Khoác lác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ sử dụng từ vựng này
Từ khoác lác tiếng Anh là boast thuộc nhóm từ vựng nói về phẩm chất của con người, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, tài liệu, văn bản tiếng Anh.
Người học tiếng Anh không chỉ quan tâm đến dịch nghĩa của từ khoác lác tiếng Anh là boast mà họ còn muốn tìm hiểu cách phát âm và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh sẽ tổng hợp những thông tin hữu ích liên quan đến từ vựng này giới thiệu đến mọi người đang online.
Khoác lác tiếng Anh là gì?
Dịch nghĩa của từ khoác lác sang tiếng Anh là boast
Trong tất cả các từ điển online của Cambridge và Longman từ khoác lác dịch sang tiếng Anh chính xác là boast. Mọi người cho rằng hành động khoác lác là việc nói quá tự hào về điều mà bạn đạt được hay có được. Hành động khoác lác thường đi kèm việc khoe khoang khả năng, thành tựu hay việc sở hữu tài sản của bạn.
Động từ boast có nhiều vai trò trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Cho nên, người học cần nắm vững cách sử dụng động từ boast là một động từ thường đi kèm giới từ hay trong mệnh đề that.
Ví dụ: Henry boasted that “I have come to the heaven before. (Henry khoác lác rằng anh ấy đã từng đến thiên đàng trước đây.)
Xem thêm: Xảo quyệt tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ khoác lác (boast) chuẩn xác theo IPA
Nắm vững cách phát âm từ boast chuẩn xác
Theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì động từ boast tuân thủ nghiêm ngặt việc thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ. Cách phát âm của từ khoác lác tiếng Anh là boast có 2 phiên bản phiên âm theo giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ như sau:
- Người Anh phát âm từ boast là /bəʊst/ với sự biến đổi của nguyên âm đôi /oa/ thành /əʊ/. Cách đọc chuẩn xác nguyên âm đôi /əʊ/ tương tự như vần /âu/ trong tiếng Việt.
- Người Mỹ phát âm từ boast là /boʊst/ với sự biến đổi của nguyên âm đôi /ou/ thành /oʊ/. Người học tiếng Anh nên đọc nguyên âm đôi /oʊ/ giống như vần /au/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ khoác lác (brag/boast) trong tiếng Anh
Tìm hiểu các loại từ đồng nghĩa với từ khoác lác trong tiếng Anh là boast
Trong từ điển tiếng Anh có rất nhiều những từ đồng nghĩa khoác lác với từ boast được sử dụng luân chuyển với nhau để đảm bảo sự trôi chảy, tự nhiên khi giao tiếp.
Synonyms |
Usage |
Example |
Brag |
Sử dụng phổ biến trong những tình huống thân mật |
Mrs Laura bragged that her son is a pilot in Africa. (Bà Laura khoe khoang rằng con trai của mình là một phi công ở Châu Phi.) |
Crow |
Đề cập đến hành động khoe khoang của ai đó liên tục trong thời gian dài. |
John always crows about his big house in London. (John luôn luôn khoe khoang về ngôi nhà to lớn của mình ở Luân Đôn.) |
Trumpet |
Hành động ca ngợi những thành công của bản thân. |
My boss trumpeted the luxury ship which he had bought last week. (Ông chủ của tôi ca ngợi về chiếc du thuyền sang trọng mà ông thấy vừa mua vào tuần trước.) |
Show off |
Hành động thể hiện những lời nói hành vi làm người khác khó chịu. |
Lebela showed off by saying back to her boss. (Lebela đã thể hiện bằng cách nói xấu chủ của mình.) |
Xem thêm: Nóng tính tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Đoạn hội thoại sử dụng từ khoác lác (brag/boast) kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ boast trong giao tiếp hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại ngắn liên quan đến chủ đề giao tiếp thông thường có sử dụng từ khoác lác trong tiếng Anh là boast như thế nào?
Pia: I'm so happy now, my friends. My mom took me to the zoo and afterwards we went to the movies. I wish you could have all come with us so that we could have enjoyed the day together. (Bây giờ tôi cảm thấy rất hạnh phúc các bạn của tôi ơi mẹ của tôi đã đưa tôi đến sở thú và sau đó còn đi xem phim nữa. Tôi ước gì tất cả các bạn có thể đi cùng với chúng tôi để cùng nhau tận hưởng ngày hôm đó.)
Laura: Are you sure, lucky princess Pia? It sounds like you are boasting now that you had a wonderful time. (Bạn Có chắc chắn không hả công chúa Pia may mắn? Có vẻ như bạn đang khoe khoang về việc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Pia: Whatever, my weekend was much better than yours. I also went to Erin's party and ate three slices of her birthday cake. I got to play blind man's bluff and I won every time. (Dù sao đi nữa cuối tuần của tôi cũng vui vẻ hơn của bạn nhiều Tôi đến bữa tiệc của Erin và ăn ba lát bánh sinh nhật của cô ấy. Tôi còn chơi trò bịt mắt bắt dê và lần nào tôi cũng thắng.)
Laura: Wow, I think you swam in her pool and you could hold your breath the longest in oneday, didn't you? (Ồ, Tôi nghĩ là bạn đã chơi trong bể bơi nhà cô ấy và bạn có thể nín thở lâu nhất trong một ngày phải không?)
Pia: No, I didn't. I was invited because I'm a much better friend than you are. (Không có. Tôi được mời vì tôi là người bạn tốt hơn bạn rất nhiều lần.)
Xem thêm: Chán nản tiếng Anh là gì? Bản dịch thuật chính xác và ví dụ
Như vậy, từ khoác lác tiếng Anh là boast có cách phát âm và những từ đồng nghĩa giúp cho người học tiếng Anh có thể ghi nhớ dịch nghĩa của từ này lâu hơn. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến dịch nghĩa và những ví dụ của từ vựng tiếng Anh chuyên đề trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.