MỚI CẬP NHẬT

Chán nản tiếng Anh là gì? Bản dịch thuật chính xác và ví dụ

Từ chán nản tiếng Anh là bored hay boring còn tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp, có cách phát âm riêng biệt và sử dụng phù hợp ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

Từ chán nản tiếng Anh là bored hay boring được sử dụng phù hợp với đối tượng giao tiếp là người hay đồ vật như thế nào? Đây là loại tính từ áp dụng trong những tình huống khác nhau. Cho nên, người học tiếng Anh có thể truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh để tìm hiểu cách dịch nghĩa và sử dụng từ vựng này thích hợp.

Chán nản dịch sang tiếng Anh là gì?

Cách dịch thuật chuẩn xác từ chán nản trong tiếng Anh là bored

Trong từ điển Cambridge Dictionary và Longman Dictionary cùng dịch nghĩa từ chán nản dịch sang tiếng Anh là bored hay boring. Trạng thái chán nản là sự mệt mỏi và mất kiên nhẫn bởi vì điều gì đó kém thú vị hay bản thân không có gì để làm.

Tuy nhiên người học tiếng Anh thường nhầm lẫn trong cách sử dụng chính xác từ chán nản là bored or boring. Khi nói đến tình trạng chán nản của một người nào đó thì chúng ta dùng từ bored còn bị chán nản do sự vật, hiện tượng khác tác động thì chúng ta dùng từ boring.

Ví dụ:

  • John was bored so much when he stayed at home for 2 weeks last time. (John đã rất chán nản khi anh ấy ở nhà suốt 2 tuần vừa qua.)
  • Susan didn't watch that boring film last night. (Susan đã không thèm xem bộ phim buồn chán đó tối hôm qua.)

Xem thêm: Xảo quyệt tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan

Cách phát âm từ chán nản (bored/boring) chuẩn xác theo IPA

Từ bored được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA

Mặc dù từ chán nản tiếng Anh là bored/boring thuộc nhóm tính từ có cách phát âm đơn giản nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA.

  • Cách phát âm của từ bored

Từ bored được phiên âm theo ngữ điệu của người Anh là /bɔːd/ còn người Mỹ đọc từ bored là /bɔːrd/. Đặc điểm giống nhau của hai cách phiên âm Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ bored là sự thay đổi của nguyên âm /o/ thành nguyên âm /ɔː/ đọc tương tự như âm o trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn. Sự khác biệt của 2 cách phát âm của người Anh khi đọc từ bored là không nhấn mạnh phụ âm /r/ như người Mỹ.

  • Cách phát âm từ boring

Dạng phiên âm của từ boring là /ˈbɔː.rɪŋ/ giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ. Sự thay đổi của cách phát âm từ này cũng giống như từ bored là nguyên âm /o/ → nguyên âm /ɔː/.

Thành ngữ đi với từ bored (chán nản) trong tiếng Anh

Ngữ nghĩa của các thành ngữ của từ bored trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm ngữ nghĩa của một số thành ngữ liên quan đến từ bored được tổng hợp trong bảng sau đây:

Idioms of bored

Meaning

Example

Bored stiff

Tâm trạng chán ngấy vì không có gì để vui

My daughter gets bored stiff on the first day when she goes to this preschool. (Con gái của tôi chán nản vào ngày đầu tiên nó đi học trường mẫu giáo này.)

Bored to death

Chán nản muốn chết

I got bored to death when my ex-girlfriend came to my house 2 - 3 times a day. (Tôi đã chán muốn chết khi bạn gái cũ của tôi cứ đến nhà tôi 2 - 3 lần mỗi ngày.)

Be bored out of your mind

Chán nản phát điên

John was bored out of his mind because of unemployment. (John chán muốn chết vì thất nghiệp.)

Xem thêm: Nóng tính tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA

Hội thoại song ngữ sử dụng từ chán nản - bored/boring

Tham khảo đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ bored

Người học tiếng Anh có thể nắm vững cách dịch thuật và ứng dụng của từ bored trong những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:

John: Good evening William. How was your day? (Chào buổi chiều William. Ngày hôm nay như thế nào?)

William: Good evening. It's not too bad. I'm bored stiff now. And you? (Chào buổi chiều. Hôm nay không quá tệ. Tôi đang chán nản đến chết đây. Anh có ổn không?)

John: I'm good. Could we go somewhere for drinking? (Tôi ổn. Chúng ta có thể đi đâu để uống bia không?)

William: Sure. What do you usually do when you get bored to tears? (Được. Anh thường làm gì khi cảm thấy chán nản muốn chết?)

John: Nothing. I go to bed early. I feel better the next morning and go to work as usual. (Không làm gì cả. Tôi đi ngủ sớm. Tôi cảm thấy tốt hơn vào buổi sáng hôm sau và đi làm như thường lệ thôi.)

William: Well, have you ever loved someone so deeply? (À, anh có từng yêu ai đó rất sâu đậm không?)

John: Not yet. I'm 30 now. But I don't worry about it. Single life is good, isn’t it? (Chưa. Năm nay tôi 30 tuổi nhưng tôi không lo lắng về điều đó. Cuộc sống độc thân rất là tốt phải không?)

William: Yes, it is. But do you know that my heart is bleeding when my girlfriend gets married to another guy? (Vâng. Nhưng anh có biết rằng con tim của tôi rỉ máu khi bạn gái của tôi lấy người đàn ông khác không?)

John: You're so lucky. If she doesn't love you, she will divorce after getting to you. (Anh thật may mắn nếu cô ấy không yêu anh, cô ấy sẽ ly dị sau khi lấy anh.)

William: Wow, you are too smart. Let's go to the pub. (Ồ, Anh thật là thông minh. Thôi mình đi uống rượu ở câu lạc bộ đi.)

John: OK. You will feel comfortable as soon as you see a lot of sexy girls there. (Vâng. Anh sẽ cảm thấy thoải mái ngay khi anh nhìn thấy rất nhiều cô gái xinh đẹp ở đó.)

William: OK. We have to live as happily as we can. (Vâng. Chúng ta phải sống thật hạnh phúc như chúng ta có thể vậy.)

Xem thêm: Khoác lác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ sử dụng từ vựng này

Như vậy, từ chán nản tiếng Anh là bored hay boring đã được bổ sung nhiều thông tin liên quan đến cách dịch thuật và cách phát âm chuẩn phát như người bản xứ. Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm về kiến thức tiếng Anh mới nhất hiện nay.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top