MỚI CẬP NHẬT

Chính phủ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ

Chính phủ tiếng Anh là government, phát âm: /ˈɡʌvərnmənt/. Học kĩ hơn về các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại có sử dụng từ chính phủ trong tiếng Anh.

Trong bất kỳ quốc gia nào, chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành, quản lý, và duy trì trật tự xã hội. Và khi học từ vựng mới, bạn có từng thắc mắc chính phủ tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về từ chính phủ trong tiếng Anh, cách phát âm, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và một số cụm từ liên quan phổ biến.

Chính phủ tiếng Anh là gì?

Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Chính phủ trong tiếng Anh được gọi là Government, từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉ cơ quan quyền lực quản lý một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức. Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc ban hành luật pháp, điều hành chính sách công, và bảo đảm an ninh cho người dân.

Từ government (chính phủ) được phát âm như sau: /ˈɡʌvərnmənt/

Cách phát âm từ chính phủ tiếng Anh (Government) có thể được chia thành các âm tiết như sau:

  • Gov- /ˈɡʌv/: Âm g giống trong từ go. Âm o giống như âm ʌ trong từ cup.
  • -ern- /ərn/: Âm e được phát âm nhẹ như âm ə, và rn được phát âm nhanh và liền nhau.
  • -ment /mənt/: Âm m được phát âm như bình thường, và âm ent được phát âm nhẹ, gần như âm ənt.

Ví dụ:

  • The government has implemented new policies to improve education. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện giáo dục)
  • Citizens often look to the government for solutions during crises. (Người dân thường tìm đến chính phủ để có giải pháp trong các cuộc khủng hoảng)
  • The government is responsible for ensuring national security. (Chính phủ chịu trách nhiệm bảo đảm an ninh quốc gia)
  • There was a change in government after the recent elections. (Đã có sự thay đổi trong chính phủ sau cuộc bầu cử gần đây)
  • The government announced a new budget for the upcoming year. (Chính phủ đã công bố ngân sách mới cho năm tới)
  • Government officials are working to reduce unemployment. (Các quan chức chính phủ đang làm việc để giảm tỷ lệ thất nghiệp)
  • The government plans to invest in renewable energy. (Chính phủ có kế hoạch đầu tư vào năng lượng tái tạo)
  • The government's role in the economy is crucial. (Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế là rất quan trọng)
  • The citizens are demanding more transparency from the government. (Người dân đang yêu cầu chính phủ minh bạch hơn)

Xem thêm: Bộ chính trị tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng chính phủ trong tiếng Anh

Vai trò chính phủ trong nền kinh tế

Sau khi đã trả lời câu hỏi từ vựng chính phủ tiếng Anh là gì và học các ví dụ, bạn học cùng hoctienganhnhanh xem qua các cụm từ đi kèm dưới đây, sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng của mình:

  • Chính phủ trung ương - central government
  • Thủ tướng chính phủ - prime minister
  • Chính phủ liên bang - federal government
  • Chính phủ cộng hòa - republican government
  • Chính phủ lâm thời - provisional government
  • Chính phủ liên minh - coalition government
  • Chính phủ dân chủ - democratic government
  • Chính phủ tự trị - autonomous government
  • Hội nghị thường trực chính phủ - standing government conference
  • Chính phủ thống nhất - unitary government
  • Chính phủ chuyển tiếp - transitional government

Xem thêm: Chính quyền tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn

Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng chính phủ tiếng Anh

Hội nghị thường trực chính phủ diễn ra

Đoạn hội thoại thực tế dưới đây sử dụng từ vựng chính phủ tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình ngày càng rõ rệt:

Tina: Have you heard about the new policies the government is planning to implement? (Bạn đã nghe về các chính sách mới mà chính phủ dự định thực hiện chưa?)

: Yes, I read that the government is focusing on environmental issues this time. (Ừ, mình đã đọc rằng chính phủ lần này tập trung vào các vấn đề môi trường)

Tina: That’s great! I think the government needs to take stronger action on climate change. (Thật tuyệt! Mình nghĩ chính phủ cần hành động mạnh mẽ hơn về biến đổi khí hậu)

: I agree. It's important that the government sets an example for other countries. (Mình đồng ý. Quan trọng là chính phủ phải làm gương cho các quốc gia khác)

Tina: True. I heard the prime minister made a strong case for these changes in the last government meeting. He emphasized that it’s not just about the environment, but also about improving the economy. (Đúng vậy. Mình nghe nói thủ tướng đã lập luận mạnh mẽ cho những thay đổi này trong cuộc họp chính phủ gần đây. Ông ấy nhấn mạnh rằng đây không chỉ là về môi trường, mà còn về việc cải thiện nền kinh tế)

: That’s encouraging to hear. When the top leadership is committed, it sets the tone for everyone else. Let’s see how it unfolds. (Thật đáng khích lệ khi nghe điều đó. Khi lãnh đạo cao cấp cam kết, nó tạo nên tinh thần cho tất cả những người khác. Hãy chờ xem mọi việc sẽ diễn ra như thế nào)

Tina: Definitely. I think if the public sees the benefits, they’ll also support the government’s efforts. Public opinion can be very influential in these matters. (Chắc chắn rồi. Mình nghĩ nếu người dân thấy được lợi ích, họ cũng sẽ ủng hộ nỗ lực của chính phủ. Dư luận có thể rất có ảnh hưởng trong những vấn đề này)

Như vậy, Chính phủ tiếng Anh là gì cùng cách phát âm, các ví dụ của từ vựng này đã được giải thích chi tiết trong bài viết trên đây. Và đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để không bỏ lỡ những bài học hữu ích. Chúc các bạn có lộ trình học rõ ràng và hiệu quả nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top