Chiếu tướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Chiếu tướng tiếng Anh là check (phát âm: /tʃek/). Học phát âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ đi kèm và mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chiếu tướng trong tiếng Anh.
Khi giao tiếp về môn cờ vua trong tiếng Anh, việc hiểu từ vựng chiếu tướng tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và hiểu rõ hơn về các chiến thuật, chiến lược và thể hiện được tư duy và kỹ năng của người chơi.
Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thuật ngữ trên cùng cách phát âm, các ví dụ sử dụng và các cụm từ liên quan.
Chiếu tướng dịch sang tiếng Anh là gì?
Cách chiếu tướng cờ vua trong 5 phút
Chiếu tướng tiếng Anh được dịch là check. Đây là thuật ngữ được sử dụng khi một quân cờ tấn công trực tiếp vào vua của đối phương, buộc họ phải thực hiện một nước đi để bảo vệ vua của mình. Nếu không thể thoát khỏi tình huống này và vua bị bắt, trận đấu sẽ kết thúc với chiến thắng thuộc về người thực hiện chiếu tướng.
Phát âm từ check (chiếu tướng) theo chuẩn IPA: /tʃek/. Cách phát âm từ check đơn giản với âm ch trong từ chess và âm eck giống như từ neck.
Ví dụ tiếng Anh kèm dịch tiếng Việt:
- He moved his queen to check the opponent’s king. (Anh ấy di chuyển quân hậu để chiếu tướng vua đối phương)
- If you don’t move your knight, you’ll be in check. (Nếu bạn không di chuyển quân mã, bạn sẽ bị chiếu tướng)
- You need to block the check by moving a piece in front of the king. (Bạn cần chặn nước chiếu tướng bằng cách di chuyển một quân cờ che chắn trước vua)
- He didn’t see the check coming and lost the game. (Anh ấy không thấy nước chiếu tướng đang đến và đã thua ván cờ)
- The rook moved into position, threatening a check. (Quân xe đã di chuyển vào vị trí, đe dọa chiếu tướng)
- It's important to check the opponent's king without exposing your own. (Điều quan trọng là chiếu tướng vua đối phương mà không làm lộ vua của mình)
- After a series of strategic moves, she placed the king in check. (Sau một loạt các nước đi chiến lược, cô ấy đã chiếu tướng vua)
- A well-placed knight can deliver a devastating check. (Một quân mã được đặt đúng vị trí có thể tạo ra một nước chiếu tướng mạnh mẽ)
- I thought I had the game under control until he checked my king. (Mình đã nghĩ là mình kiểm soát ván cờ cho đến khi anh ấy chiếu tướng vua của mình)
Xem thêm: Quân cờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng chiếu tướng (check) trong tiếng Anh
Chiếu tướng bằng con tốt
Tiếp nối phần bài học từ vựng chiếu tướng tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đi kèm ở bên dưới đây mà hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn:
- Chiếu tướng bằng quân mã - Check with the knight
- Chiếu tướng hết - Checkmate
- Chiếu tướng đôi - Double check
- Chiếu tướng bằng quân hậu - Check with the queen
- Thoát khỏi chiếu tướng - Escape from check
- Chiếu tướng bằng quân xe - Check with the rook
- Chiếu tướng giả - False check
- Chiếu tướng liên tiếp - Consecutive checks
- Chiếu tướng bất ngờ - Surprise check
- Không còn chiếu tướng được nữa - No more checks possible
- Chiếu tướng với quân cờ khác nhau - Check with different pieces
- Chiếu tướng để tạo lợi thế - Check to gain an advantage
- Chiếu tướng trực tiếp - Direct check
- Chiếu tướng bằng cách kết hợp - Combined check
- Chiếu tướng với quân cờ chủ chốt - Check with a key piece
Xem thêm: Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Hội thoại sử dụng từ chiếu tướng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Để ứng dụng kiến thức từ vựng chiếu tướng tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ đưa nó vào những cuộc hội thoại thực tế như bên dưới đây của 2 người bạn Lan và Nam nhé:
Lan: Did you see the game last night? I can’t believe how quickly the grandmaster delivered a checkmate! (Bạn có xem trận cờ đêm qua không? Mình không thể tin là kỳ thủ đã chiếu tướng hết nhanh đến thế!)
Nam: Yeah, it was impressive! He set up the check perfectly with his knight and rook. (Ừ, ấn tượng thật! Anh ấy đã sắp xếp nước chiếu tướng hoàn hảo bằng quân mã và quân xe)
Lan: I noticed that his opponent didn’t see the double check coming. That’s why he lost so fast. (Mình để ý đối thủ của anh ấy không nhìn thấy nước chiếu tướng đôi. Đó là lý do tại sao anh ta thua nhanh như vậy)
Nam: Exactly! Once the king was in check, there was no way to escape. The rook blocked all the possible moves. (Chính xác! Một khi vua bị chiếu tướng, không còn cách nào để thoát. Quân xe đã chặn tất cả các nước đi có thể)
Lan: I need to practice more. I often miss those opportunities to checkmate. (Mình cần luyện tập nhiều hơn. Mình thường bỏ lỡ những cơ hội chiếu tướng hết như vậy)
Nam: Me too! But learning to set up those checks is the key. If you control the board well, the checkmate will come naturally. (Mình cũng vậy! Nhưng học cách sắp xếp những nước chiếu tướng là điều quan trọng. Nếu bạn kiểm soát bàn cờ tốt, nước chiếu tướng hết sẽ đến một cách tự nhiên)
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ chiếu tướng tiếng Anh là gì, cách phát âm, và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ check không chỉ là từ vựng đơn giản, mà còn thể hiện chiến lược và kỹ năng trong cờ vua.
Ngoài ra, để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn học hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé. Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả nhất!