.
  • Hawthorn-scented: Có mùi hương táo gai.
  • Hawthorn-laden: Mang đầy hoa hoặc quả táo gai.
  • Hawthorn-choked: Bị bao phủ bởi cây táo gai.
  • Hawthorn-dotted: Rải rác cây táo gai.
  • As full of thorns as a hawthorn bush. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó rất khó chịu.
  • A hawthorn in the eye. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây khó chịu hoặc khó chịu.

Xem thêm: Cây mận tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ và hội thoại

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến cây táo gai

Những quả táo gai đỏ mọng siêu cuốn hút.

Ở phần cuối, chúng tôi sẽ gửi đến bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài đời sống có sử dụng các từ vựng cây táo gai đã nêu ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng sao cho phù hợp ở đời sống

Nhân vật:

  • Sarah: Du khách người Mỹ
  • Minh: Hướng dẫn viên du lịch người Việt Nam

Sarah và Minh đang đi tham quan một khu rừng ở Việt Nam.

Hội thoại:

Sarah: This tree looks so unique! What is it called? (Cây này trông thật độc đáo! Nó được gọi là gì?)

Minh: This is a hawthorn tree, Sarah. It's a common sight in Vietnamese forests. (Đây là cây táo gai, Sarah. Nó là một cảnh tượng phổ biến trong các khu rừng Việt Nam)

Sarah: I've never heard of that before. (Tôi chưa từng nghe về nó trước đây)

Minh: Hawthorn trees are known for their beautiful white blossoms in spring. (Cây táo gai được biết đến với những bông hoa màu trắng đẹp mắt vào mùa xuân)

Sarah: Oh, they are lovely! Do they have any fragrance? (Ồ, chúng thật đẹp! Chúng có mùi thơm không?)

Minh: Yes, they do. Hawthorn blossoms have a sweet and delicate scent. (Vâng, có. Hoa táo gai có mùi hương ngọt ngào và thanh tao)

Sarah: I can smell it now. It's so refreshing! (Bây giờ tôi có thể ngửi thấy nó. Thật sảng khoái!)

Minh:Hawthorn trees are not only beautiful, but they also have some medicinal properties. (Cây táo gai không chỉ đẹp mà còn có một số đặc tính dược liệu)

Sarah: Really? What kind of medicinal properties? (Thật ư? Loại đặc tính dược liệu nào?)

Minh: The berries of hawthorn trees can be used to make tea that is said to be good for the heart and digestion. (Quả của cây táo gai có thể được sử dụng để pha trà được cho là tốt cho tim và tiêu hóa)

Sarah: I'd love it! (Tôi rất muốn nó đấy!)

Xem thêm: Cây hạt dẻ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Cây táo gai tiếng Anh là gì?” cũng như gửi tặng thêm những kiến thức từ vựng liên quan khác. Hi vọng với những gì đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn ngày càng quan tâm đến việc học tiếng Anh hơn.

Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng về các loài thực vật, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm chi tiết thú vị nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top